Entecavir

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Entecavir: Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Điều Trị Viêm Gan B

Entecavir là thuốc kháng virus ưu việt trong điều trị viêm gan B mãn tính, ngăn ngừa xơ gan và ung thư gan. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.


Giới Thiệu Về Entecavir

Entecavir là thuốc kháng virus thuộc nhóm chất ức chế men sao chép ngược (NRTI), được WHO và FDA phê duyệt để điều trị viêm gan B mãn tính (HBV). Với khả năng ức chế mạnh mẽ sự nhân lên của virus HBV và tỷ lệ kháng thuốc thấp, Entecavir đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong phác đồ điều trị viêm gan B toàn cầu. Theo thống kê, hơn 296 triệu người nhiễm HBV mãn tính cần điều trị lâu dài, và Entecavir giúp giảm 55–70% nguy cơ tiến triển thành xơ gan, ung thư gan.


Entecavir Là Gì?

Entecavir (tên thương mại: Baraclude, Entavir) là thuốc kháng virus dạng uống, được phát triển để nhắm mục tiêu ức chế enzyme polymerase của HBV.

Thông Tin Cơ Bản:

  • Dạng bào chế: Viên nén 0.5mg, 1mg; dung dịch uống 0.05mg/ml.

  • Phân loại: Thuốc kê đơn, chỉ sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.

  • Cơ chế phân tử: Là chất tương tự guanosine, cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphate (dGTP) để ức chế tổng hợp DNA virus.

Lịch Sử Phát Triển:
Entecavir được FDA chấp thuận năm 2005 và trở thành thuốc đầu tay trong điều trị HBV nhờ hiệu quả vượt trội so với Lamivudine hay Adefovir.


Cơ Chế Hoạt Động

Entecavir ức chế quá trình sao chép HBV qua 3 bước:

  1. Ức chế enzyme polymerase: Ngăn chặn tổng hợp DNA virus bằng cách cạnh tranh với dGTP.

  2. Ngăn chặn sao chép HBV-DNA: Giảm tải lượng virus trong huyết tương về ngưỡng không phát hiện (<20 IU/ml).

  3. Giảm tổn thương tế bào gan: Hạn chế viêm gan, xơ hóa, từ đó ngăn ngừa biến chứng.

Hiệu Quả Lâm Sàng:

  • 94% bệnh nhân HBeAg-dương tính đạt HBV-DNA dưới ngưỡng phát hiện sau 5 năm điều trị.

  • Tỷ lệ kháng thuốc chỉ 1.2% sau 6 năm (thấp hơn nhiều so với Lamivudine: 70%).


Chỉ Định và Công Dụng

Entecavir được chỉ định cho:

  1. Viêm Gan B Mãn Tính:

    • Bệnh nhân HBeAg (+) hoặc HBeAg (-) có HBV-DNA ≥ 2,000 IU/ml.

    • Men gan tăng (ALT > ULN) và/hoặc xơ hóa gan ≥ F2.

  2. Dự Phòng Tái Phát HBV Sau Ghép Gan.

  3. Điều Trị HBV Kháng Thuốc:

    • Hiệu quả với virus kháng Lamivudine hoặc Telbivudine.

Đối Tượng Ưu Tiên:

  • Người xơ gan còn bù hoặc mất bù.

  • Bệnh nhân đồng nhiễm HIV (không dùng phác đồ ART).


Liều Dùng và Cách Dùng

Liều Tiêu Chuẩn

  • Người lớn & trẻ em ≥16 tuổi, chức năng thận bình thường:

    • Chưa từng điều trị HBV hoặc không kháng Lamivudine: 0.5mg/ngày.

    • Kháng Lamivudine: 1mg/ngày.

  • Trẻ em 2–15 tuổi:

    • Liều 0.015mg/kg/ngày (tối đa 0.5mg/ngày).

Điều Chỉnh Liều Cho Người Suy Thận:

Độ thanh thải creatinin (eGFR) Liều Entecavir
≥50 mL/phút 0.5mg/ngày
30–49 mL/phút 0.25mg/ngày
10–29 mL/phút 0.15mg/ngày
<10 mL/phút hoặc chạy thận 0.05mg/ngày

Lưu Ý Khi Dùng:

  • Thời điểm uống: Uống khi đói (trước hoặc sau ăn 2 giờ).

  • Quên liều: Uống ngay khi nhớ, không dùng gấp đôi liều.

  • Thời gian điều trị: Thường kéo dài ít nhất 2–3 năm, có thể suốt đời.


Tác Dụng Phụ

Entecavir được đánh giá là an toàn, nhưng vẫn có một số tác dụng phụ:

  • Thường Gặp:

    • Đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt.

    • Buồn nôn, tiêu chảy nhẹ.

  • Hiếm Gặp:

    • Tăng men gan (ALT tăng thoáng qua).

    • Nhiễm toan lactic (0.1% trường hợp).

    • Suy thận cấp (ở người có bệnh thận từ trước).

Cảnh Báo:

  • Bùng phát viêm gan: Khi ngừng thuốc đột ngột, HBV có thể tái hoạt động mạnh.

  • Kháng thuốc: Thường xảy ra nếu dùng không đủ liều hoặc tự ý ngưng điều trị.


Thận Trọng và Chống Chỉ Định

  • Chống Chỉ Định:

    • Dị ứng với Entecavir.

    • Bệnh nhân đồng nhiễm HIV chưa điều trị ARV (nguy cơ kháng HIV).

  • Thận Trọng:

    • Phụ nữ mang thai: Nhóm C (FDA) – Cân nhắc lợi ích/nguy cơ.

    • Người cao tuổi: Theo dõi chức năng thận.

    • Bệnh nhân ghép tạng: Tương tác với thuốc ức chế miễn dịch.

Tương Tác Thuốc:

  • Thuốc Gây Độc Thận: NSAIDs, Aminoglycoside – Tăng nguy cơ suy thận.

  • Thuốc Ảnh Hưởng Đến Bài Tiết Thận: Probenecid làm tăng nồng độ Entecavir.


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  1. Entecavir Có Chữa Khỏi Viêm Gan B Không?

    • Không, nhưng giúp kiểm soát virus, ngăn biến chứng. Tỷ lệ khỏi HBsAg rất thấp (0.2–2%).

  2. Dùng Entecavir Bao Lâu Thì Ngưng?

    • Khi đạt HBeAg chuyển đổi huyết thanh và HBV-DNA âm tính ≥ 12 tháng.

  3. Entecavir và Tenofovir: Loại Nào Tốt Hơn?

    • Cả hai đều hiệu quả, nhưng Tenofovir (TAF/TDF) ưu tiên cho phụ nữ mang thai.

  4. Có Uống Rượu Khi Dùng Entecavir?

    • Tuyệt đối tránh rượu để giảm tổn thương gan.


Kết Luận

Entecavir là thuốc điều trị viêm gan B mãn tính hiệu quả, an toàn với tỷ lệ kháng thuốc thấp. Để đạt kết quả tối ưu, người bệnh cần tuân thủ liệu trình, tái khám định kỳ và kết hợp lối sống lành mạnh (kiêng rượu, ăn uống cân bằng). Luôn tham vấn bác sĩ trước khi dùng, đặc biệt khi có bệnh lý nền hoặc đang dùng thuốc khác!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo