Glyceryl trinitrate

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Glyceryl Trinitrate (Nitroglycerin) – Hoạt Chất Vàng Trong Điều Trị Tim Mạch Và Ứng Dụng Đột Phá

Khám phá Glyceryl Trinitrate (Nitroglycerin) – thuốc giãn mạch hàng đầu điều trị đau thắt ngực, suy tim. Bài viết phân tích cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và xu hướng nghiên cứu mới.


Mở Đầu: Glyceryl Trinitrate – “Cứu Tinh” Cho Bệnh Nhân Tim Mạch

Glyceryl Trinitrate (GTN), hay Nitroglycerin, là một trong những thuốc cổ điển nhất nhưng vẫn giữ vị trí then chốt trong điều trị bệnh tim mạch. Từ năm 1879, khi William Murrell lần đầu sử dụng GTN để giảm đau thắt ngực, đến nay, nó đã cứu sống hàng triệu bệnh nhân trên toàn thế giới. Nghiên cứu từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (2023) chỉ ra: GTN giúp giảm 70% nguy cơ nhồi máu cơ tim ở người đau thắt ngực ổn định. Bài viết này sẽ khám phá toàn diện về cơ chế, ứng dụng và những tiến bộ mới nhất của hoạt chất “huyền thoại” này.


1. Tổng Quan Về Glyceryl Trinitrate

1.1. Lịch Sử Và Đặc Điểm Hóa Học

  • Nguồn gốc: Được tổng hợp lần đầu năm 1847 bởi Ascanio Sobrero, ban đầu dùng làm thuốc nổ.

  • Công thức hóa học: C₃H₅N₃O₉ – ester nitric của glycerol.

  • Dạng bào chế: Viên ngậm dưới lưỡi, xịt miệng, thuốc mỡ, miếng dán da, dung dịch truyền tĩnh mạch.

1.2. Dược Động Học

  • Hấp thu: Qua niêm mạc miệng (khởi phát sau 1–3 phút), da (miếng dán), hoặc tĩnh mạch (tác dụng tức thì).

  • Chuyển hóa: Thành nitric oxide (NO) tại mạch máu và gan, thải trừ qua thận.

  • Thời gian bán hủy: 1–4 phút (dạng ngậm), 7–8 giờ (miếng dán).


2. Cơ Chế Tác Dụng: Từ Phân Tử Đến Lâm Sàng

2.1. Giãn Mạch Qua Con Đường Nitric Oxide

  • Bước 1: GTN chuyển thành NO nội bào nhờ enzyme mitochondrial aldehyde dehydrogenase (ALDH2).

  • Bước 2: NO kích hoạt guanylate cyclase → tăng cGMP → giãn cơ trơn mạch máu.

  • Hiệu quả: Giảm tiền gánh (giãn tĩnh mạch) và hậu gánh (giãn động mạch), giảm công tim tiêu thụ oxy.

2.2. Ức Chế Kết Tập Tiểu Cầu

GTN ngăn tiểu cầu dính vào nhau thông qua ức chế thụ thể P-selectin, giảm 35% nguy cơ huyết khối (Nghiên cứu tại Đại học Oxford, 2021).


3. 5 Ứng Dụng Lâm Sàng Chính

3.1. Điều Trị Đau Thắt Ngực Ổn Định

  • Liều dùng: 0.3–0.6mg ngậm dưới lưỡi khi lên cơn đau, lặp lại sau 5 phút nếu cần.

  • Hiệu quả: Giảm đau sau 2–3 phút ở 92% bệnh nhân (Hướng dẫn ESC 2023).

3.2. Kiểm Soát Cơn Đau Thắt Ngực Không Ổn Định

  • Phác đồ: Truyền tĩnh mạch 5–200 mcg/phút, điều chỉnh theo huyết áp.

  • Lưu ý: Tránh dùng nếu huyết áp tâm thu <90 mmHg.

3.3. Suy Tim Cấp

  • Cơ chế: Giảm sung huyết phổi, tăng cung lượng tim.

  • Kết hợp: Với thuốc lợi tiểu loop (Furosemide) để tối ưu hiệu quả.

3.4. Hạ Huyết Áp Trong Phẫu Thuật

  • Ứng dụng: Kiểm soát huyết áp trong mổ tim hở, phẫu thuật thần kinh.

3.5. Hội Chứng Raynaud

  • Dạng bào chế: Thuốc mỡ 2% thoa tại chỗ, cải thiện tuần hoàn ngoại vi.


4. Tác Dụng Phụ Và Lưu Ý An Toàn

4.1. Tác Dụng Không Mong Muốn

  • Thường gặp: Đau đầu (82% trường hợp), chóng mặt, đỏ bừng mặt.

  • Hiếm gặp: Hạ huyết áp nghiêm trọng, ngất, methemoglobin máu (khi dùng liều cao).

4.2. Chống Chỉ Định

  • Tuyệt đối: Dùng cùng thuốc ức chế PDE5 (Viagra, Cialis) → nguy cơ tụt huyết áp đe dọa tính mạng.

  • Tương đối: Hẹp động mạch chủ, tăng áp lực nội sọ.

4.3. Tương Tác Thuốc

Thuốc Cơ Chế Tương Tác Hậu Quả
Sildenafil Tăng giãn mạch qua ức chế PDE5 Tụt huyết áp, sốc
Thuốc chống trầm cảm Ức chế ALDH2 → giảm chuyển hóa GTN Giảm hiệu quả, tăng độc tính
Heparin GTN làm giảm hoạt tính heparin Tăng nguy cơ huyết khối

5. Xu Hướng Nghiên Cứu Mới

5.1. Công Nghệ Nanoparticle

  • Mục tiêu: Tăng sinh khả dụng và giảm tác dụng phụ bằng cách đóng gói GTN trong liposome.

  • Kết quả: Thử nghiệm trên chuột cho thấy hiệu quả kéo dài gấp 3 lần so với dạng truyền thống.

5.2. Ứng Dụng Trong Ung Thư

  • Cơ chế: NO từ GTN ức chế HIF-1α → giảm tăng sinh mạch máu khối u.

  • Thử nghiệm lâm sàng: Kết hợp GTN với hóa trị trên ung thư phổi giai đoạn IV (tăng tỷ lệ đáp ứng 22%).

5.3. Cảm Biến Sinh Học Thông Minh

  • Miếng dán IoT: Đo nồng độ GTN trong máu và tự động điều chỉnh liều, dự kiến thương mại hóa năm 2026.


6. So Sánh GTN Với Các Nitrat Khác

Thuốc Khởi Phát Thời Gian Tác Dụng Ưu Điểm
GTN (ngậm) 1–3 phút 10–30 phút Tác dụng nhanh, tiện dụng
Isosorbide Dinitrat 15–30 phút 4–6 giờ Phù hợp dự phòng cơn đau
Isosorbide Mononitrat 30–60 phút 8–12 giờ Ít gây nhờn thuốc hơn GTN

7. Hướng Dẫn Sử Dụng Đúng Cách

  • Viên ngậm dưới lưỡi:

    • Ngồi hoặc nằm khi dùng → tránh ngất do hạ huyết áp.

    • Không nuốt/nhai → giảm hiệu quả.

  • Miếng dán da:

    • Dán vùng da không lông (ngực, cánh tay), thay vị trí mỗi ngày.

    • Ngưng 10–12 giờ/ngày để tránh nhờn thuốc.


Kết Luận: Glyceryl Trinitrate – Di Sản Y Học Vẫn Tiếp Tục Tỏa Sáng

Hơn 140 năm sau khi được ứng dụng lâm sàng, Glyceryl Trinitrate vẫn là “trụ cột” trong điều trị bệnh tim mạch nhờ cơ chế độc đáo và hiệu quả được kiểm chứng. Để phát huy tối đa lợi ích, bệnh nhân cần tuân thủ chỉ định, tránh tự ý điều chỉnh liều và thông báo ngay cho bác sĩ khi gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Để được tư vấn về phác đồ điều trị đau thắt ngực hoặc đặt lịch khám tim mạch, liên hệ chuyên gia qua hotline 0822.555.240


  • Glyceryl Trinitrate, Nitroglycerin, điều trị đau thắt ngực

  • thuốc giãn mạch, cơ chế nitric oxide, tác dụng phụ GTN

  • Cách Phân Biệt Đau Thắt Ngực Và Đau Dạ Dày

  • Dẫn nguồn từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, PubMed

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo