Hydroxychloroquine là thuốc điều trị sốt rét, viêm khớp dạng thấp và lupus. Tìm hiểu cơ chế, tác dụng phụ, liều dùng và những cảnh báo quan trọng khi sử dụng hoạt chất này.
Hydroxychloroquine (HCQ) là thuốc thuộc nhóm chống sốt rét, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp (VKDT) và lupus ban đỏ hệ thống. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, thuốc này đã gây tranh cãi do được nghiên cứu (không thành công) trong điều trị COVID-19. Bài viết tổng hợp thông tin khoa học, công dụng thực sự và những lưu ý quan trọng khi dùng Hydroxychloroquine.
Hydroxychloroquine là dẫn xuất tổng hợp của chloroquine, được phát triển từ những năm 1950. Thuốc thuộc nhóm antimalarial (chống sốt rét) nhưng có hiệu quả cao trong điều hòa miễn dịch, giảm viêm mạn tính.
Ức chế cytokine gây viêm (như TNF-alpha, IL-6).
Ngăn chặn quá trình tự thực (autophagy) của tế bào, giảm phản ứng tự miễn.
Tích tụ trong tế bào bạch cầu, ức chế hoạt động quá mức của hệ miễn dịch.
Phòng và điều trị sốt rét do Plasmodium vivax, P. falciparum (khi kháng chloroquine).
Liều dự phòng: 400mg/tuần, bắt đầu trước 1-2 tuần khi đến vùng dịch.
Giảm đau, sưng khớp, ngăn tổn thương sụn và xương.
Hiệu quả: Thường kết hợp với Methotrexate, cải thiện triệu chứng sau 4-12 tuần.
Liều điều trị VKDT: 200-400mg/ngày, tùy cân nặng.
Kiểm soát phát ban da, đau khớp, giảm nguy cơ bùng phát lupus.
Liều dùng: 200-400mg/ngày, duy trì lâu dài.
Hội chứng Sjögren, viêm da cơ: Giảm triệu chứng khô mắt/miệng, phát ban.
COVID-19: Không còn được khuyến cáo do thiếu bằng chứng hiệu quả và nguy cơ tim mạch.
Dạng bào chế: Viên nén 200mg, 400mg.
Liều tiêu chuẩn:
Sốt rét: 800mg liều đầu, sau đó 400mg sau 6-8 giờ, 400mg/ngày trong 2 ngày tiếp theo.
VKDT/Lupus: 200-400mg/ngày, uống cùng bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
Thời gian dùng: Có thể kéo dài hàng năm, nhưng cần theo dõi định kỳ.
Thuốc được đánh giá là an toàn nếu dùng đúng liều, nhưng vẫn có một số rủi ro:
Tác dụng phụ thường gặp:
Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt.
Ngứa da, rụng tóc nhẹ.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Tổn thương võng mạc: Gây mù lòa nếu dùng liều cao kéo dài (>5 năm).
Rối loạn nhịp tim: Kéo dài khoảng QT, đe dọa tính mạng.
Tiêu cơ vân, hạ đường huyết.
Khám mắt định kỳ 6-12 tháng để phát hiện sớm tổn thương võng mạc.
Xét nghiệm điện tâm đồ (ECG) trước khi dùng, đặc biệt ở bệnh nhân tim mạch.
Tránh dùng chung với thuốc kéo dài QT (azithromycin, thuốc chống loạn nhịp).
Phụ nữ mang thai: Cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ. HCQ có thể qua nhau thai nhưng chưa ghi nhận dị tật.
Trẻ em: Chỉ dùng khi có chỉ định, tính liều theo cân nặng (6.5mg/kg/ngày).
Người bệnh gan/thận: Giảm liều nếu suy giảm chức năng.
Bệnh nhân tiểu đường: Theo dõi đường huyết do HCQ có thể gây hạ đường huyết.
Năm 2020, Hydroxychloroquine được nghiên cứu để điều trị COVID-19, nhưng WHO và FDA đã rút khuyến cáo do:
Không giảm tỷ lệ tử vong trong các thử nghiệm lâm sàng.
Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim, đặc biệt khi kết hợp với azithromycin.
Làm trầm trọng thiếu máu cơ tim ở bệnh nhân có sẵn bệnh lý nền.
Hydroxychloroquine có gây nghiện không?
Không, đây không phải thuốc gây nghiện.
Dùng HCQ bao lâu thì có hiệu quả với VKDT?
Thường sau 4-12 tuần, tùy mức độ bệnh.
Có thể ngừng thuốc đột ngột?
Không! Ngừng đột ngột gây bùng phát triệu chứng.
Thực phẩm cần tránh khi dùng HCQ?
Hạn chế rượu, caffeine để giảm tác dụng phụ lên tim.
Giá thuốc Hydroxychloroquine?
Khoảng 50.000 – 150.000 VNĐ/hộp (tùy nhà sản xuất).
Hydroxychloroquine là thuốc quan trọng trong điều trị bệnh tự miễn, nhưng cần sử dụng đúng liều, theo dõi sát để tránh biến chứng. Tránh tự ý dùng cho mục đích không được chứng minh như COVID-19. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.