Imipenem

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Imipenem: Kháng Sinh Mạnh Trong Điều Trị Nhiễm Trùng Đa Kháng

Imipenem thuộc nhóm carbapenem, được sử dụng hiệu quả cho các nhiễm trùng nặng. Tìm hiểu cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng khi sử dụng kháng sinh này.


Mục Lục

  1. Imipenem là gì?

  2. Cơ chế hoạt động của Imipenem

  3. Công dụng điều trị

  4. Liều dùng và cách sử dụng

  5. Tác dụng phụ thường gặp

  6. Chống chỉ định và thận trọng

  7. Tương tác thuốc nguy hiểm

  8. Kháng kháng sinh và nghiên cứu mới

  9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)


1. Imipenem là gì?

Imipenem (C₁₂H₁₇N₃O₄S) là một kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm carbapenem, được phát triển vào những năm 1980. Đây là kháng sinh beta-lactam, thường được kết hợp với cilastatin để ngăn chặn sự phân hủy ở thận, kéo dài thời gian tác dụng. Imipenem được chỉ định cho các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn đa kháng, đặc biệt trong môi trường bệnh viện.

Đặc điểm nổi bật:

  • Phổ kháng khuẩn rộng: Hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram (+), Gram (-), kỵ khí.

  • Khả năng vượt qua đề kháng beta-lactamase: Nhờ cấu trúc vòng beta-lactam ổn định.


2. Cơ chế hoạt động của Imipenem

Imipenem tiêu diệt vi khuẩn qua 3 bước:

  1. Xâm nhập thành tế bào: Liên kết với protein gắn penicillin (PBP).

  2. Ức chế tổng hợp thành tế bào: Ngăn cản quá trình tạo peptidoglycan, thành phần chính giữ vững cấu trúc tế bào.

  3. Gây ly giải tế bào: Vi khuẩn mất khả năng duy trì hình dạng và vỡ ra.

Phạm vi tác dụng:

  • Gram (+): Staphylococcus aureus (kể cả MRSA), Streptococcus pneumoniae.

  • Gram (-): Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae.

  • Kỵ khí: Bacteroides fragilis, Clostridium spp.


3. Công dụng điều trị

Imipenem được chỉ định cho các nhiễm trùng nặng, bao gồm:

  • Nhiễm trùng huyết.

  • Viêm phổi bệnh viện (HAP/VAP).

  • Nhiễm trùng ổ bụng phức tạp.

  • Viêm màng não do vi khuẩn (khi các kháng sinh khác thất bại).

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu đa kháng.

Hiệu quả lâm sàng:

  • Tỷ lệ điều trị thành công 85–90% trong nhiễm trùng huyết do vi khuẩn đa kháng (theo nghiên cứu đăng trên Clinical Infectious Diseases).


4. Liều dùng và cách sử dụng

4.1. Liều tiêu chuẩn

  • Người lớn:

    • 500 mg mỗi 6 giờ hoặc 1 g mỗi 8 giờ, truyền tĩnh mạch trong 30–60 phút.

    • Liều tối đa: 4 g/ngày.

  • Trẻ em:

    • 15–25 mg/kg mỗi 6 giờ (tối đa 2 g/ngày).

4.2. Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận

Mức độ suy thận GFR (mL/phút) Liều Imipenem
Nhẹ 30–90 500 mg mỗi 6–8 giờ
Trung bình 10–30 500 mg mỗi 8–12 giờ
Nặng <10 250–500 mg mỗi 12–24 giờ

Lưu ý:

  • Luôn kết hợp với cilastatin (tỷ lệ 1:1) để bảo vệ thận.

  • Truyền quá nhanh có thể gây co giật → tuân thủ thời gian truyền.


5. Tác dụng phụ thường gặp

Tác dụng phụ Tỷ lệ Cách xử trí
Buồn nôn, tiêu chảy 10–20% Dùng thuốc chống nôn, bù nước.
Phát ban, ngứa 5–10% Ngừng thuốc, dùng kháng histamine.
Co giật 1–3% Giảm liều, dùng thuốc chống co giật.
Viêm tĩnh mạch 3–5% Thay đổi vị trí truyền, chườm ấm.
Tăng men gan 2–4% Theo dõi chức năng gan định kỳ.

6. Chống chỉ định và thận trọng

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng với carbapenem, penicillin, hoặc cephalosporin.

    • Suy thận nặng không được điều trị thay thế.

    • Tiền sử co giật không kiểm soát.

  • Thận trọng:

    • Bệnh nhân rối loạn chức năng não (động kinh, chấn thương sọ não).

    • Phụ nữ mang thai (chỉ dùng khi lợi ích > nguy cơ).


7. Tương tác thuốc nguy hiểm

  • Valproic acid: Imipenem làm giảm nồng độ valproic acid → Tăng nguy cơ co giật.

  • Probenecid: Ức chế bài tiết Imipenem qua thận → Tăng độc tính.

  • Thuốc ức chế GABA (ví dụ: alcohol): Tăng nguy cơ co giật.


8. Kháng kháng sinh và nghiên cứu mới

  • Tình hình kháng thuốc: Tỷ lệ kháng Imipenem ở Pseudomonas aeruginosa tăng 15–20% (theo CDC).

  • Giải pháp mới:

    • Kết hợp Imipenem với β-lactamase inhibitor (ví dụ: relebactam).

    • Phát triển carbapenem thế hệ mới (ví dụ: meropenem-vaborbactam).

  • Nghiên cứu lâm sàng:

    • Thử nghiệm năm 2022: Imipenem kết hợp với colistin giảm tỷ lệ tử vong ở nhiễm trùng huyết đa kháng.


9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Imipenem có dùng được cho trẻ sơ sinh không?
→ Có, nhưng chỉ khi được chỉ định bởi bác sĩ nhi khoa và theo dõi chặt chẽ chức năng thận.

Q2: Imipenem và meropenem: Cái nào tốt hơn?
→ Meropenem ít gây co giật hơn, nhưng Imipenem hiệu quả hơn với vi khuẩn kỵ khí.

Q3: Dùng Imipenem bao lâu thì có hiệu quả?
→ Triệu chứng cải thiện sau 48–72 giờ, nhưng cần hoàn thành đủ liệu trình (thường 7–14 ngày).

Q4: Có thể dùng Imipenem tại nhà không?
→ Không! Thuốc chỉ được truyền tĩnh mạch trong môi trường y tế.


Kết Luận

Imipenem là “vũ khí” quan trọng trong cuộc chiến chống nhiễm trùng đa kháng, nhưng việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt để tránh kháng thuốc và tác dụng phụ. Luôn dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, kết hợp với theo dõi chức năng thận và thần kinh. Để bảo tồn hiệu quả của Imipenem, chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và ưu tiên kháng sinh phổ hẹp khi có thể!

Có thể bạn quan tâm: Imipenem, kháng sinh carbapenem, điều trị nhiễm trùng đa kháng, tác dụng phụ Imipenem, liều dùng Imipenem, kháng kháng sinh, Imipenem và cilastatin.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo