Insulin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Insulin: Công Dụng, Phân Loại Và Hướng Dẫn Sử Dụng An Toàn

Insulin là hormone quan trọng điều trị đái tháo đường. Bài viết tổng hợp chi tiết cơ chế tác dụng, phân loại, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng để kiểm soát đường huyết hiệu quả.


1. Insulin Là Gì? Vai Trò Trong Cơ Thể

Insulin là hormone do tế bào beta đảo tụy sản xuất, đóng vai trò chính trong việc điều hòa chuyển hóa glucose, lipid và protein. Khi ăn, glucose từ thức ăn vào máu, insulin giúp tế bào hấp thu glucose để tạo năng lượng hoặc dự trữ dưới dạng glycogen tại gan và cơ. Nếu thiếu insulin, glucose tích tụ trong máu gây tăng đường huyết, dẫn đến đái tháo đường và biến chứng tim mạch, thận, thần kinh.


2. Phân Loại Insulin Theo Nguồn Gốc Và Thời Gian Tác Dụng

2.1. Theo Nguồn Gốc

  • Insulin động vật: Chiết xuất từ tụy lợn/bò, dễ gây dị ứng và hiệu quả thấp hơn insulin người. Hiện ít được sử dụng.

  • Insulin người: Tổng hợp bằng công nghệ sinh học (ví dụ: Actrapid, Insulatard), ít dị ứng, hiệu quả cao.

  • Insulin analog: Cải tiến cấu trúc để kéo dài hoặc rút ngắn thời gian tác dụng (ví dụ: Glargine, Lispro), phù hợp sinh lý người.

2.2. Theo Thời Gian Tác Dụng

  • Tác dụng nhanh (5–15 phút): Aspart, Lispro – tiêm trước bữa ăn.

  • Tác dụng ngắn (30–60 phút): Insulin thường (Regular) – dùng tiêm tĩnh mạch trong cấp cứu.

  • Tác dụng trung bình (1–2 giờ): NPH – duy trì 10–16 giờ, tiêm 2 lần/ngày.

  • Tác dụng kéo dài (24 giờ): Glargine, Degludec – tiêm 1 lần/ngày làm insulin nền.

  • Hỗn hợp: Kết hợp insulin nhanh và trung bình (ví dụ: Mixtard 30) – tiện lợi cho bệnh nhân cần ổn định đường huyết cả ngày.


3. Cơ Chế Tác Dụng Của Insulin

Insulin gắn vào thụ thể trên màng tế bào, kích hoạt quá trình:

  1. Hấp thu glucose: Tăng vận chuyển glucose vào tế bào cơ, mỡ.

  2. Ức chế sản xuất glucose tại gan: Giảm phân giải glycogen thành glucose.

  3. Tổng hợp glycogen và protein: Dự trữ năng lượng, ngăn phân hủy mỡ và cơ.
    Khi thiếu insulin, cơ thể không sử dụng được glucose, dẫn đến tăng đường huyết và biến chứng đái tháo đường.


4. Chỉ Định Và Liều Dùng Insulin

4.1. Chỉ Định

  • Đái tháo đường type 1: Bắt buộc dùng insulin do cơ thể không sản xuất đủ.

  • Đái tháo đường type 2: Khi thuốc uống không kiểm soát được HbA1c >9%, đường huyết >15 mmol/l.

  • Đái tháo đường thai kỳ, nhiễm toan ceton, phẫu thuật.

4.2. Liều Dùng

  • Khởi đầu: 0.1–0.3 UI/kg/ngày, điều chỉnh dựa trên đường huyết.

  • Người lớn: Trung bình 0.5–1 UI/kg/ngày, chia 2–4 lần tùy loại insulin.

  • Trẻ em: Tính theo cân nặng và đáp ứng lâm sàng, thường bắt đầu từ 0.25 UI/kg.

Vị trí tiêm: Bụng, đùi, cánh tay – luân phiên để tránh loạn dưỡng mỡ.


5. Tác Dụng Phụ Và Cách Xử Lý

  • Hạ đường huyết: Triệu chứng run, vã mồ hôi, lú lẫn – xử lý bằng ăn ngay 15g đường.

  • Dị ứng tại chỗ: Ngứa, sưng đỏ – thay đổi vị trí tiêm hoặc chuyển loại insulin khác.

  • Tăng cân: Do tăng dự trữ mỡ – kết hợp chế độ ăn và tập luyện.

  • Hiệu ứng Somogyi: Tăng đường huyết phản ứng sau hạ đường huyết ban đêm – cần điều chỉnh liều.


6. Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Tương Tác Thuốc

6.1. Bảo Quản

  • Chưa mở: Bảo quản ngăn mát tủ lạnh (2–8°C), tránh đông đá.

  • Đang dùng: Giữ ở nhiệt độ phòng (<30°C), dùng trong 28 ngày.

6.2. Tương Tác Thuốc

  • Tăng tác dụng: Thuốc ức chế MAO, salicylat – tăng nguy cơ hạ đường huyết.

  • Giảm tác dụng: Corticoid, thuốc tránh thai – cần tăng liều insulin.

  • Che giấu triệu chứng hạ đường huyết: Thuốc chẹn beta.

6.3. Đối Tượng Đặc Biệt

  • Phụ nữ mang thai: Ưu tiên insulin người hoặc analog an toàn.

  • Người cao tuổi: Giảm liều do chức năng thận suy giảm.


7. Kết Luận

Insulin là “chìa khóa vàng” trong điều trị đái tháo đường, giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Việc sử dụng đúng loại, đúng liều kết hợp chế độ ăn và theo dõi đường huyết thường xuyên là yếu tố quyết định hiệu quả. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh phác đồ phù hợp.

Tài Liệu Tham Khảo:

  • Thông tin dược lý:.

  • Liều dùng & tác dụng phụ:.

  • Phân loại & cơ chế:.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo