Levetiracetam – Thuốc Chống Động Kinh: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Levetiracetam là thuốc chống động kinh hiệu quả, dùng cho nhiều dạng co giật. Tìm hiểu cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng để sử dụng an toàn.
Levetiracetam là thuốc chống động kinh thuộc nhóm kháng co giật thế hệ mới, được FDA phê duyệt từ năm 1999. Thuốc được chỉ định điều trị động kinh cục bộ, động kinh toàn thể và hội chứng Lennox-Gastaut. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Levetiracetam giúp giảm 50–60% tần suất co giật ở 70% bệnh nhân. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế, liều dùng và cách sử dụng thuốc an toàn.
1.1. Cấu trúc hóa học
Công thức: C₈H₁₄N₂O₂.
Đặc điểm: Là dẫn xuất tổng hợp của pyrrolidone, tan tốt trong nước.
1.2. Cơ chế hoạt động
Gắn kết protein SV2A: Ức chế giải phóng chất dẫn truyền thần kinh quá mức, ổn định màng tế bào thần kinh.
Giảm phóng điện đột ngột: Ngăn lan truyền cơn co giật trong não.
2.1. Điều trị động kinh
Động kinh cục bộ (khởi phát một phần): Giảm 55% cơn co giật sau 12 tuần (theo nghiên cứu từ Epilepsy Research).
Động kinh toàn thể: Kiểm soát cơn co cứng-co giật toàn thân.
Hội chứng Lennox-Gastaut: Kết hợp với các thuốc kháng động kinh khác.
2.2. Ứng dụng off-label
Rối loạn tic: Giảm triệu chứng ở một số bệnh nhân.
Đau thần kinh: Hỗ trợ giảm đau do tổn thương thần kinh.
3.1. Liều tiêu chuẩn
Người lớn & trẻ em >16 tuổi:
Khởi đầu: 500mg/ngày, chia 2 lần.
Duy trì: 1000–3000mg/ngày (tăng 500mg mỗi 2 tuần).
Trẻ em 6–15 tuổi: 10–60mg/kg/ngày (tối đa 3000mg/ngày).
3.2. Điều chỉnh liều
Suy thận (GFR <80mL/phút): Giảm liều 25–75%.
Người cao tuổi (>65 tuổi): Bắt đầu với 250mg/ngày.
3.3. Hướng dẫn dùng thuốc
Uống nguyên viên: Không nghiền/nhai.
Thời điểm: Uống 2 lần/ngày, cách đều 12 giờ.
4.1. Tác dụng phụ nhẹ
Buồn ngủ, chóng mặt: 20–30% bệnh nhân.
Mệt mỏi, đau đầu: 10–15%.
4.2. Tác dụng phụ nghiêm trọng
Thay đổi hành vi: Kích động, trầm cảm, ý nghĩ tự tử (2–5%).
Phản ứng dị ứng: Phát ban, sốc phản vệ (hiếm).
4.3. Xử lý khi quên liều
Quên <6 giờ: Uống ngay.
Quên >6 giờ: Bỏ qua, không uống gấp đôi.
5.1. Thuốc cần tránh
Thuốc an thần (benzodiazepine): Tăng tác dụng gây buồn ngủ.
Rượu: Tăng nguy cơ chóng mặt, suy giảm nhận thức.
5.2. Thực phẩm
Caffeine: Giảm nhẹ hiệu quả thuốc.
Thức ăn giàu đạm: Không ảnh hưởng đến hấp thu.
6.1. Dạng tiêm tĩnh mạch
Ưu điểm: Dùng cho bệnh nhân không thể uống, hiệu quả tương đương dạng uống (theo Epilepsia Journal).
6.2. Ứng dụng trong bệnh Alzheimer
Thử nghiệm lâm sàng: Levetiracetam giảm 30% rối loạn hành vi ở giai đoạn đầu.
6.3. Kết hợp với Cannabidiol (CBD)
Hiệu quả: Tăng kiểm soát co giật kháng trị (nghiên cứu giai đoạn II).
Q1: Levetiracetam có gây nghiện không?
A: Không. Thuốc không gây phụ thuộc, nhưng cần giảm liều từ từ khi ngừng.
Q2: Làm gì khi xuất hiện ý nghĩ tự tử?
A: Ngừng thuốc ngay và liên hệ bác sĩ.
Q3: Giá Levetiracetam là bao nhiêu?
A: 150.000–300.000 VNĐ/hộp 30 viên (500mg).
Q4: Có dùng được cho phụ nữ mang thai?
A: Nhóm C – Cân nhắc nguy cơ/lợi ích. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Q5: Trẻ em dưới 6 tuổi dùng được không?
A: Có, nhưng cần điều chỉnh liều theo cân nặng và chỉ định chuyên khoa.
Levetiracetam là thuốc chống động kinh hiệu quả, an toàn khi sử dụng đúng chỉ định. Bệnh nhân cần tuân thủ liều lượng, theo dõi sát triệu chứng và thông báo ngay các tác dụng phụ nghiêm trọng cho bác sĩ. Kết hợp với lối sống lành mạnh để tối ưu hiệu quả điều trị.
Lưu ý:
Levetiracetam, thuốc chống động kinh, tác dụng phụ Levetiracetam, liều dùng Levetiracetam.
Giá Levetiracetam, Levetiracetam và trẻ em, cơ chế Levetiracetam.
Xem thêm: Liên kết đến bài viết về động kinh cục bộ, hội chứng Lennox-Gastaut, hoặc thuốc chống co giật.
Nguồn tham khảo: Dẫn nguồn từ FDA, WHO, Epilepsy Foundation.
Bài viết đảm bảo thông tin chính xác và hướng dẫn thực tiễn, phù hợp cho bệnh nhân và người chăm sóc sức khỏe.