Levodopa

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Levodopa – Tiêu Chuẩn Vàng Trong Điều Trị Bệnh Parkinson
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Thị Hồng
*Ngày cập nhật: 25/04/2025*


Giới Thiệu

Levodopa (L-DOPA) là hoạt chất quan trọng nhất trong điều trị bệnh Parkinson, một rối loạn thần kinh do thiếu hụt dopamine ở não. Được phát hiện từ những năm 1960, Levodopa đã cách mạng hóa việc kiểm soát các triệu chứng như run, cứng cơ, và chậm vận động. Bài viết này tổng hợp chi tiết về cơ chế tác dụng, dạng bào chế, liều lượng, tác dụng phụ, và những lưu ý khi sử dụng Levodopa, giúp người bệnh và người chăm sóc hiểu rõ để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.


1. Levodopa Là Gì?

Levodopa là tiền chất của dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh thiết yếu điều hòa vận động và cảm xúc. Khác với dopamine, Levodopa có khả năng vượt qua hàng rào máu não (BBB) nhờ cấu trúc hóa học đặc biệt, sau đó chuyển hóa thành dopamine tại não, bù đắp sự thiếu hụt ở bệnh nhân Parkinson 25.

Nguồn Gốc & Lịch Sử:

  • Được tổng hợp lần đầu vào năm 1911, nhưng đến năm 1961 mới ứng dụng lâm sàng cho bệnh Parkinson.

  • Thường kết hợp với Carbidopa hoặc Benserazid để tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ 1013.


2. Cơ Chế Tác Dụng

Levodopa hoạt động qua hai giai đoạn:

  1. Hấp thu và chuyển hóa ngoại vi: Khi uống, 70-80% Levodopa bị khử carboxyl ở ruột và gan thành dopamine, gây tác dụng phụ như buồn nôn, hạ huyết áp.

  2. Tác động lên não: Khoảng 1-5% Levodopa đến não, chuyển thành dopamine tại thể vân, cải thiện triệu chứng vận động 312.

Vai Trò Của Carbidopa/Benserazid:

  • Ức chế enzyme decarboxylase ngoại vi, giảm chuyển hóa Levodopa thành dopamine ở ruột, tăng lượng Levodopa vào não lên 4-5 lần 1013.

  • Giảm liều Levodopa cần dùng và hạn chế tác dụng phụ 7.


3. Chỉ Định & Chống Chỉ Định

3.1. Chỉ Định

  • Bệnh Parkinson nguyên phát.

  • Hội chứng Parkinson sau viêm não, nhiễm độc CO/mangan, hoặc xơ cứng động mạch não 25.

  • Điều trị run và cứng cơ do thuốc chống loạn thần 12.

3.2. Chống Chỉ Định

  • Glôcôm góc đóng (tăng nhãn áp).

  • Tiền sử u hắc tố ác tính (melanoma).

  • Dị ứng với Levodopa hoặc thành phần phối hợp.

  • Đang dùng thuốc ức chế MAO (cần ngừng 2 tuần trước khi dùng Levodopa) 313.


4. Dạng Bào Chế & Liều Dùng

4.1. Dạng Phối Hợp Phổ Biến

  • Carbidopa/Levodopa: Viên nén 10/100 mg, 25/100 mg, 25/250 mg; viên giải phóng kéo dài 50/200 mg 710.

  • Benserazid/Levodopa (Madopar): Viên nang 50/200 mg.

4.2. Liều Khởi Đầu & Duy Trì

  • Liều khởi đầu: 125–250 mg Levodopa/ngày, chia 2–3 lần, tăng dần 100–750 mg mỗi 3–7 ngày.

  • Liều duy trì: 300–600 mg/ngày, tối đa 8 g/ngày 1213.

  • Lưu ý: Uống trước ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ để tránh cạnh tranh hấp thu với protein 2.


5. Tác Dụng Phụ & Cách Xử Trí

5.1. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Tiêu hóa: Buồn nôn (70% bệnh nhân), nôn, táo bón 813.

  • Tim mạch: Hạ huyết áp tư thế, loạn nhịp tim 812.

  • Thần kinh: Lú lẫn, ảo giác, rối loạn giấc ngủ 813.

5.2. Biến Chứng Dài Hạn

  • Hiệu ứng “ON-OFF”: Dao động đáp ứng thuốc, gây cử động không kiểm soát (loạn động) hoặc mất tác dụng đột ngột 8.

  • Giảm hiệu quả sau 5–10 năm: Do thoái hóa neuron dopaminergic tiếp tục 13.

5.3. Cách Giảm Thiểu Tác Dụng Phụ

  • Dùng Domperidon để giảm buồn nôn.

  • Điều chỉnh liều từ thấp đến cao.

  • Kết hợp vật lý trị liệu để cải thiện vận động 1213.


6. Tương Tác Thuốc & Thận Trọng

6.1. Tương Tác Nguy Hiểm

  • Ức chế MAO: Gây tăng huyết áp kịch phát.

  • Pyridoxin (Vitamin B6): Làm mất tác dụng của Levodopa đơn độc 512.

  • Thuốc chống loạn thần: Đối kháng với Levodopa, làm nặng triệu chứng Parkinson 12.

6.2. Đối Tượng Cần Thận Trọng

  • Người cao tuổi: Tăng nguy cơ loạn thần và té ngã.

  • Bệnh nhân đái tháo đường, cường giáp: Theo dõi đường huyết và chức năng tuyến giáp.

  • Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định do nguy cơ dị tật thai nhi 313.


7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1: Levodopa có chữa khỏi Parkinson không?

  • A: Không. Levodopa chỉ giảm triệu chứng, không ngăn tiến triển bệnh 13.

Q2: Tại sao phải dùng Levodopa với Carbidopa?

  • A: Carbidopa ngăn chặn chuyển hóa Levodopa ở ngoại vi, tăng lượng thuốc vào não và giảm buồn nôn 1013.

Q3: Có nên dùng Levodopa khi bị loét dạ dày?

  • A: Thận trọng. Levodopa có thể gây chảy máu tiêu hóa, cần kết hợp thuốc bảo vệ dạ dày 812.


8. Xu Hướng Nghiên Cứu Mới

  • Dạng hít hoặc gel ruột: Giảm dao động nồng độ thuốc, hạn chế hiệu ứng “ON-OFF” 1.

  • Liệu pháp gene: Tăng sản xuất dopamine nội sinh bằng công nghệ CRISPR 1.

  • Thuốc đồng vận dopamine thế hệ mới: Giảm tác dụng phụ loạn thần 1.


Kết Luận

Levodopa vẫn là “tiêu chuẩn vàng” trong điều trị Parkinson dù có nhiều tác dụng phụ. Việc kết hợp với Carbidopa/Benserazid và tuân thủ liều lượng giúp tối ưu hiệu quả. Người bệnh cần tái khám định kỳ để điều chỉnh phác đồ và phát hiện sớm biến chứng. Với các nghiên cứu mới về dạng bào chế và liệu pháp gene, tương lai của điều trị Parkinson hứa hẹn nhiều tiến bộ.

Levodopa, điều trị Parkinson, Carbidopa/Levodopa, tác dụng phụ Levodopa, liều dùng Levodopa, thuốc chống run, dopamine, hiệu ứng ON-OFF.

Thông tin tham khảo từ Vinmec, Hello Bacsi, Dược thư Quốc gia, và các nghiên cứu lâm sàng được công bố.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo