Linagliptin là một hoạt chất thuộc nhóm chất ức chế enzyme Dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4), được sử dụng trong điều trị đái tháo đường type 2. Dưới đây là các thông tin chi tiết về cơ chế, chỉ định, dược động học, và các lưu ý quan trọng khi sử dụng:
Linagliptin ức chế enzyme DPP-4, ngăn chặn sự phân hủy các hormone incretin (GLP-1 và GIP). Các hormone này có vai trò:
Tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy khi đường huyết cao.
Giảm sản xuất glucose ở gan bằng cách ức chế bài tiết glucagon từ tế bào alpha tuyến tụy.
Làm chậm quá trình tiêu hóa, giúp đường hấp thu vào máu từ từ hơn.
Chỉ định:
Điều trị đái tháo đường type 2 ở người trưởng thành, kết hợp với chế độ ăn và tập luyện.
Đơn trị liệu: Khi bệnh nhân không dung nạp metformin hoặc có chống chỉ định do suy thận.
Phối hợp: Với metformin, sulfonylurea, pioglitazone, insulin hoặc thuốc ức chế SGLT2 khi đơn trị không hiệu quả.
Liều dùng:
5mg/ngày, uống một lần bất kể bữa ăn.
Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận, suy gan hoặc người cao tuổi.
Hấp thu: Sinh khả dụng qua đường uống ~30%, đạt nồng độ đỉnh sau 1.5 giờ.
Phân bố: Liên kết với protein huyết tương (75–99%), chủ yếu qua DPP-4.
Chuyển hóa: Gan (enzyme CYP3A4), tạo chất chuyển hóa không hoạt động.
Thải trừ: Qua phân (84.7%) và nước tiểu (5.4%), thời gian bán hủy ~155 giờ.
Tương tác nguy cơ cao:
Chất ức chế CYP3A4 (ví dụ: ketoconazol, ritonavir) làm tăng nồng độ linagliptin, dẫn đến độc tính.
Chất cảm ứng P-gp/CYP3A4 (ví dụ: rifampicin) làm giảm hiệu quả điều trị.
Rượu: Tăng nguy cơ hạ đường huyết và nhiễm toan lactic.
Chống chỉ định:
Dị ứng với linagliptin hoặc thành phần thuốc.
Đái tháo đường type 1, nhiễm toan ceton.
Phổ biến: Hạ đường huyết (khi phối hợp sulfonylurea/insulin), tăng men lipase/amylase.
Hiếm gặp: Viêm tụy cấp, phù mạch, bọng nước pemphigoid.
Cảnh báo: Theo dõi triệu chứng viêm tụy (đau bụng, nôn) và ngừng thuốc nếu nghi ngờ.
Phụ nữ mang thai: Xếp hạng FDA category B (chưa đủ dữ liệu, cần thận trọng).
Cho con bú: Chưa rõ bài tiết qua sữa, nên tránh dùng.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều nhưng theo dõi chức năng thận.
Đơn chất: Viên nén 5mg (biệt dược Trajenta).
Phối hợp:
Linagliptin + Metformin (2.5mg/500–1000mg).
Linagliptin + Empagliflozin (5mg/10–25mg).
Linagliptin là lựa chọn hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân đái tháo đường type 2, đặc biệt ở người suy thận do không cần điều chỉnh liều. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ như viêm tụy và tương tác thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ để tối ưu hóa phác đồ điều trị.