Linagliptin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Tổng quan về hoạt chất Linagliptin


Linagliptin là một hoạt chất thuộc nhóm chất ức chế enzyme Dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4), được sử dụng trong điều trị đái tháo đường type 2. Dưới đây là các thông tin chi tiết về cơ chế, chỉ định, dược động học, và các lưu ý quan trọng khi sử dụng:


1. Cơ chế hoạt động

Linagliptin ức chế enzyme DPP-4, ngăn chặn sự phân hủy các hormone incretin (GLP-1 và GIP). Các hormone này có vai trò:

  • Tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy khi đường huyết cao.

  • Giảm sản xuất glucose ở gan bằng cách ức chế bài tiết glucagon từ tế bào alpha tuyến tụy.

  • Làm chậm quá trình tiêu hóa, giúp đường hấp thu vào máu từ từ hơn.


2. Chỉ định và Liều dùng

  • Chỉ định:

    • Điều trị đái tháo đường type 2 ở người trưởng thành, kết hợp với chế độ ăn và tập luyện.

    • Đơn trị liệu: Khi bệnh nhân không dung nạp metformin hoặc có chống chỉ định do suy thận.

    • Phối hợp: Với metformin, sulfonylurea, pioglitazone, insulin hoặc thuốc ức chế SGLT2 khi đơn trị không hiệu quả.

  • Liều dùng:

    • 5mg/ngày, uống một lần bất kể bữa ăn.

    • Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận, suy gan hoặc người cao tuổi.


3. Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng qua đường uống ~30%, đạt nồng độ đỉnh sau 1.5 giờ.

  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương (75–99%), chủ yếu qua DPP-4.

  • Chuyển hóa: Gan (enzyme CYP3A4), tạo chất chuyển hóa không hoạt động.

  • Thải trừ: Qua phân (84.7%) và nước tiểu (5.4%), thời gian bán hủy ~155 giờ.


4. Tương tác thuốc và Thận trọng

  • Tương tác nguy cơ cao:

    • Chất ức chế CYP3A4 (ví dụ: ketoconazol, ritonavir) làm tăng nồng độ linagliptin, dẫn đến độc tính.

    • Chất cảm ứng P-gp/CYP3A4 (ví dụ: rifampicin) làm giảm hiệu quả điều trị.

    • Rượu: Tăng nguy cơ hạ đường huyết và nhiễm toan lactic.

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng với linagliptin hoặc thành phần thuốc.

    • Đái tháo đường type 1, nhiễm toan ceton.


5. Tác dụng không mong muốn

  • Phổ biến: Hạ đường huyết (khi phối hợp sulfonylurea/insulin), tăng men lipase/amylase.

  • Hiếm gặp: Viêm tụy cấp, phù mạch, bọng nước pemphigoid.

  • Cảnh báo: Theo dõi triệu chứng viêm tụy (đau bụng, nôn) và ngừng thuốc nếu nghi ngờ.


6. Đối tượng đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai: Xếp hạng FDA category B (chưa đủ dữ liệu, cần thận trọng).

  • Cho con bú: Chưa rõ bài tiết qua sữa, nên tránh dùng.

  • Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều nhưng theo dõi chức năng thận.


7. Dạng bào chế

  • Đơn chất: Viên nén 5mg (biệt dược Trajenta).

  • Phối hợp:

    • Linagliptin + Metformin (2.5mg/500–1000mg).

    • Linagliptin + Empagliflozin (5mg/10–25mg).


Kết luận

Linagliptin là lựa chọn hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân đái tháo đường type 2, đặc biệt ở người suy thận do không cần điều chỉnh liều. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ như viêm tụy và tương tác thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ để tối ưu hóa phác đồ điều trị.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo