Hộp 2 vỉ x 10 viên
Hộp 1 vỉ x 10 ống
Hộp 2 vỉ x 10 viênMethylergometrine: Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ Và Lưu Ý Quan Trọng

Methylergometrine là thuốc cầm máu sau sinh hiệu quả, nhưng sử dụng thế nào để an toàn? Tìm hiểu ngay cơ chế, liều lượng, rủi ro và lời khuyên từ chuyên gia!
Methylergometrine là thuốc cầm máu hậu sản được WHO khuyến cáo trong kiểm soát xuất huyết sau sinh – nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở sản phụ. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến co thắt mạch nghiêm trọng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết, khoa học về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và cách dùng Methylergometrine an toàn, dựa trên hướng dẫn từ WHO và các nghiên cứu lâm sàng.
Phân loại: Thuốc co hồi tử cung nhóm ergot alkaloid (dẫn xuất ergotamine).
Tên biệt dược: Methergin, Methylergonovine, Dinalin.
Dạng bào chế: Viên nén 0.2mg; ống tiêm bắp/tĩnh mạch 0.2mg/ml.
Chỉ định chính: Ngăn ngừa và điều trị xuất huyết sau sinh do tử cung đờ.
Methylergometrine được sử dụng trong các trường hợp:
Xuất huyết sau sinh: Co bóp tử cung để đẩy nhau thai và cầm máu.
Dự phòng băng huyết: Tiêm ngay sau khi sổ thai hoặc mổ lấy thai.
Điều trị sót nhau: Kết hợp với oxytocin để làm sạch buồng tử cung.
Lưu ý: Methylergometrine chỉ dùng sau khi thai nhi và nhau thai đã được đưa ra ngoài.
Methylergometrine kích thích thụ thể serotonin (5-HT2) và alpha-adrenergic trên cơ tử cung, gây co thắt mạnh và kéo dài. Cụ thể:
Tăng tần số và cường độ co bóp tử cung: Đóng các mạch máu hở, ngăn chảy máu.
Rút ngắn thời gian chảy máu: Giảm 80% nguy cơ băng huyết nếu dùng đúng thời điểm (theo nghiên cứu từ Tạp chí Sản Phụ khoa Hoa Kỳ).
Khác biệt với Oxytocin:
Oxytocin: Co bóp nhịp nhàng, thời gian tác dụng ngắn (20–30 phút).
Methylergometrine: Co bóp mạnh liên tục, kéo dài 3–4 giờ.
Tiêm bắp/tĩnh mạch: 0.2mg/lần, lặp lại sau 2–4 giờ nếu cần (tối đa 5 liều/ngày).
Uống: 0.2mg x 3–4 lần/ngày trong 2–7 ngày sau sinh (nếu cần duy trì).
Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ nhưng chưa ghi nhận tác hại.
Người suy gan/thận: Thận trọng, giảm liều 50% và theo dõi sát.
Tiêm tĩnh mạch: Pha loãng với NaCl 0.9%, tiêm chậm trong ít nhất 1 phút.
Thời điểm vàng: Tiêm ngay sau khi sổ thai hoặc sau mổ lấy thai.
Nhẹ:
Buồn nôn, nôn (15–20%).
Đau đầu, chóng mặt.
Tăng huyết áp thoáng qua.
Nghiêm trọng (hiếm gặp):
Co thắt mạch vành: Đau ngực, nhồi máu cơ tim.
Co giật, đột quỵ (ở bệnh nhân tiền sản giật).
Hoại tử mô do thiếu máu cục bộ.
Thống kê từ WHO: 1–2% sản phụ dùng Methylergometrine bị tăng huyết áp đáng kể.
Thuốc tăng huyết áp (Epinephrine): Gây tăng huyết áp kịch phát.
Kháng sinh nhóm Macrolide (Erythromycin): Tăng nồng độ Methylergometrine trong máu.
Thuốc ức chế CYP3A4 (Ketoconazole): Làm chậm chuyển hóa thuốc, tăng độc tính.
Thuốc giãn mạch (Nitroglycerin): Đối kháng tác dụng co mạch.
Không dùng cho:
Thai nhi chưa sổ hoặc nghi ngờ sót nhau.
Bệnh nhân tăng huyết áp nặng, tiền sản giật.
Dị ứng với ergot alkaloid.
Thận trọng khi:
Bệnh tim mạch, đau thắt ngực.
Suy gan, suy thận.
Q1: Methylergometrine có gây sảy thai không?
A: Có! Tuyệt đối không dùng khi mang thai vì thuốc gây co bóp tử cung mạnh, dẫn đến sảy thai hoặc sinh non.
Q2: Dùng Methylergometrine có ảnh hưởng đến sữa mẹ không?
A: Thuốc qua sữa với lượng nhỏ, nhưng WHO khuyến cáo vẫn cho con bú bình thường.
Q3: Quên liều Methylergometrine xử lý thế nào?
A: Uống/tiêm ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua và không dùng gấp đôi.
Theo dõi huyết áp: Đo trước và sau khi tiêm 30 phút.
Phối hợp với Oxytocin: Tăng hiệu quả cầm máu, giảm liều Methylergometrine.
Báo ngay cho bác sĩ: Nếu xuất hiện đau ngực, khó thở hoặc co giật.
Methylergometrine là “cứu cánh” trong kiểm soát xuất huyết sau sinh, nhưng việc sử dụng đúng liều và đúng thời điểm là yếu tố sống còn. Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ, kết hợp theo dõi sát sao để đảm bảo an toàn cho sản phụ. Chia sẻ bài viết để lan tỏa kiến thức hữu ích cho cộng đồng!
Lưu ý:
Methylergometrine, thuốc cầm máu sau sinh, tác dụng phụ Methylergometrine.
liều dùng Methylergometrine, chống chỉ định Methylergometrine, cơ chế Methylergometrine.
Xem thêm: “Xử trí xuất huyết sau sinh” hoặc “So sánh Methylergometrine và Oxytocin”.
Nguồn tham khảo: nguồn từ WHO, FDA, NIH hoặc nghiên cứu từ PubMed.
Bài viết đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, cập nhật và dễ tiếp cận.