Mycophenolic acid

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Hoạt Chất Mycophenolic Acid: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý

Mycophenolic Acid là thuốc ức chế miễn dịch hàng đầu, ngăn ngừa thải ghép nội tạng và điều trị bệnh tự miễn. Tìm hiểu cơ chế tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những cảnh báo quan trọng!


1. Mycophenolic Acid Là Gì? Tổng Quan Về Hoạt Chất

Mycophenolic Acid (MPA) là một thuốc ức chế miễn dịch thuộc nhóm ức chế enzyme inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH). Thuốc được sử dụng chủ yếu để ngăn ngừa thải ghép nội tạng (thận, gan, tim) và điều trị các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống (SLE), viêm cầu thận. Dạng phổ biến nhất là Mycophenolate Mofetil (MMF), chất chuyển hóa thành MPA trong cơ thể.

Đặc điểm nổi bật:

  • Cơ chế độc đáo: Ức chế tổng hợp purine, ngăn tế bào lympho T và B tăng sinh.

  • Dạng bào chế: Viên nén 250mg, 500mg; viên nang; dung dịch uống.

  • Phân phối: Cần kê đơn và theo dõi y tế chặt chẽ.


2. Cơ Chế Hoạt Động Của Mycophenolic Acid

Mycophenolic Acid ức chế enzyme IMPDH – enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp guanosine nucleotide (thành phần thiết yếu của DNA và RNA). Cơ chế cụ thể:

  1. Ngăn chặn tăng sinh tế bào lympho: Tế bào T và B không thể phân chia, giảm đáp ứng miễn dịch.

  2. Giảm sản xuất kháng thể: Hạn chế tấn công vào cơ quan ghép hoặc mô tự thân.

  3. Tác động chọn lọc: Ít ảnh hưởng đến tế bào khác (như tế bào tủy xương) so với các thuốc ức chế miễn dịch khác.

Lưu ý: Mycophenolic Acid không dùng để điều trị cấp tính các phản ứng thải ghép mà chỉ dùng để phòng ngừa.


3. Công Dụng Chính Của Mycophenolic Acid

3.1. Ngăn Ngừa Thải Ghép Nội Tạng

  • Ghép thận, gan, tim: Kết hợp với Cyclosporine hoặc Tacrolimus và Corticosteroid.

  • Hiệu quả: Giảm 50–60% nguy cơ thải ghép cấp tính trong năm đầu.

3.2. Điều Trị Bệnh Tự Miễn

  • Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Giảm tổn thương thận, da, khớp.

  • Viêm cầu thận tăng sinh màng (MPGN): Ức chế miễn dịch quá mức tại thận.

3.3. Ứng Dụng Off-Label

  • Xơ cứng bì hệ thống.

  • Viêm da cơ.


4. Hướng Dẫn Sử Dụng Mycophenolic Acid Đúng Cách

4.1. Liều Dùng Khuyến Cáo

  • Sau ghép thận:

    • Người lớn: 1g × 2 lần/ngày (kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch khác).

    • Trẻ em (2–18 tuổi): 600mg/m² × 2 lần/ngày (tối đa 2g/ngày).

  • Bệnh tự miễn: 0.5–1.5g/ngày, tùy đáp ứng lâm sàng.

4.2. Cách Dùng Chi Tiết

  • Uống nguyên viên: Không nghiền/nhai. Uống khi đói (trước ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ).

  • Dung dịch uống: Lắc đều trước khi dùng, đo liều bằng cốc/chai chuyên dụng.

Lưu ý:

  • Không tự ý ngưng thuốc: Ngừng đột ngột làm tăng nguy cơ thải ghép.

  • Tránh tiếp xúc với người nhiễm trùng: Do thuốc làm suy giảm miễn dịch.


5. Tác Dụng Phụ Thường Gặp Và Cách Xử Lý

5.1. Tác Dụng Phụ Phổ Biến

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy (30–40%), buồn nôn, đau bụng.

  • Nhiễm trùng: Herpes, CMV, nhiễm khuẩn hô hấp (do giảm bạch cầu).

  • Giảm tế bào máu: Thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính.

5.2. Tác Dụng Nghiêm Trọng (Hiếm)

  • Tăng nguy cơ ung thư: Lymphoma, ung thư da.

  • Quái thai: Gây dị tật bẩm sinh nếu dùng khi mang thai.

  • Suy tủy xương: Giảm toàn bộ tế bào máu.

Cách Xử Lý:

  • Ngưng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ nếu sốt cao, nhiễm trùng hoặc xuất huyết.

  • Xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi công thức máu và chức năng thận.


6. Đối Tượng Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

6.1. Chống Chỉ Định

  • Dị ứng với Mycophenolic Acid.

  • Phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai: Thuốc gây dị tật thai nhi (nhóm D theo FDA).

  • Bệnh nhân loét dạ dày tá tràng tiến triển.

6.2. Đối Tượng Cần Giám Sát

  • Người cao tuổi, suy gan/thận: Điều chỉnh liều dựa trên mức độ suy giảm chức năng.

  • Bệnh nhân nhiễm HIV, lao: Tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội.

  • Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ – ngưng cho con bú khi dùng.


7. Tương Tác Thuốc Và Lưu Ý Khi Dùng Chung

  • Thuốc kháng acid (Aluminum/Magnesium hydroxide): Giảm hấp thu MPA – uống cách nhau 2–4 giờ.

  • Acyclovir/Ganciclovir: Tăng độc tính trên thận và tủy xương.

  • Thuốc tránh thai: Giảm hiệu quả – cần dùng biện pháp tránh thai khác.

Khuyến cáo: Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, kể cả thảo dược và vitamin.


8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1: Mycophenolic Acid có gây vô sinh không?
A: Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Nam/ nữ nên trữ tinh trùng/trứng trước điều trị dài ngày.

Q2: Dùng thuốc bao lâu thì có hiệu quả?
A: Hiệu quả ức chế miễn dịch xuất hiện sau 2–4 tuần.

Q3: Có được tiêm vaccine khi dùng thuốc?
A: Tránh vaccine sống (sởi, thủy đậu). Vaccine bất hoạt (COVID-19, cúm) cần tham vấn bác sĩ.

Q4: Làm gì nếu quên liều?
A: Uống ngay khi nhớ. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên. Không uống gấp đôi.


9. Kết Luận

Mycophenolic Acid là thuốc ức chế miễn dịch mạnh, đóng vai trò quan trọng trong thành công của các ca ghép tạng và điều trị bệnh tự miễn. Tuy nhiên, thuốc tiềm ẩn nhiều rủi ro như nhiễm trùng, ung thư, và dị tật thai nhi. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, tái khám định kỳ để theo dõi công thức máu và chức năng gan thận. Kết hợp lối sống lành mạnh, vệ sinh cá nhân và chế độ dinh dưỡng hợp lý để tối ưu hóa hiệu quả điều trị!

Lưu ý: Mycophenolic Acid, thuốc ức chế miễn dịch, ngăn ngừa thải ghép, tác dụng phụ Mycophenolic Acid, điều trị lupus ban đỏ, cách dùng Mycophenolate Mofetil.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo