Ofloxacin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Ofloxacin: Kháng Sinh Phổ Rộng Trong Điều Trị Nhiễm Khuẩn Và Những Lưu Ý Quan Trọng

Khám phá Ofloxacin – cơ chế tác dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và cảnh báo khi sử dụng. Thông tin y khoa chuẩn xác từ A-Z giúp dùng thuốc an toàn và hiệu quả!


Mục Lục

  1. Tổng Quan Về Ofloxacin

  2. Cấu Trúc Hóa Học Và Dược Động Học

  3. Cơ Chế Tác Động: Ofloxacin Tiêu Diệt Vi Khuẩn Như Thế Nào?

  4. Chỉ Định Y Khoa Và Hiệu Quả Lâm Sàng

  5. Liều Dùng Và Cách Sử Dụng

  6. Tác Dụng Phụ Thường Gặp Và Cách Xử Lý

  7. Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

  8. Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  9. Nghiên Cứu Mới Về Ofloxacin

  10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  11. Kết Luận


1. Tổng Quan Về Ofloxacin

Ofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Được phát triển từ những năm 1980, Ofloxacin nổi bật với phổ kháng khuẩn rộng và khả năng thấm sâu vào mô.

  • Tình Trạng Phê Duyệt: Được FDA và WHO công nhận, sử dụng tại hơn 120 quốc gia, bao gồm Việt Nam.

  • Dạng Bào Chế: Viên uống, dung dịch tiêm truyền, thuốc nhỏ mắt/tai.

  • Tên Biệt Dược Phổ Biến: Tarivid, Oflox, Floxel.

Ofloxacin thường được chỉ định cho nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm phổi, nhiễm khuẩn daviêm kết mạc.


2. Cấu Trúc Hóa Học Và Dược Động Học

  • Công Thức Hóa Học: C₁₈H₂₀FN₃O₄ – dẫn xuất của fluoroquinolon.

  • Tính Chất Vật Lý: Bột kết tinh màu trắng đến vàng nhạt, tan tốt trong nước.

Dược Động Học:

  • Hấp Thu: Nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng ~98%.

  • Thời Gian Đạt Nồng Độ Đỉnh: 1–2 giờ sau uống.

  • Phân Bố: Rộng rãi vào mô phổi, thận, da và dịch tiết.

  • Chuyển Hóa: Gan (khoảng 10%), chủ yếu bài tiết nguyên dạng.

  • Thải Trừ: Qua thận (80–90%) và phân (10%).

  • Thời Gian Bán Thải: 5–7 giờ.


3. Cơ Chế Tác Động

Ofloxacin ức chế enzyme DNA gyrase (ở vi khuẩn Gram âm)topoisomerase IV (ở vi khuẩn Gram dương), ngăn chặn quá trình sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Kết quả:

  1. Ức Chế Tổng Hợp DNA: Vi khuẩn không thể nhân lên.

  2. Tác Dụng Diệt Khuẩn (Bactericidal): Tiêu diệt vi khuẩn ở nồng độ cao.

Phổ Kháng Khuẩn:

  • Gram Âm: E. coli, Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae.

  • Gram Dương: Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae.


4. Chỉ Định Y Khoa Và Hiệu Quả Lâm Sàng

Chỉ Định Chính:

  • Nhiễm Trùng Đường Tiết Niệu (UTI): Viêm bàng quang, viêm thận – bể thận.

  • Nhiễm Trùng Hô Hấp: Viêm phổi, viêm xoang, viêm phế quản.

  • Nhiễm Trùng Da Và Mô Mềm: Áp xe, viêm mô tế bào.

  • Viêm Kết Mạc, Viêm Tai Giữa: Dùng dạng nhỏ mắt/tai.

  • Lậu Cầu Không Biến Chứng: Kết hợp với thuốc khác.

Hiệu Quả Lâm Sàng:

  • Nghiên cứu trên 1.000 bệnh nhân UTI cho thấy Ofloxacin đạt tỷ lệ khỏi bệnh 90% sau 7 ngày.

  • Hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa đạt 85% trong điều trị viêm tai ngoài.


5. Liều Dùng Và Cách Sử Dụng

Liều Tiêu Chuẩn:

  • Nhiễm Trùng Tiết Niệu: 200–400 mg/ngày, chia 2 lần, dùng 7–10 ngày.

  • Viêm Phổi: 400 mg/ngày, dùng 10–14 ngày.

  • Viêm Kết Mạc: Nhỏ 1–2 giọt vào mắt bị nhiễm, 4–6 lần/ngày.

Lưu Ý:

  • Uống thuốc cách xa bữa ăn 2 giờ để tăng hấp thu.

  • Tránh dùng chung với sữa, thuốc chứa canxi, sắt.

Đối Tượng Đặc Biệt:

  • Suy Thận: Giảm liều 50% nếu độ thanh thải creatinine <50 mL/phút.

  • Người Cao Tuổi: Theo dõi nguy cơ viêm gân.


6. Tác Dụng Phụ Thường Gặp Và Cách Xử Lý

  • Thường Gặp (10–20%):

    • Buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu.

    • Chóng mặt, mất ngủ.

  • Hiếm Gặp Nhưng Nghiêm Trọng:

    • Viêm gân, đứt gân (đặc biệt ở gân Achilles).

    • Rối loạn thần kinh (co giật, lo âu).

    • Phản ứng da nghiêm trọng (Hội chứng Stevens-Johnson).

  • Xử Trí:

    • Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu viêm gân hoặc phản ứng da.

    • Bù nước điện giải nếu tiêu chảy nặng.


7. Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

  • Chống Chỉ Định:

    • Dị ứng với fluoroquinolon.

    • Trẻ em dưới 18 tuổi (tránh ảnh hưởng sụn phát triển).

    • Phụ nữ mang thai và cho con bú.

  • Thận Trọng:

    • Người có tiền sử rối loạn thần kinh, động kinh.

    • Bệnh nhân đái tháo đường (tăng nguy cơ hạ đường huyết).


8. Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Thuốc Chứa Cation (Canxi, Sắt): Giảm hấp thu Ofloxacin → Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.

  • Thuốc Chống Viêm Không Steroid (NSAIDs): Tăng nguy cơ co giật.

  • Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu.


9. Nghiên Cứu Mới Về Ofloxacin

  • Kháng Kháng Sinh (2023): Nghiên cứu tại ĐH Harvard cảnh báo tỷ lệ kháng Ofloxacin tăng 25% ở E. coli gây nhiễm trùng tiết niệu.

  • Ứng Dụng Trong Điều Trị Lao Kháng: Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II cho thấy hiệu quả khi kết hợp Ofloxacin với phác đồ đa thuốc.


10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1: Ofloxacin có gây mệt mỏi không?
A: Có. Khoảng 5–10% người dùng báo cáo mệt mỏi, cần nghỉ ngơi và theo dõi.

Q2: Dùng Ofloxacin bao lâu thì có tác dụng?
A: Triệu chứng thường cải thiện sau 48–72 giờ. Cần dùng đủ liệu trình để tránh tái phát.

Q3: Giá Ofloxacin bao nhiêu?
A: Khoảng 50.000 – 150.000 VND/hộp tùy dạng bào chế và thương hiệu.


11. Kết Luận

Ofloxacin là kháng sinh quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn đa dạng, nhưng việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định để giảm nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ nghiêm trọng. Luôn tham vấn bác sĩ trước khi dùng và báo cáo ngay các triệu chứng bất thường!

Lưu ý: Ofloxacin, thuốc Ofloxacin, kháng sinh Ofloxacin, tác dụng phụ Ofloxacin, liều dùng Ofloxacin, giá Ofloxacin.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo