Ornidazole

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Ornidazole: Kháng Sinh Ký Sinh Trùng Và Những Điều Cần Biết Khi Sử Dụng

Ornidazole là thuốc kháng ký sinh trùng hiệu quả cho bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và sinh dục. Tìm hiểu cơ chế tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng để dùng thuốc an toàn!


Mục Lục

  1. Tổng Quan Về Ornidazole

  2. Cấu Trúc Hóa Học Và Dược Động Học

  3. Cơ Chế Tác Động: Ornidazole Tiêu Diệt Ký Sinh Trùng Như Thế Nào?

  4. Chỉ Định Y Khoa Và Hiệu Quả Lâm Sàng

  5. Liều Dùng Và Cách Sử Dụng

  6. Tác Dụng Phụ Thường Gặp Và Cách Xử Lý

  7. Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

  8. Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  9. Nghiên Cứu Mới Về Ornidazole

  10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  11. Kết Luận


1. Tổng Quan Về Ornidazole

Ornidazole là một kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazole, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do ký sinh trùng và vi khuẩn kỵ khí. Thuốc được phát triển từ những năm 1970 và nổi bật nhờ khả năng tiêu diệt Trichomonas vaginalis, Entamoeba histolytica, và Giardia lamblia.

  • Tình Trạng Phê Duyệt: Được sử dụng tại hơn 50 quốc gia, bao gồm Việt Nam.

  • Dạng Bào Chế: Viên uống, dung dịch truyền tĩnh mạch, thuốc đặt âm đạo.

  • Tên Biệt Dược Phổ Biến: Tiberal, Orni, Ornigyl.

Ornidazole đặc biệt hiệu quả trong điều trị viêm âm đạo do Trichomonas, lỵ amip, và nhiễm khuẩn kỵ khí sau phẫu thuật.


2. Cấu Trúc Hóa Học Và Dược Động Học

  • Công Thức Hóa Học: C₇H₁₀ClN₃O₃ – dẫn xuất nitroimidazole với nhóm chloromethyl.

  • Tính Chất Vật Lý: Bột kết tinh màu trắng, tan tốt trong nước và ethanol.

Dược Động Học:

  • Hấp Thu: Nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng ~90%.

  • Thời Gian Đạt Nồng Độ Đỉnh: 1–3 giờ sau uống.

  • Phân Bố: Thấm tốt vào mô, dịch não tủy và nhau thai.

  • Chuyển Hóa: Gan (qua enzyme CYP450), tạo chất chuyển hóa không hoạt động.

  • Thải Trừ: Qua thận (85%) và phân (15%).

  • Thời Gian Bán Thải: 12–14 giờ.


3. Cơ Chế Tác Động

Ornidazole hoạt động bằng cách phá hủy DNA của vi sinh vật thông qua cơ chế:

  1. Xâm Nhập Tế Bào: Khuếch tán vào tế bào vi khuẩn/ký sinh trùng.

  2. Kích Hoạt Nhóm Nitro: Chuyển thành chất độc gây đứt gãy DNA.

  3. Ức Chế Tổng Hợp DNA: Ngăn chặn quá trình sao chép và sửa chữa DNA.

Phổ Tác Dụng:

  • Ký sinh trùng: Trichomonas vaginalis, Entamoeba histolytica, Giardia lamblia.

  • Vi khuẩn kỵ khí: Bacteroides fragilis, Clostridium spp.


4. Chỉ Định Y Khoa Và Hiệu Quả Lâm Sàng

Chỉ Định Chính:

  • Nhiễm Trichomonas: Viêm âm đạo/niệu đạo do Trichomonas vaginalis.

  • Lỵ Amip: Điều trị lỵ cấp và áp xe gan do Entamoeba histolytica.

  • Nhiễm Giardia: Tiêu chảy do Giardia lamblia.

  • Nhiễm Khuẩn Kỵ Khí: Viêm phúc mạc, áp xe não, nhiễm trùng hậu phẫu.

Hiệu Quả Lâm Sàng:

  • Nghiên cứu trên 200 bệnh nhân viêm âm đạo do Trichomonas cho thấy Ornidazole đạt tỷ lệ khỏi bệnh 95% sau 5 ngày.

  • Hiệu quả với lỵ amip: 90% bệnh nhân hết triệu chứng sau 10 ngày.


5. Liều Dùng Và Cách Sử Dụng

Liều Tiêu Chuẩn:

  • Nhiễm Trichomonas:

    • Người lớn: 1.5g uống 1 lần duy nhất hoặc 500mg x 2 lần/ngày trong 5 ngày.

    • Đặt âm đạo: 1 viên 500mg/ngày x 5–10 ngày.

  • Lỵ Amip: 1.5g/ngày x 5–10 ngày.

  • Nhiễm Giardia: 1g/ngày x 5–7 ngày.

Lưu Ý:

  • Uống sau ăn để giảm kích ứng dạ dày.

  • Tránh rượu trong và sau điều trị ít nhất 3 ngày (nguy cơ phản ứng disulfiram).


6. Tác Dụng Phụ Thường Gặp Và Cách Xử Lý

  • Thường Gặp (10–20%):

    • Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt.

    • Vị kim loại trong miệng.

  • Hiếm Gặp Nhưng Nghiêm Trọng:

    • Dị ứng (phát ban, sốc phản vệ).

    • Viêm dây thần kinh ngoại biên, co giật.

  • Xử Trí:

    • Ngừng thuốc và dùng thuốc kháng histamine nếu dị ứng.

    • Bổ sung vitamin B12 để giảm nguy cơ viêm dây thần kinh.


7. Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

  • Chống Chỉ Định:

    • Dị ứng với nitroimidazole (Metronidazole, Tinidazole).

    • Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu, trẻ em <12 tuổi.

    • Bệnh nhân rối loạn thần kinh nặng.

  • Thận Trọng:

    • Suy gan, suy thận: Giảm liều 30–50%.

    • Phụ nữ cho con bú: Ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.


8. Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Rượu: Gây buồn nôn, đỏ mặt, nhịp tim nhanh (phản ứng disulfiram).

  • Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu do ức chế chuyển hóa.

  • Phenobarbital: Giảm hiệu quả Ornidazole do tăng chuyển hóa.


9. Nghiên Cứu Mới Về Ornidazole

  • Điều Trị Helicobacter Pylori (2023): Kết hợp Ornidazole với Amoxicillin và Omeprazole đạt hiệu quả diệt trừ 85% (thử nghiệm tại Nhật Bản).

  • Dạng Bào Chế Tác Dụng Kéo Dài: Giảm liều dùng và tác dụng phụ (nghiên cứu giai đoạn II).


10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1: Ornidazole có dùng được cho trẻ em không?
A: Chỉ dùng cho trẻ >12 tuổi với liều 20–30 mg/kg/ngày.

Q2: Uống Ornidazole bao lâu thì hết tác dụng phụ?
A: Triệu chứng nhẹ thường hết sau 1–2 ngày ngừng thuốc.

Q3: Giá Ornidazole bao nhiêu?
A: Khoảng 50.000 – 150.000 VND/hộp tùy dạng bào chế và thương hiệu.


11. Kết Luận

Ornidazole là thuốc hiệu quả trong điều trị nhiễm ký sinh trùng và vi khuẩn kỵ khí. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng và tránh rượu để giảm rủi ro. Luôn tham vấn bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và kê đơn phù hợp!

Lưu ý: Ornidazole, thuốc Ornidazole, công dụng Ornidazole, liều dùng Ornidazole, tác dụng phụ Ornidazole, giá Ornidazole.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo