Telmisartan: Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Quan Trọng Khi Điều Trị Cao Huyết Áp
Khám phá chi tiết về hoạt chất Telmisartan: cơ chế giảm huyết áp, liều dùng chuẩn, tác dụng phụ, so sánh với các thuốc cùng nhóm và hướng dẫn sử dụng an toàn. Thông tin cập nhật 2023!
Telmisartan là thuốc thuộc nhóm ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và giảm nguy cơ tim mạch. Với tên thương mại Micardis, Telmisartan nổi bật nhờ thời gian bán thải dài (24 giờ), cho phép dùng 1 lần/ngày và hiệu quả ổn định. Ngoài ra, nó còn được nghiên cứu trong hỗ trợ bệnh nhân đái tháo đường có biến chứng thận.
Telmisartan ức chế chọn lọc thụ thể AT1 của angiotensin II, ngăn chặn tác dụng co mạch và giữ nước của hormone này. Từ đó:
Giãn mạch máu → Hạ huyết áp.
Giảm áp lực lên tim → Phòng ngừa phì đại cơ tim.
Bảo vệ thận → Hạn chế tổn thương cầu thận ở bệnh nhân đái tháo đường.
Khác với ACE inhibitor (như Lisinopril), Telmisartan không gây ho khan do không ảnh hưởng đến enzyme chuyển angiotensin.
Tăng Huyết Áp
Hiệu quả hạ huyết áp tâm thu 10–15 mmHg và tâm trương 8–10 mmHg sau 4–8 tuần (theo nghiên cứu của WHO).
Dùng đơn trị hoặc phối hợp với Amlodipine, Hydrochlorothiazide.
Giảm Nguy Cơ Tim Mạch
Giảm 20% nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim ở người có tiền sử bệnh (nghiên cứu ONTARGET).
Hỗ Trợ Bệnh Thận Đái Tháo Đường
Làm chậm tiến triển suy thận bằng cách giảm protein niệu.
Tăng huyết áp: 40–80 mg/ngày, uống 1 lần vào buổi sáng.
Suy thận hoặc gan nhẹ: Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Tối đa 40 mg/ngày.
Lưu Ý:
Uống trước hoặc sau ăn đều được, nhưng nên duy trì cùng thời điểm mỗi ngày.
Tránh dùng chung với NSAID (Ibuprofen, Diclofenac) → Tăng nguy cơ suy thận.
Chống chỉ định: Phụ nữ mang thai (gây quái thai 3 tháng đầu).
Thường gặp (5–10%):
Chóng mặt, đau đầu.
Tăng kali máu (cần theo dõi ở người suy thận).
Hiếm gặp (<1%):
Phù mạch (sưng mặt, lưỡi).
Rối loạn chức năng gan (vàng da, mệt mỏi).
Thuốc | Thời Gian Bán Thải | Liều Dùng Hàng Ngày | Ưu Điểm Nổi Bật |
---|---|---|---|
Telmisartan | 24 giờ | 40–80 mg | Hiệu quả dài, ít tương tác thuốc |
Losartan | 6–9 giờ | 50–100 mg | Giá rẻ, dùng cho suy tim |
Valsartan | 6–8 giờ | 80–320 mg | Hiệu quả trên bệnh thận |
Kết luận: Telmisartan phù hợp cho bệnh nhân cần kiểm soát huyết áp ổn định, đặc biệt người có bệnh lý chuyển hóa.
Kê Đơn: Bắt buộc có đơn của bác sĩ tim mạch hoặc nội khoa.
Giá Tham Khảo:
Micardis (brand): 150.000–250.000 VNĐ/vỉ 10 viên 80 mg.
Generic (Ấn Độ, Hàn Quốc): 50.000–100.000 VNĐ/vỉ 10 viên.
Cảnh Giác: Mua tại nhà thuốc uy tín, tránh hàng giả trên mạng xã hội.
Q: Telmisartan có gây ho không?
A: Không. Đây là ưu điểm so với nhóm ACE inhibitor.
Q: Uống Telmisartan lâu dài có hại thận không?
A: Không. Telmisartan bảo vệ thận nếu dùng đúng liều và theo dõi định kỳ.
Q: Quên liều xử lý thế nào?
A: Uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi.
Q: Có dùng được cho người tiểu đường không?
A: Có. Telmisartan còn giúp giảm protein niệu ở bệnh nhân đái tháo đường.
Telmisartan là lựa chọn hàng đầu trong kiểm soát tăng huyết áp và phòng ngừa biến chứng tim mạch nhờ hiệu quả kéo dài và tính an toàn cao. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định và tái khám định kỳ để điều chỉnh liều phù hợp. Hãy tham vấn bác sĩ để được tư vấn phác đồ tối ưu!
Lưu ý:
“Telmisartan”, “Micardis”, “thuốc trị cao huyết áp”, “tác dụng phụ Telmisartan”, “liều dùng Telmisartan”.
“Chế độ ăn cho người cao huyết áp” hoặc “Cách đo huyết áp tại nhà”.
Nguồn tham khảo: Tham khảo nguồn từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) hoặc FDA.