Valproate

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Natri Valproat (hay Sodium Valproate) là một thuốc chống động kinh và ổn định tâm trạng, thuộc nhóm axit béo. Dưới đây là thông tin chi tiết:

1. Công dụng chính

– Điều trị động kinh:

– Kiểm soát các cơn co giật (động kinh toàn thể, cục bộ, cơn vắng ý thức).

– Phòng ngừa cơn động kinh tái phát.

– Rối loạn lưỡng cực: Ổn định tâm trạng, giảm triệu chứng hưng cảm hoặc trầm cảm.

– Đau nửa đầu: Dự phòng cơn đau nửa đầu mạn tính.

2. Cơ chế hoạt động

– Tăng GABA: Kích thích tổng hợp và ức chế phân hủy GABA (chất dẫn truyền thần kinh ức chế), giảm kích thích quá mức của não.

– Ức chế kênh ion: Ngăn dòng natri và canxi, hạn chế phóng điện đột ngột của tế bào thần kinh.

3. Liều dùng

– Động kinh:

– Người lớn: Khởi đầu 500–600 mg/ngày, tăng dần tối đa 2500 mg/ngày (chia 2–3 lần).

– Trẻ em: 10–15 mg/kg/ngày, điều chỉnh theo cân nặng và đáp ứng.

– Rối loạn lưỡng cực: 750–1500 mg/ngày.

– Lưu ý: Uống trong hoặc sau ăn để giảm kích ứng dạ dày.

4. Tác dụng phụ

– Thường gặp:

– Buồn nôn, đau bụng, chóng mặt, run tay.

– Tăng cân, rụng tóc, rối loạn kinh nguyệt.

– Nghiêm trọng (cần ngừng thuốc ngay):

– Viêm tụy cấp, tổn thương gan (vàng da, mệt mỏi).

– Giảm tiểu cầu, phát ban nặng (hội chứng Stevens-Johnson).

– Dị tật thai nhi (nếu dùng khi mang thai).

5. Chống chỉ định

– Tuyệt đối:

– Phụ nữ mang thai (trừ trường hợp bắt buộc và có theo dõi chặt).

– Bệnh gan nặng, rối loạn chuyển hóa urea.

– Tiền sử viêm tụy do valproate.

– Tương đối:

– Người có tiền sử bệnh máu, suy giảm chức năng thận.

6. Cảnh báo quan trọng

– Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ:

– Cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả.

– Nguy cơ dị tật thai (hở ống thần kinh, dị dạng tim) lên đến 10% nếu dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ.

– Cho con bú: Natri Valproat bài tiết qua sữa mẹ → thận trọng.

– Không ngừng thuốc đột ngột**: Gây tăng tần suất co giật, cần giảm liều từ từ.

7. Tương tác thuốc

– Tăng độc tính:

– Với carbamazepine, phenytoin (giảm nồng độ valproate).

– Với lamotrigine (tăng nguy cơ phát ban).

– Thuốc chống đông máu (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.

– Thuốc trầm cảm (SSRI): Tăng tác dụng an thần.

8. Theo dõi khi dùng

– Xét nghiệm máu:

– Chức năng gan (AST, ALT) mỗi 3–6 tháng.

– Công thức máu (tiểu cầu), nồng độ valproate huyết tương.

– Triệu chứng lâm sàng**: Dấu hiệu viêm tụy (đau bụng dữ dội, nôn), vàng da.

9. Xử trí khi quên liều

– Uống ngay khi nhớ ra, nếu gần liều kế tiếp → bỏ qua, không uống gấp đôi.

– Không tự ý tăng liều để bù liều đã quên.

10. Bảo quản

– Nhiệt độ phòng (dưới 30°C), tránh ẩm và ánh sáng.

– Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Natri Valproat là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng, cần thông báo ngay cho nhân viên y tế! ⚠️

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo