– Điều trị động kinh:
– Kiểm soát các cơn co giật (động kinh toàn thể, cục bộ, cơn vắng ý thức).
– Phòng ngừa cơn động kinh tái phát.
– Rối loạn lưỡng cực: Ổn định tâm trạng, giảm triệu chứng hưng cảm hoặc trầm cảm.
– Đau nửa đầu: Dự phòng cơn đau nửa đầu mạn tính.
– Tăng GABA: Kích thích tổng hợp và ức chế phân hủy GABA (chất dẫn truyền thần kinh ức chế), giảm kích thích quá mức của não.
– Ức chế kênh ion: Ngăn dòng natri và canxi, hạn chế phóng điện đột ngột của tế bào thần kinh.
– Động kinh:
– Người lớn: Khởi đầu 500–600 mg/ngày, tăng dần tối đa 2500 mg/ngày (chia 2–3 lần).
– Trẻ em: 10–15 mg/kg/ngày, điều chỉnh theo cân nặng và đáp ứng.
– Rối loạn lưỡng cực: 750–1500 mg/ngày.
– Lưu ý: Uống trong hoặc sau ăn để giảm kích ứng dạ dày.
– Thường gặp:
– Buồn nôn, đau bụng, chóng mặt, run tay.
– Tăng cân, rụng tóc, rối loạn kinh nguyệt.
– Nghiêm trọng (cần ngừng thuốc ngay):
– Viêm tụy cấp, tổn thương gan (vàng da, mệt mỏi).
– Giảm tiểu cầu, phát ban nặng (hội chứng Stevens-Johnson).
– Dị tật thai nhi (nếu dùng khi mang thai).
– Tuyệt đối:
– Phụ nữ mang thai (trừ trường hợp bắt buộc và có theo dõi chặt).
– Bệnh gan nặng, rối loạn chuyển hóa urea.
– Tiền sử viêm tụy do valproate.
– Tương đối:
– Người có tiền sử bệnh máu, suy giảm chức năng thận.
– Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ:
– Cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả.
– Nguy cơ dị tật thai (hở ống thần kinh, dị dạng tim) lên đến 10% nếu dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ.
– Cho con bú: Natri Valproat bài tiết qua sữa mẹ → thận trọng.
– Không ngừng thuốc đột ngột**: Gây tăng tần suất co giật, cần giảm liều từ từ.
– Tăng độc tính:
– Với carbamazepine, phenytoin (giảm nồng độ valproate).
– Với lamotrigine (tăng nguy cơ phát ban).
– Thuốc chống đông máu (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
– Thuốc trầm cảm (SSRI): Tăng tác dụng an thần.
– Xét nghiệm máu:
– Chức năng gan (AST, ALT) mỗi 3–6 tháng.
– Công thức máu (tiểu cầu), nồng độ valproate huyết tương.
– Triệu chứng lâm sàng**: Dấu hiệu viêm tụy (đau bụng dữ dội, nôn), vàng da.
– Uống ngay khi nhớ ra, nếu gần liều kế tiếp → bỏ qua, không uống gấp đôi.
– Không tự ý tăng liều để bù liều đã quên.
– Nhiệt độ phòng (dưới 30°C), tránh ẩm và ánh sáng.
– Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Natri Valproat là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng, cần thông báo ngay cho nhân viên y tế! ⚠️