Công dụng | Điều trị nhồi máu cơ tim |
Đối tượng sử dụng | Người lớn từ 18 tuổi trở lên |
Mang thai & Cho con bú | Tham khảo ý kiến bác sĩ |
Cách dùng | Tiêm truyền tĩnh mạch |
Hoạt chất | Alteplase |
Danh mục | Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyết |
Thuốc kê đơn | Có |
Xuất xứ | Đức |
Quy cách | Hộp 1 lọ chứa 50mg thuốc và 1 lọ dung môi chứa 50ml nước pha tiêm |
Dạng bào chế | Bột đông khô pha tiêm |
Thương hiệu | Boehringer Ingelheim |
Mã SKU | SP02335 |
Hạn dùng | 36 tháng kể từ ngày sản xuất |
Số đăng ký | VN-11467-10 |
Thuốc Actilyse 50mg chỉ định tiêu huyết khối trong nhồi máu cơ tim cấp, thuyên tắc phổi cấp tính diện rộng với huyết động học không ổn định, đột quỵ cấp do thiếu máu cục bộ.
Nhà thuốc Bạch Mai cam kết
Actilyse là tên thương mại của thuốc có hoạt chất alteplase, một dạng tái tổ hợp của chất hoạt hóa plasminogen mô (recombinant tissue plasminogen activator – rtPA). Đây là một glycoprotein được sản xuất bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, có tác dụng tiêu huyết khối thông qua việc hoạt hóa trực tiếp plasminogen thành plasmin.
Actilyse 50mg được bào chế dưới dạng bột và dung môi để pha thành dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch. Mỗi lọ chứa 50mg alteplase dạng bột đông khô màu trắng đến trắng ngà, kèm theo lọ dung môi là nước cất pha tiêm. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Boehringer Ingelheim và được phê duyệt sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Actilyse được chỉ định trong các trường hợp:
Alteplase – hoạt chất chính của Actilyse – là một serine protease có khả năng kích hoạt quá trình chuyển đổi plasminogen thành plasmin với sự hiện diện của fibrin. Khi được đưa vào cơ thể, alteplase sẽ gắn kết chọn lọc với fibrin trong cục máu đông và hoạt hóa plasminogen bị bẫy trong cục máu đông.
Gắn kết với fibrin: Alteplase có ái lực cao với fibrin trong cục máu đông, giúp tập trung hoạt động tiêu sợi huyết tại vị trí tổn thương.
Hoạt hóa plasminogen: Sau khi gắn vào fibrin, alteplase chuyển đổi plasminogen thành plasmin bằng cách phân cắt liên kết peptide Arg561-Val562.
Phân hủy fibrin: Plasmin hoạt động như một enzyme phân giải protein, phân hủy fibrin và các protein huyết tương khác như fibrinogen, làm tan cục máu đông.
Phục hồi lưu thông máu: Việc tiêu huyết khối giúp tái lập lưu thông máu đến các mô bị thiếu máu cục bộ, ngăn chặn tổn thương mô không hồi phục.
Đặc điểm quan trọng của alteplase là tính đặc hiệu với fibrin, giúp tập trung hoạt động tại nơi có cục máu đông, giảm thiểu tác động toàn thân và nguy cơ biến chứng chảy máu.
Sau khi tiêm tĩnh mạch, alteplase được phân bố nhanh chóng trong hệ tuần hoàn với thể tích phân bố ban đầu tương đương với thể tích máu (khoảng 6-10 L). Alteplase nhanh chóng được thanh thải khỏi tuần hoàn chủ yếu qua gan với tốc độ thanh thải huyết tương khoảng 550-680 mL/phút.
Alteplase chủ yếu được chuyển hóa ở gan thông qua các con đường phân hủy protein. Các thụ thể gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình thanh thải alteplase khỏi tuần hoàn.
Thời gian bán thải của alteplase trong huyết tương khá ngắn, khoảng 4-5 phút. Điều này có nghĩa là khoảng 80% alteplase trong huyết tương được thải trừ trong vòng 10 phút sau khi ngừng truyền. Các sản phẩm chuyển hóa chủ yếu được đào thải qua nước tiểu.
Actilyse được chỉ định điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp tính trong vòng 4,5 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng và sau khi đã loại trừ xuất huyết não bằng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh thích hợp.
Liều dùng: Tổng liều khuyến cáo là 0,9 mg alteplase/kg cân nặng (tối đa 90 mg), trong đó:
Actilyse được chỉ định trong điều trị nhồi máu cơ tim ST chênh lên cấp tính (STEMI).
Liều dùng: Có hai phác đồ liều dùng cho nhồi máu cơ tim:
Phác đồ truyền 90 phút (phác đồ nhanh):
Phác đồ truyền 3 giờ (phác đồ tiêu chuẩn):
Actilyse được chỉ định trong điều trị thuyên tắc phổi cấp tính nặng có rối loạn huyết động.
Liều dùng: Tổng liều 100 mg alteplase được truyền trong 2 giờ. Phác đồ phổ biến nhất là:
Liều dùng: 2 mg/2 mL được bơm vào lòng ống thông. Có thể lặp lại sau 2 giờ nếu cần thiết.
Pha chế: Hoàn nguyên bột Actilyse 50mg bằng cách thêm toàn bộ dung môi (nước cất pha tiêm) vào lọ thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Nồng độ dung dịch: Nồng độ cuối cùng của dung dịch là 1 mg alteplase/mL. Dung dịch đã pha sẽ có màu trong đến nhạt vàng.
Pha loãng thêm: Có thể pha loãng thêm với dung dịch natri clorid 0,9% đến nồng độ tối thiểu 0,2 mg/mL. Không nên pha loãng với dung dịch glucose 5% hoặc các dung dịch khác.
Trước khi sử dụng: Kiểm tra dung dịch để đảm bảo không có vật lạ và không đổi màu.
Đường dùng: Chỉ dùng đường tĩnh mạch, không được tiêm bắp hoặc dưới da.
Thiết bị truyền:
Theo dõi: Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình tiêm/truyền và sau đó ít nhất 24 giờ để phát hiện sớm các biến chứng.
Điều trị đồng thời: Trong trường hợp nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ, cần tuân thủ các hướng dẫn điều trị hiện hành về các thuốc chống đông máu và chống kết tập tiểu cầu đi kèm.
Tác dụng không mong muốn phổ biến nhất của Actilyse là chảy máu, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí:
Mang thai: Alteplase thuộc category C theo phân loại của FDA. Không có đủ dữ liệu về việc sử dụng alteplase ở phụ nữ mang thai. Nghiên cứu trên động vật cho thấy alteplase có thể gây độc cho phôi thai ở thỏ nhưng không gây quái thai. Chỉ nên sử dụng trong thai kỳ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ tiềm tàng.
Cho con bú: Chưa rõ alteplase có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở phụ nữ đang cho con bú, đặc biệt là với trẻ sơ sinh hoặc sinh non.
Người cao tuổi (trên 75 tuổi) có nguy cơ xuất huyết nội sọ cao hơn khi sử dụng alteplase. Tuy nhiên, lợi ích của điều trị vẫn có thể vượt trội hơn nguy cơ, đặc biệt trong điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính.
An toàn và hiệu quả của alteplase ở trẻ em chưa được thiết lập đầy đủ. Cần cân nhắc kỹ nguy cơ và lợi ích khi sử dụng ở nhóm bệnh nhân này.
Nghiên cứu NINDS (National Institute of Neurological Disorders and Stroke) là một trong những nghiên cứu quan trọng nhất về alteplase trong điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp tính. Nghiên cứu này được công bố năm 1995, bao gồm 624 bệnh nhân được phân ngẫu nhiên nhận alteplase (0,9 mg/kg) hoặc giả dược trong vòng 3 giờ sau khi khởi phát triệu chứng đột quỵ.
Kết quả chính:
Nghiên cứu NINDS đã dẫn đến việc FDA phê duyệt alteplase cho điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp tính trong cửa sổ thời gian 3 giờ.
Nghiên cứu ECASS III (European Cooperative Acute Stroke Study III) đã mở rộng cửa sổ thời gian điều trị lên đến 4,5 giờ sau khi khởi phát triệu chứng. Nghiên cứu này bao gồm 821 bệnh nhân được điều trị từ 3 đến 4,5 giờ sau khi khởi phát đột quỵ.
Kết quả chính:
Dựa trên kết quả này, nhiều hướng dẫn điều trị trên toàn thế giới đã mở rộng cửa sổ thời gian điều trị alteplase lên đến 4,5 giờ sau khi khởi phát đột quỵ.
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của alteplase trong điều trị nhồi máu cơ tim ST chênh lên cấp tính. Điều trị sớm bằng alteplase giúp:
Nghiên cứu cho thấy alteplase hiệu quả trong điều trị thuyên tắc phổi cấp tính nặng có rối loạn huyết động. Sử dụng alteplase giúp:
Mặc dù chi phí thuốc Actilyse tương đối cao, nhiều nghiên cứu đã chứng minh tính hiệu quả về mặt kinh tế của thuốc trong điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp tính:
Nghiên cứu về tỷ lệ chi phí-hiệu quả của alteplase trong vòng 3 giờ sau khi khởi phát đột quỵ cho thấy tỷ số chi phí-hiệu quả gia tăng (ICER) là khoảng $55,591 mỗi năm sống có chất lượng (QALY) sau năm đầu tiên, và thuốc trở nên tiết kiệm chi phí sau năm thứ hai.
Phân tích kinh tế y tế cho thấy việc điều trị bằng alteplase giúp giảm chi phí dài hạn do giảm tỷ lệ khuyết tật và nhu cầu chăm sóc dài hạn cho bệnh nhân đột quỵ.
Chi phí điều trị ban đầu cao hơn nhưng bù đắp bởi việc giảm thời gian nằm viện, giảm nhu cầu phục hồi chức năng và giảm chi phí chăm sóc lâu dài.
So với các thuốc tiêu sợi huyết khác, Actilyse (alteplase) có một số ưu và nhược điểm:
So với tenecteplase:
So với reteplase:
So với streptokinase:
Việc lựa chọn bệnh nhân phù hợp là yếu tố quyết định thành công của liệu
Mục lục
Toggle