Actilyse 50mg

362 đã xem

10.323.588/Hộp

Công dụng

Điều trị nhồi máu cơ tim

Đối tượng sử dụng Người lớn từ 18 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ
Cách dùng Tiêm truyền tĩnh mạch
Hoạt chất
Danh mục Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyết
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Đức
Quy cách Hộp 1 lọ chứa 50mg thuốc và 1 lọ dung môi chứa 50ml nước pha tiêm
Dạng bào chế Bột đông khô pha tiêm
Thương hiệu Boehringer Ingelheim
Mã SKU SP02335
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-11467-10

Thuốc Actilyse 50mg chỉ định tiêu huyết khối trong nhồi máu cơ tim cấp, thuyên tắc phổi cấp tính diện rộng với huyết động học không ổn định, đột quỵ cấp do thiếu máu cục bộ.

Tìm cửa hàng Mua theo đơn Chat với dược sĩ Tư vấn thuốc & đặt hàng Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Mời bạn Chat Facebook với dược sĩ hoặc đến nhà thuốc để được tư vấn.
Sản phẩm đang được chú ý, có 1 người thêm vào giỏ hàng & 13 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

ACTILYSE 50MG (ALTEPLASE): THUỐC TIÊU HUYẾT KHỐI HIỆU QUẢ TRONG ĐIỀU TRỊ ĐỘT QUỴ VÀ NHỒI MÁU CƠ TIM

1. Tổng quan về Actilyse (alteplase)

Actilyse là tên thương mại của thuốc có hoạt chất alteplase, một dạng tái tổ hợp của chất hoạt hóa plasminogen mô (recombinant tissue plasminogen activator – rtPA). Đây là một glycoprotein được sản xuất bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, có tác dụng tiêu huyết khối thông qua việc hoạt hóa trực tiếp plasminogen thành plasmin.

Actilyse 50mg được bào chế dưới dạng bột và dung môi để pha thành dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch. Mỗi lọ chứa 50mg alteplase dạng bột đông khô màu trắng đến trắng ngà, kèm theo lọ dung môi là nước cất pha tiêm. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Boehringer Ingelheim và được phê duyệt sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới.

Thành phần

  • Hoạt chất: Alteplase 50mg
  • Tá dược: L-arginine, acid phosphoric cô đặt, polysorbate 80, nước cất pha tiêm

Chỉ định

Actilyse được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị tiêu sợi huyết trong đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính
  • Điều trị nhồi máu cơ tim cấp tính
  • Điều trị thuyên tắc phổi cấp tính nặng có rối loạn huyết động
  • Điều trị tắc nghẽn ống thông tĩnh mạch trung tâm

2. Cơ chế tác động của Actilyse

Alteplase – hoạt chất chính của Actilyse – là một serine protease có khả năng kích hoạt quá trình chuyển đổi plasminogen thành plasmin với sự hiện diện của fibrin. Khi được đưa vào cơ thể, alteplase sẽ gắn kết chọn lọc với fibrin trong cục máu đông và hoạt hóa plasminogen bị bẫy trong cục máu đông.

Cơ chế phân tử

  1. Gắn kết với fibrin: Alteplase có ái lực cao với fibrin trong cục máu đông, giúp tập trung hoạt động tiêu sợi huyết tại vị trí tổn thương.

  2. Hoạt hóa plasminogen: Sau khi gắn vào fibrin, alteplase chuyển đổi plasminogen thành plasmin bằng cách phân cắt liên kết peptide Arg561-Val562.

  3. Phân hủy fibrin: Plasmin hoạt động như một enzyme phân giải protein, phân hủy fibrin và các protein huyết tương khác như fibrinogen, làm tan cục máu đông.

  4. Phục hồi lưu thông máu: Việc tiêu huyết khối giúp tái lập lưu thông máu đến các mô bị thiếu máu cục bộ, ngăn chặn tổn thương mô không hồi phục.

Đặc điểm quan trọng của alteplase là tính đặc hiệu với fibrin, giúp tập trung hoạt động tại nơi có cục máu đông, giảm thiểu tác động toàn thân và nguy cơ biến chứng chảy máu.

3. Dược động học

Xem thêm

Phân bố

Sau khi tiêm tĩnh mạch, alteplase được phân bố nhanh chóng trong hệ tuần hoàn với thể tích phân bố ban đầu tương đương với thể tích máu (khoảng 6-10 L). Alteplase nhanh chóng được thanh thải khỏi tuần hoàn chủ yếu qua gan với tốc độ thanh thải huyết tương khoảng 550-680 mL/phút.

Chuyển hóa

Alteplase chủ yếu được chuyển hóa ở gan thông qua các con đường phân hủy protein. Các thụ thể gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình thanh thải alteplase khỏi tuần hoàn.

Thải trừ

Thời gian bán thải của alteplase trong huyết tương khá ngắn, khoảng 4-5 phút. Điều này có nghĩa là khoảng 80% alteplase trong huyết tương được thải trừ trong vòng 10 phút sau khi ngừng truyền. Các sản phẩm chuyển hóa chủ yếu được đào thải qua nước tiểu.

4. Chỉ định và liều dùng

4.1. Đột quỵ thiếu máu não cấp tính

Actilyse được chỉ định điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp tính trong vòng 4,5 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng và sau khi đã loại trừ xuất huyết não bằng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh thích hợp.

Liều dùng: Tổng liều khuyến cáo là 0,9 mg alteplase/kg cân nặng (tối đa 90 mg), trong đó:

  • 10% tổng liều được tiêm bolus tĩnh mạch ban đầu trong vòng 1 phút
  • 90% còn lại được truyền tĩnh mạch liên tục trong 60 phút tiếp theo

4.2. Nhồi máu cơ tim cấp tính

Actilyse được chỉ định trong điều trị nhồi máu cơ tim ST chênh lên cấp tính (STEMI).

Liều dùng: Có hai phác đồ liều dùng cho nhồi máu cơ tim:

  1. Phác đồ truyền 90 phút (phác đồ nhanh):

    • Cân nặng ≥ 65kg: Tổng liều 100 mg
      • 15 mg tiêm bolus tĩnh mạch ban đầu
      • 50 mg truyền trong 30 phút đầu tiên
      • 35 mg truyền trong 60 phút tiếp theo
    • Cân nặng < 65kg: Tổng liều 1,5 mg/kg
      • 15% tổng liều tiêm bolus tĩnh mạch ban đầu
      • 50% tổng liều truyền trong 30 phút đầu tiên
      • 35% tổng liều truyền trong 60 phút tiếp theo
  2. Phác đồ truyền 3 giờ (phác đồ tiêu chuẩn):

    • Cân nặng ≥ 65kg: Tổng liều 100 mg
      • 10 mg tiêm bolus tĩnh mạch ban đầu
      • 50 mg truyền trong giờ đầu tiên
      • 40 mg truyền trong 2 giờ tiếp theo (20 mg/giờ)
    • Cân nặng < 65kg: Tổng liều 1,5 mg/kg
      • 10% tổng liều tiêm bolus tĩnh mạch ban đầu
      • 50% tổng liều truyền trong giờ đầu tiên
      • 40% tổng liều truyền trong 2 giờ tiếp theo

4.3. Thuyên tắc phổi cấp tính nặng

Actilyse được chỉ định trong điều trị thuyên tắc phổi cấp tính nặng có rối loạn huyết động.

Liều dùng: Tổng liều 100 mg alteplase được truyền trong 2 giờ. Phác đồ phổ biến nhất là:

  • 10 mg tiêm bolus tĩnh mạch trong 1-2 phút
  • 90 mg còn lại truyền tĩnh mạch liên tục trong 2 giờ

4.4. Tắc nghẽn ống thông tĩnh mạch trung tâm

Liều dùng: 2 mg/2 mL được bơm vào lòng ống thông. Có thể lặp lại sau 2 giờ nếu cần thiết.

5. Quy trình pha chế và sử dụng Actilyse 50mg

Deuric 100mg
Deuric 100mg là thuốc gì ? Thuốc Deuric 100mg của Pharbaco., thành phần...
13.500

5.1. Chuẩn bị dung dịch

  1. Pha chế: Hoàn nguyên bột Actilyse 50mg bằng cách thêm toàn bộ dung môi (nước cất pha tiêm) vào lọ thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

  2. Nồng độ dung dịch: Nồng độ cuối cùng của dung dịch là 1 mg alteplase/mL. Dung dịch đã pha sẽ có màu trong đến nhạt vàng.

  3. Pha loãng thêm: Có thể pha loãng thêm với dung dịch natri clorid 0,9% đến nồng độ tối thiểu 0,2 mg/mL. Không nên pha loãng với dung dịch glucose 5% hoặc các dung dịch khác.

5.2. Bảo quản sau khi pha chế

  • Dung dịch đã pha nên được sử dụng ngay lập tức.
  • Độ ổn định hóa học và vật lý sau khi pha chế đã được chứng minh trong 24 giờ ở 2-8°C (trong tủ lạnh) và 8 giờ ở 25°C.
  • Từ góc độ vi sinh học, sản phẩm nên được sử dụng ngay sau khi pha chế. Nếu không sử dụng ngay, người dùng chịu trách nhiệm về thời gian và điều kiện bảo quản.

5.3. Quy trình sử dụng

  1. Trước khi sử dụng: Kiểm tra dung dịch để đảm bảo không có vật lạ và không đổi màu.

  2. Đường dùng: Chỉ dùng đường tĩnh mạch, không được tiêm bắp hoặc dưới da.

  3. Thiết bị truyền:

    • Sử dụng kim tiêm để đưa vào tĩnh mạch
    • Có thể sử dụng máy bơm tiêm điện để kiểm soát chính xác tốc độ truyền
  4. Theo dõi: Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình tiêm/truyền và sau đó ít nhất 24 giờ để phát hiện sớm các biến chứng.

  5. Điều trị đồng thời: Trong trường hợp nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ, cần tuân thủ các hướng dẫn điều trị hiện hành về các thuốc chống đông máu và chống kết tập tiểu cầu đi kèm.

6. Tác dụng không mong muốn và độ an toàn

6.1. Tác dụng không mong muốn thường gặp

Tác dụng không mong muốn phổ biến nhất của Actilyse là chảy máu, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí:

  • Chảy máu nội sọ: Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất, chiếm khoảng 0,6-6,4% bệnh nhân điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính.
  • Chảy máu tiêu hóa: Bao gồm nôn ra máu, đi ngoài phân đen hoặc máu đỏ tươi.
  • Chảy máu tại chỗ tiêm: Bầm tím, hematoma tại vị trí tiêm/truyền.
  • Chảy máu niệu-sinh dục: Tiểu ra máu, chảy máu âm đạo.
  • Chảy máu bề mặt: Chảy máu chân răng, chảy máu mũi.

6.2. Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng

  • Phản ứng phản vệ: Hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng, biểu hiện bằng phát ban, phù mạch, hạ huyết áp, khó thở.
  • Hạ huyết áp: Có thể xảy ra do tác động trực tiếp của alteplase hoặc do phản ứng quá mẫn.
  • Rối loạn nhịp tim tái tưới máu: Đặc biệt trong điều trị nhồi máu cơ tim.
  • Thuyên tắc do cholesterol: Hiếm gặp nhưng đã có báo cáo.
  • Tổn thương thần kinh: Trong trường hợp xuất huyết nội sọ.

6.3. Xử trí tác dụng không mong muốn

  • Ngừng truyền thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện các biến chứng chảy máu nghiêm trọng.
  • Duy trì đường truyền tĩnh mạch để có thể nhanh chóng đưa thuốc cầm máu nếu cần.
  • Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn, đặc biệt là huyết áp.
  • Thực hiện các biện pháp cầm máu như ép cầm máu tại chỗ, truyền dịch, truyền máu nếu cần.
  • Thuốc chống tiêu sợi huyết: Acid tranexamic hoặc acid aminocaproic có thể được sử dụng để đối kháng tác dụng của alteplase.
  • Thuốc cầm máu: Có thể cần truyền yếu tố đông máu, tiểu cầu, hoặc huyết tương tươi đông lạnh trong trường hợp chảy máu nghiêm trọng.

7. Chống chỉ định và thận trọng

7.1. Chống chỉ định tuyệt đối

  • Quá mẫn với hoạt chất alteplase hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Xuất huyết nội sọ hiện tại hoặc gần đây
  • Xuất huyết dưới nhện
  • Chấn thương sọ não, phẫu thuật não hoặc cột sống trong vòng 3 tháng
  • Tiền sử xuất huyết nội sọ
  • U não, dị dạng mạch máu nội sọ hoặc phình mạch
  • Điểm Glasgow Coma Scale < 10 (trong trường hợp đột quỵ)
  • Co giật khi khởi phát đột quỵ
  • Viêm màng ngoài tim, viêm nội tâm mạc
  • Bệnh lý nặng về gan hoặc thận
  • Phẫu thuật lớn, chấn thương nặng trong vòng 10 ngày qua
  • Chọc dò động mạch hoặc tĩnh mạch ở vị trí không ép được trong vòng 10 ngày qua
  • Huyết áp không kiểm soát được (tâm thu > 185 mmHg hoặc tâm trương > 110 mmHg)

7.2. Chống chỉ định tương đối (cần cân nhắc lợi ích-nguy cơ)

  • Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính nhẹ hoặc đang cải thiện nhanh
  • Mang thai và sau sinh trong vòng 10 ngày
  • Sử dụng thuốc kháng vitamin K với INR > 1,7
  • Sử dụng heparin trong vòng 48 giờ với APTT kéo dài
  • Đếm tiểu cầu < 100.000/mm³
  • Đường huyết < 50 mg/dL hoặc > 400 mg/dL

7.3. Các tình trạng đặc biệt

7.3.1. Sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú

  • Mang thai: Alteplase thuộc category C theo phân loại của FDA. Không có đủ dữ liệu về việc sử dụng alteplase ở phụ nữ mang thai. Nghiên cứu trên động vật cho thấy alteplase có thể gây độc cho phôi thai ở thỏ nhưng không gây quái thai. Chỉ nên sử dụng trong thai kỳ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ tiềm tàng.

  • Cho con bú: Chưa rõ alteplase có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở phụ nữ đang cho con bú, đặc biệt là với trẻ sơ sinh hoặc sinh non.

7.3.2. Sử dụng ở người cao tuổi

Người cao tuổi (trên 75 tuổi) có nguy cơ xuất huyết nội sọ cao hơn khi sử dụng alteplase. Tuy nhiên, lợi ích của điều trị vẫn có thể vượt trội hơn nguy cơ, đặc biệt trong điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính.

7.3.3. Sử dụng ở trẻ em

An toàn và hiệu quả của alteplase ở trẻ em chưa được thiết lập đầy đủ. Cần cân nhắc kỹ nguy cơ và lợi ích khi sử dụng ở nhóm bệnh nhân này.

8. Tương tác thuốc

8.1. Tương tác làm tăng nguy cơ chảy máu

  • Thuốc chống đông máu: Heparin, heparin trọng lượng phân tử thấp, warfarin, dabigatran, rivaroxaban, apixaban, edoxaban.
  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu: Aspirin, clopidogrel, prasugrel, ticagrelor, dipyridamole.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Ibuprofen, naproxen, diclofenac.
  • Thuốc tiêu sợi huyết khác: Streptokinase, urokinase.

8.2. Tương tác làm giảm hiệu quả

  • Thuốc chống tiêu sợi huyết: Acid tranexamic, acid aminocaproic.
  • Glyceryl trinitrate (nitroglycerin): Có thể làm giảm hoạt tính tiêu sợi huyết của alteplase khi dùng đồng thời.

8.3. Các tương tác khác

  • ACE inhibitors: Có thể làm tăng nguy cơ phản ứng quá mẫn.
  • Thuốc gây tăng huyết áp: Có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết nội sọ do tăng huyết áp không kiểm soát.

9. Nghiên cứu lâm sàng và hiệu quả điều trị

9.1. Nghiên cứu NINDS

Nghiên cứu NINDS (National Institute of Neurological Disorders and Stroke) là một trong những nghiên cứu quan trọng nhất về alteplase trong điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp tính. Nghiên cứu này được công bố năm 1995, bao gồm 624 bệnh nhân được phân ngẫu nhiên nhận alteplase (0,9 mg/kg) hoặc giả dược trong vòng 3 giờ sau khi khởi phát triệu chứng đột quỵ.

Kết quả chính:

  • Bệnh nhân điều trị bằng alteplase có khả năng phục hồi hoàn toàn hoặc gần hoàn toàn sau 3 tháng cao hơn 30% so với nhóm giả dược.
  • Tỷ lệ xuất huyết nội sọ có triệu chứng cao hơn ở nhóm điều trị (6,4% so với 0,6% ở nhóm giả dược).
  • Mặc dù có tăng nguy cơ xuất huyết nội sọ, tỷ lệ tử vong sau 3 tháng tương tự nhau giữa hai nhóm.

Nghiên cứu NINDS đã dẫn đến việc FDA phê duyệt alteplase cho điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp tính trong cửa sổ thời gian 3 giờ.

9.2. Nghiên cứu ECASS III

Nghiên cứu ECASS III (European Cooperative Acute Stroke Study III) đã mở rộng cửa sổ thời gian điều trị lên đến 4,5 giờ sau khi khởi phát triệu chứng. Nghiên cứu này bao gồm 821 bệnh nhân được điều trị từ 3 đến 4,5 giờ sau khi khởi phát đột quỵ.

Kết quả chính:

  • Tỷ lệ bệnh nhân có kết quả lâm sàng thuận lợi sau 90 ngày cao hơn đáng kể ở nhóm alteplase so với nhóm giả dược (52,4% so với 45,2%).
  • Tỷ lệ xuất huyết nội sọ có triệu chứng cao hơn ở nhóm alteplase (2,4% so với 0,2%).
  • Tỷ lệ tử vong tương tự nhau giữa hai nhóm.

Dựa trên kết quả này, nhiều hướng dẫn điều trị trên toàn thế giới đã mở rộng cửa sổ thời gian điều trị alteplase lên đến 4,5 giờ sau khi khởi phát đột quỵ.

9.3. Hiệu quả trong điều trị nhồi máu cơ tim

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của alteplase trong điều trị nhồi máu cơ tim ST chênh lên cấp tính. Điều trị sớm bằng alteplase giúp:

  • Giảm tỷ lệ tử vong
  • Cải thiện chức năng tâm thất
  • Giảm nguy cơ suy tim
  • Giảm tỷ lệ biến chứng cơ học

9.4. Hiệu quả trong điều trị thuyên tắc phổi cấp tính

Nghiên cứu cho thấy alteplase hiệu quả trong điều trị thuyên tắc phổi cấp tính nặng có rối loạn huyết động. Sử dụng alteplase giúp:

  • Giảm nhanh áp lực động mạch phổi
  • Cải thiện chức năng thất phải
  • Giảm nguy cơ tử vong do thuyên tắc phổi

10. Hiệu quả kinh tế và chi phí điều trị

10.1. Chi phí-hiệu quả trong điều trị đột quỵ

Mặc dù chi phí thuốc Actilyse tương đối cao, nhiều nghiên cứu đã chứng minh tính hiệu quả về mặt kinh tế của thuốc trong điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp tính:

  • Nghiên cứu về tỷ lệ chi phí-hiệu quả của alteplase trong vòng 3 giờ sau khi khởi phát đột quỵ cho thấy tỷ số chi phí-hiệu quả gia tăng (ICER) là khoảng $55,591 mỗi năm sống có chất lượng (QALY) sau năm đầu tiên, và thuốc trở nên tiết kiệm chi phí sau năm thứ hai.

  • Phân tích kinh tế y tế cho thấy việc điều trị bằng alteplase giúp giảm chi phí dài hạn do giảm tỷ lệ khuyết tật và nhu cầu chăm sóc dài hạn cho bệnh nhân đột quỵ.

  • Chi phí điều trị ban đầu cao hơn nhưng bù đắp bởi việc giảm thời gian nằm viện, giảm nhu cầu phục hồi chức năng và giảm chi phí chăm sóc lâu dài.

10.2. So sánh với các thuốc tiêu sợi huyết khác

So với các thuốc tiêu sợi huyết khác, Actilyse (alteplase) có một số ưu và nhược điểm:

So với tenecteplase:

  • Tenecteplase có thời gian bán thải dài hơn, cho phép tiêm bolus một lần duy nhất thay vì truyền liên tục
  • Một số nghiên cứu gần đây cho thấy tenecteplase có thể hiệu quả hơn và an toàn hơn trong điều trị đột quỵ thiếu máu não
  • Phân tích chi phí-hiệu quả cho thấy tenecteplase có thể tiết kiệm chi phí hơn so với alteplase

So với reteplase:

  • Reteplase có thể được tiêm bolus hai lần cách nhau 30 phút, đơn giản hơn so với truyền liên tục alteplase
  • Nghiên cứu gần đây cho thấy reteplase có thể mang lại kết quả chức năng tốt hơn so với alteplase trong điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp tính

So với streptokinase:

  • Alteplase có tính đặc hiệu với fibrin cao hơn, giảm nguy cơ chảy máu toàn thân
  • Ít gây phản ứng dị ứng hơn streptokinase
  • Hiệu quả điều trị đột quỵ và nhồi máu cơ tim tốt hơn streptokinase

11. Lưu ý trong thực hành lâm sàng

11.1. Lựa chọn bệnh nhân phù hợp

Việc lựa chọn bệnh nhân phù hợp là yếu tố quyết định thành công của liệu


Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo