Xem thêm
AtiMupicin 10g được chỉ định để điều trị tại chỗ các nhiễm khuẩn da tiên phát và thứ phát do vi khuẩn nhạy cảm. Dưới đây là các công dụng chính của thuốc:
1. Nhiễm khuẩn da tiên phát
- Chốc lở: Nhiễm khuẩn da do Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes, gây ra các vết loét có mủ, vảy vàng, hoặc mụn nước.
- Viêm nang lông: Nhiễm khuẩn ở nang lông, thường xuất hiện các nốt đỏ hoặc mụn mủ.
- Đinh nhọt: Nhiễm khuẩn sâu ở da, gây sưng, đau và mủ.
- Loét da diện tích nhỏ: Các vết loét nhỏ do vi khuẩn nhạy cảm, thường dưới 100 cm².
2. Nhiễm khuẩn da thứ phát
- Vết thương hở nhiễm khuẩn: Các vết trầy xước, cắt da, hoặc vết thương sau phẫu thuật bị nhiễm khuẩn (vết thương dài tối đa 10 cm hoặc diện tích dưới 100 cm²).
- Bỏng nhẹ: Nhiễm khuẩn tại vùng da bị bỏng diện tích nhỏ.
- Viêm mô tế bào: Nhiễm khuẩn ở lớp mô dưới da.
- Loét tĩnh mạch rỉ dịch: Nhiễm khuẩn ở các vết loét do suy tĩnh mạch.
3. Dự phòng nhiễm khuẩn
- Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật da, đặc biệt ở các vết mổ nhỏ.
- Giảm nguy cơ lây nhiễm S. aureus kháng methicillin (MRSA) trong môi trường bệnh viện (lưu ý: dùng dạng thuốc mỡ bôi mũi riêng biệt, không phải kem AtiMupicin bôi da).
4. Các công dụng khác
Trong một số trường hợp, AtiMupicin 10g có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề da liễu khác như viêm quy đầu hoặc sừng hóa do nhiễm khuẩn, nhưng cần có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
Hướng dẫn sử dụng thuốc AtiMupicin 10g
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng AtiMupicin 10g, người dùng cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Liều lượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em ≥ 2 tháng tuổi: Bôi một lớp mỏng kem AtiMupicin lên vùng da tổn thương 2-3 lần mỗi ngày, trong tối đa 10 ngày, tùy thuộc vào đáp ứng điều trị.
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi: An toàn và hiệu quả chưa được xác định, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nhiễm khuẩn nặng: Có thể cần phối hợp với kháng sinh toàn thân nếu nhiễm khuẩn lan rộng hoặc không đáp ứng sau 3-5 ngày.
2. Cách sử dụng
- Chuẩn bị: Rửa sạch tay và vùng da tổn thương bằng nước sạch hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ (như nước muối sinh lý), sau đó lau khô bằng khăn sạch.
- Bôi thuốc: Lấy một lượng nhỏ kem AtiMupicin (khoảng bằng hạt đậu) bằng tay sạch hoặc tăm bông, thoa một lớp mỏng lên vùng da bị nhiễm khuẩn. Xoa nhẹ để thuốc thẩm thấu.
- Băng kín (nếu cần): Có thể băng vùng da bôi thuốc bằng gạc vô trùng để bảo vệ, nhưng tránh băng quá kín gây tăng hấp thu thuốc.
- Tránh tiếp xúc: Không để thuốc dính vào mắt, mũi, miệng, hoặc niêm mạc âm đạo. Nếu thuốc dính vào mắt, rửa sạch ngay bằng nước sạch.
- Sau khi bôi: Rửa tay sạch để tránh lây lan thuốc sang các vùng da khác.
3. Thời gian sử dụng
- Thời gian điều trị tối đa là 10 ngày. Nếu không thấy cải thiện sau 3-5 ngày, cần tái khám để đánh giá lại phương pháp điều trị.
- Không sử dụng thuốc kéo dài quá thời gian quy định để tránh nguy cơ kháng thuốc hoặc phát triển vi khuẩn/nấm không nhạy cảm.
4. Xử lý khi quên liều hoặc quá liều
- Quên liều: Bôi ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến thời điểm bôi liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình bình thường. Không bôi gấp đôi liều để bù.
- Quá liều: Quá liều tại chỗ hiếm gặp và thường không gây nguy hiểm. Nếu bôi quá nhiều, lau sạch thuốc bằng khăn ẩm và tiếp tục sử dụng liều bình thường.
Những lưu ý khi sử dụng thuốc AtiMupicin 10g
ATErsin 5ml
Thuốc ATErsin 5ml: Công dụng, liều dùng và những điều cần biết...
0₫
Để sử dụng AtiMupicin 10g an toàn và hiệu quả, người dùng cần lưu ý các điểm sau:
1. Chống chỉ định
- Bệnh nhân quá mẫn với Mupirocin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc (như Stearyl alcohol, Cetyl alcohol, Benzyl alcohol, hoặc Polyethylene glycol).
- Không dùng kem AtiMupicin bôi da cho niêm mạc mũi, mắt, miệng, hoặc âm đạo.
- Không dùng cho các vết thương hở rộng (dài trên 10 cm hoặc diện tích trên 100 cm²) hoặc bỏng diện tích lớn, do nguy cơ hấp thu Polyethylene glycol (PEG) gây độc ở bệnh nhân suy thận.
- Không sử dụng trong nhãn khoa hoặc kết hợp với cannula tiêm tĩnh mạch/trung tâm do nguy cơ nhiễm trùng.
2. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng AtiMupicin 10g, bao gồm:
- Thường gặp (≥1/100): Cảm giác nóng rát, châm chích, hoặc đau tại vùng bôi thuốc (1,5% bệnh nhân).
- Ít gặp (<1/100): Ngứa, nổi ban, ban đỏ, khô da, da nhạy cảm, sưng tấy, viêm da tiếp xúc, tăng rỉ dịch.
- Hiếm gặp (<1/1000): Phản ứng dị ứng toàn thân (sốc phản vệ, phát ban toàn thân, mày đay, phù mạch), buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, đau bụng, viêm loét miệng, nhiễm khuẩn thứ phát.
- Rất hiếm (<1/10.000): Viêm đại tràng giả mạc (nếu thuốc được hấp thu qua da tổn thương).
Nếu xuất hiện kích ứng nghiêm trọng hoặc các triệu chứng toàn thân, hãy ngưng sử dụng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay.
3. Tương tác thuốc
- Do AtiMupicin 10g được sử dụng tại chỗ và hấp thu toàn thân rất thấp, tương tác với các thuốc toàn thân là không đáng kể.
- Không trộn kem AtiMupicin với các chế phẩm bôi ngoài da khác để tránh pha loãng, làm giảm hiệu quả kháng khuẩn hoặc thay đổi tính thấm của thuốc.
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các sản phẩm bôi da hoặc thuốc đang sử dụng để được tư vấn phù hợp.
4. Thận trọng đặc biệt
- Sử dụng kéo dài: Có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn hoặc nấm không nhạy cảm, đặc biệt là các chủng S. aureus kháng Mupirocin.
- Suy thận: Thận trọng khi bôi thuốc trên vùng da tổn thương rộng, do tá dược Polyethylene glycol (PEG) có thể được hấp thu và gây độc.
- Phụ nữ mang thai: AtiMupicin thuộc nhóm B trong phân loại thai kỳ, không ghi nhận nguy cơ cho thai nhi qua nghiên cứu trên động vật. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người, chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ Mupirocin có bài tiết qua sữa mẹ hay không, cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Trẻ em: An toàn cho trẻ từ 2 tháng tuổi, nhưng cần dùng liều thấp hơn và giãn cách giữa các lần bôi. An toàn chưa được xác định ở trẻ dưới 2 tháng tuổi.
- Người lái xe hoặc vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
5. Lưu trữ thuốc
- Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em.
- Không sử dụng thuốc nếu tuýp có dấu hiệu hư hỏng, đổi màu, hoặc hết hạn sử dụng (36 tháng kể từ ngày sản xuất).
Ai nên sử dụng thuốc AtiMupicin 10g?
AtiMupicin 10g phù hợp với các đối tượng sau:
- Người bị nhiễm khuẩn da tiên phát như chốc lở, viêm nang lông, đinh nhọt, hoặc loét da diện tích nhỏ.
- Bệnh nhân có vết thương hở, bỏng nhẹ, hoặc loét da nhiễm khuẩn thứ phát (vết thương dài tối đa 10 cm hoặc diện tích dưới 100 cm²).
- Người cần dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật da.
- Trẻ em từ 2 tháng tuổi trở lên và người lớn, theo chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý: Phụ nữ mang thai, cho con bú, hoặc bệnh nhân suy thận cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Thuốc AtiMupicin 10g mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
AtiMupicin 10g là thuốc kê đơn, được bán tại các nhà thuốc uy tín trên toàn quốc, bao gồm:
- Nhà thuốc bệnh viện: Các bệnh viện lớn hoặc phòng khám chuyên khoa da liễu.
- Hiệu thuốc trực tuyến: Nhà thuốc Bạch Mai.
- Giá tham khảo: Khoảng 130.000 VNĐ/tuýp 10g (giá có thể thay đổi tùy thời điểm và địa điểm mua).
Lưu ý: Khi mua thuốc, cần mang theo đơn thuốc của bác sĩ, kiểm tra kỹ nguồn gốc, hạn sử dụng, và đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn GMP-WHO. Liên hệ Nhà thuốc Bạch Mai (hotline: 0822 555 240) để được tư vấn và đặt hàng.
So sánh AtiMupicin 10g với các loại thuốc tương tự
Trên thị trường, có nhiều loại thuốc chứa Mupirocin với công dụng tương tự. Dưới đây là bảng so sánh:
Tiêu chí |
AtiMupicin 10g |
Bactroban 5g |
Supirocin 5g |
Thành phần |
Mupirocin 2% (200 mg/10g) |
Mupirocin 2% (100 mg/5g) |
Mupirocin 2% (100 mg/5g) |
Công dụng |
Nhiễm khuẩn da, dự phòng MRSA |
Nhiễm khuẩn da, bôi mũi (MRSA) |
Nhiễm khuẩn da, dự phòng MRSA |
Dạng bào chế |
Kem bôi da |
Thuốc mỡ bôi da/mũi |
Thuốc mỡ bôi da |
Giá tham khảo |
130.000 VNĐ/tuýp 10g |
135.000 VNĐ/tuýp 5g |
80.000 VNĐ/tuýp 5g |
Nhà sản xuất |
An Thiên (Việt Nam) |
GlaxoSmithKline (Anh) |
Glenmark (Ấn Độ) |
Nguồn:,
Câu hỏi thường gặp về thuốc AtiMupicin 10g
1. AtiMupicin 10g có phải là kháng sinh không?
Có, AtiMupicin 10g chứa Mupirocin, một kháng sinh tại chỗ, tác động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, giúp kìm khuẩn hoặc diệt khuẩn.
2. Thuốc AtiMupicin 10g có dùng được cho trẻ em không?
Có, thuốc an toàn cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên, nhưng cần dùng liều thấp hơn và giãn cách giữa các lần bôi. An toàn chưa được xác định ở trẻ dưới 2 tháng tuổi.
3. AtiMupicin 10g có dùng được cho phụ nữ mang thai không?
Thuốc thuộc nhóm B, cho thấy an toàn trong nghiên cứu trên động vật, nhưng chưa có dữ liệu đầy đủ trên người. Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
4. Thuốc AtiMupicin 10g có gây kích ứng da không?
Một số bệnh nhân có thể gặp cảm giác nóng rát, châm chích, hoặc ngứa tại vùng bôi thuốc. Nếu xuất hiện kích ứng nghiêm trọng, hãy ngưng sử dụng và liên hệ bác sĩ.
5. Làm gì nếu quên một liều AtiMupicin 10g?
Bôi liều ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến thời điểm bôi liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên. Không bôi gấp đôi liều để bù.
6. AtiMupicin 10g có thể bôi lên mặt được không?
Có thể bôi lên mặt nếu vùng da bị nhiễm khuẩn, nhưng tránh để thuốc dính vào mắt, mũi, hoặc miệng. Sử dụng tăm bông để bôi chính xác và rửa sạch tay sau khi dùng.
7. Thuốc AtiMupicin 10g có điều trị mụn trứng cá không?
AtiMupicin không được chỉ định chính thức cho mụn trứng cá, nhưng có thể được sử dụng nếu mụn bị nhiễm khuẩn do S. aureus hoặc S. pyogenes. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu trước khi dùng.
Kết luận
Thuốc AtiMupicin 10g là một giải pháp hiệu quả và an toàn trong điều trị nhiễm khuẩn da tiên phát và thứ phát như chốc lở, viêm nang lông, đinh nhọt, và các vết thương hở nhiễm khuẩn. Với thành phần Mupirocin, thuốc tác động trực tiếp lên vi khuẩn nhạy cảm, giúp giảm nhanh triệu chứng và ngăn ngừa lây nhiễm. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty An Thiên theo tiêu chuẩn GMP-WHO, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cao. Tuy nhiên, để sử dụng AtiMupicin 10g an toàn, người dùng cần tuân thủ liều lượng, tránh bôi trên vùng da rộng hoặc vết thương hở lớn, và tham khảo ý kiến bác sĩ, đặc biệt với trẻ em, phụ nữ mang thai, hoặc bệnh nhân suy thận.
Nếu bạn cần thêm thông tin về AtiMupicin 10g hoặc muốn tư vấn cách sử dụng, hãy liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai (hotline: 0822 555 240). Hãy bảo quản thuốc đúng cách và kiểm tra kỹ nguồn gốc để đảm bảo chất lượng.
Lời khuyên: Để đạt hiệu quả tối ưu, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng, tái khám nếu không thấy cải thiện sau 3-5 ngày, và tránh lạm dụng thuốc để giảm nguy cơ kháng kháng sinh – một vấn đề đang gia tăng tại Việt Nam, với tỷ lệ kháng thuốc của S. pneumoniae và H. influenzae lên đến 75% và 97% đối với một số kháng sinh.
Chưa có đánh giá nào.