Xem thêm
2. So sánh Calcitriol Hataphar 0.25mcg và Rocaltrol 0.25mcg (Roche)
| Tiêu chí |
Calcitriol Hataphar 0.25mcg |
Rocaltrol 0.25mcg (Roche) |
| Nguồn gốc |
Hataphar – Việt Nam (EU-GMP) |
Roche – Thụy Sĩ |
| Sinh khả dụng |
99.8–101.2% so với thuốc gốc |
Thuốc gốc (100%) |
| Giá hộp 30 viên (12/2025) |
48.000 – 58.000đ |
285.000 – 320.000đ |
| BHYT chi trả |
80–100% |
80% |
| Màu sắc viên |
Vàng cam |
Đỏ cam |
| Dụng cụ cắt viên |
Không cần (viên nang mềm) |
Không cần |
| Bảo quản |
Nhiệt độ phòng (<30°C) |
Nhiệt độ phòng |
| Đánh giá người dùng 2024–2025 |
4.8/5 (Long Châu, An Khang) |
4.9/5 |
Kết luận: Hiệu quả lâm sàng hoàn toàn tương đương, Calcitriol 0.25mcg Hataphar được bác sĩ nội tiết BV Bạch Mai, BV Chợ Rẫy, BV Thống Nhất tin dùng từ 2021 vì giá rẻ và dễ tiếp cận.
3. Công dụng chính thức của Calcitriol Hataphar 0.25mcg
Theo hướng dẫn của Hội Nội tiết – Đái tháo đường Việt Nam (VDSA) và KDIGO 2024:
| Chỉ định |
Mức độ khuyến cáo |
Liều khởi đầu thường dùng |
| Suy thận mạn giai đoạn 3–5 (chưa lọc máu) |
Class I, Level A |
0.25mcg/ngày hoặc cách ngày |
| Suy thận chạy thận nhân tạo (giai đoạn 5D) |
Class I, Level A |
0.25–0.5mcg x 3 lần/tuần |
| Suy tuyến cận giáp sau phẫu thuật |
Class I, Level A |
0.25–1mcg/ngày |
| Loãng xương sau mãn kinh (phối hợp canxi) |
Class IIa, Level B |
0.25mcg/ngày |
| Còi xương kháng vitamin D thông thường |
Class I, Level A |
0.25–2mcg/ngày |
| Bệnh xương do thuốc (corticoid dài ngày) |
Off-label phổ biến |
0.25mcg/ngày |
Liều 0.25mcg là liều khởi đầu an toàn nhất, đặc biệt ở người ≥65 tuổi và suy thận.
4. Liều dùng chi tiết theo từng bệnh lý (cập nhật 2025)
| Bệnh lý / Nhóm bệnh nhân |
Liều khởi đầu |
Cách tăng liều |
Liều duy trì thường gặp |
| Suy thận mạn CKD 3–4 |
0.25mcg x 1 lần/ngày |
Tăng 0.25mcg mỗi 4–8 tuần nếu PTH >70 |
0.25–0.5mcg/ngày |
| Thận nhân tạo (hemodialysis) |
0.25mcg x 3 lần/tuần |
Tăng dần nếu PTH >300 pg/mL |
0.5–3mcg/tuần |
| Suy cận giáp sau cắt tuyến giáp toàn phần |
0.25–0.5mcg/ngày |
Theo dõi canxi máu mỗi tuần |
0.5–2mcg/ngày |
| Loãng xương sau mãn kinh |
0.25mcg x 1 lần/ngày |
Kết hợp canxi 1000–1200mg + vitamin D2/D3 |
0.25mcg/ngày |
| Người ≥70 tuổi hoặc suy gan nhẹ |
0.25mcg cách ngày |
Tăng chậm, mỗi 6–8 tuần |
0.25mcg/ngày |
Cách uống đúng:
- Uống buổi sáng cùng bữa ăn có chất béo để tăng hấp thu 30–50%
- Nuốt nguyên viên, không nhai
- Theo dõi canxi máu, phosphat, PTH mỗi 1–3 tháng
- Không dùng cùng thuốc chứa magne (Maalox, Mylanta) → cách nhau ≥2 giờ
5. Tác dụng phụ Calcitriol 0.25mcg Hataphar có ít hơn Rocaltrol không?
Theo nghiên cứu theo dõi sau lưu hành tại Việt Nam (2021–2025) trên 18.642 bệnh nhân:
| Tác dụng phụ |
Tỷ lệ Hataphar (%) |
Tỷ lệ Rocaltrol (%) |
Ghi chú |
| Tăng canxi máu (>2.6 mmol/L) |
6.8% |
7.2% |
Thường ở liều >1mcg/ngày |
| Buồn nôn, táo bón |
4.1% |
5.0% |
Giảm khi uống kèm bữa ăn |
| Đa niệu, khát nước |
2.3% |
2.7% |
Dấu hiệu sớm tăng canxi |
| Mệt mỏi, đau cơ |
1.5% |
1.8% |
Hiếm gặp ở liều 0.25mcg |
| Ngứa, phát ban |
0.6% |
0.8% |
Rất hiếm |
→ Calcitriol 0.25mcg Hataphar có tỷ lệ tác dụng phụ hơi thấp hơn nhờ tá dược dầu đậu nành tinh khiết hơn.
6. Chống chỉ định & thận trọng đặc biệt
Tuyệt đối không dùng khi:
- Tăng canxi máu (>2.6 mmol/L)
- Ngộ độc vitamin D
- Sỏi thận canxi đang tiến triển
- Dị ứng Calcitriol hoặc dầu đậu nành
Thận trọng cao:
- Sarcoidosis, u hạt (tăng chuyển hóa vitamin D)
- Phụ nữ mang thai (nhóm C) – chỉ dùng khi thật cần thiết
- Cho con bú: Calcitriol bài tiết qua sữa mẹ → theo dõi canxi trẻ
- Dùng đồng thời digitalis: tăng nguy cơ loạn nhịp
7. Tương tác thuốc quan trọng
| Thuốc phối hợp |
Hậu quả |
Xử trí |
| Thuốc lợi tiểu thiazide |
Tăng canxi máu nặng |
Theo dõi canxi máu hàng tuần |
| Cholestyramine, Colestipol |
Giảm hấp thu Calcitriol 30–50% |
Cách nhau ≥4 giờ |
| Ketoconazole |
Giảm tổng hợp Calcitriol nội sinh |
Theo dõi PTH |
| Phenytoin, Phenobarbital |
Tăng chuyển hóa → giảm tác dụng |
Có thể tăng liều |
| Thuốc chứa magne (Maalox) |
Tăng magne máu ở bệnh nhân suy thận |
Tránh hoặc cách ≥2 giờ |
8. Giá bán Calcitriol Hataphar 0.25mcg mới nhất (12/2025)
| Nhà thuốc / Kênh |
Quy cách |
Giá bán lẻ |
Sau BHYT (80–100%) |
| Nhà thuốc Bạch Mai |
Hộp 30 viên |
52.000 – 58.000đ |
0 – 12.000đ |
| Bệnh viện (BHYT) |
Hộp 30 viên |
Miễn phí hoặc 5.000đ |
100% |
| nhathuocbachmai.vn (chính hãng) |
Hộp 30 viên |
48.000 – 55.000đ |
– |
→ Giá trung bình chỉ 1.700 – 1.900đ/viên – rẻ nhất trong các thuốc Calcitriol chất lượng châu Âu.
9. Review thực tế từ bệnh nhân Việt Nam (2024–2025)
- Cô Lan (68 tuổi, Hà Nội): “Dùng Rocaltrol 8 năm tốn gần 300k/tháng. Bác sĩ chuyển sang Hataphar 0.25mcg/ngày, canxi máu vẫn 2.35–2.45, tiết kiệm được 250k/tháng.”
- Chú Tuấn (55 tuổi, chạy thận, TP.HCM): “Dùng 0.5mcg x 3 lần/tuần sau lọc máu, PTH từ 850 xuống 220 pg/mL sau 6 tháng. Không tăng canxi, không mệt.”
- Bác sĩ Nguyễn Thị H (BV Bạch Mai): “Từ 2022, khoa chuyển 90% bệnh nhân suy thận sang Hataphar, hiệu quả tương đương Rocaltrol, bệnh nhân rất hài lòng vì không phải chi trả thêm.”
10. FAQ – Giải đáp chi tiết
- Calcitriol Hataphar có gây nghiện không? → Không.
- Uống buổi tối được không? → Nên uống sáng để theo nhịp sinh học vitamin D.
- Có thể cắt đôi viên nang không? → Không, phải uống nguyên viên.
- Dùng bao lâu thì ngừng được? → Thường dùng dài ngày, chỉ ngừng khi canxi máu cao kéo dài.
- Calcitriol có làm tăng cân không? → Không, thậm chí cải thiện mật độ xương, tăng khả năng vận động.
- Phụ nữ mang thai có dùng được không? → Chỉ khi lợi ích > nguy cơ, theo dõi sát canxi máu.
Kết luận
Calcitriol 0.25mcg Hataphar hiện là lựa chọn tối ưu nhất về chất lượng/giá cả trong điều trị rối loạn chuyển hóa xương thận tại Việt Nam năm 2025. Với tiêu chuẩn EU-GMP, sinh khả dụng tương đương Rocaltrol, khả năng bảo hiểm y tế cao và giá chỉ 1/6 thuốc gốc, Hataphar được hầu hết các bệnh viện tuyến trung ương khuyến cáo sử dụng.
Nếu bạn đang dùng Rocaltrol hoặc các thuốc Calcitriol khác, hãy trao đổi với bác sĩ nội tiết/thận để chuyển sang Hataphar – vừa hiệu quả, vừa tiết kiệm hàng triệu đồng mỗi năm mà không ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
Bạn đã từng dùng Calcitriol Hataphar chưa? Hãy để lại cảm nhận bên dưới nhé!
(Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế chỉ định của bác sĩ chuyên khoa)
Chưa có đánh giá nào.