Thuốc Dixasyro 5ml Dexamethasone: Công dụng, Liều dùng và Lưu ý quan trọng
Giới thiệu về thuốc Dixasyro 5ml Dexamethasone
Thuốc Dixasyro 5ml là một loại thuốc kháng viêm chứa hoạt chất chính là Dexamethasone (dưới dạng Dexamethasone natri phosphat) với hàm lượng 2mg trong mỗi ống 5ml. Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (Hataphar), một trong những đơn vị sản xuất dược phẩm uy tín tại Việt Nam, Dixasyro được bào chế dưới dạng dung dịch uống, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Với tác dụng kháng viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch, thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý như viêm xoang, viêm mũi dị ứng, hen suyễn, viêm gan mãn tính, viêm cầu thận, viêm khớp, và nhiều bệnh tự miễn khác.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Dixasyro, từ công dụng, liều lượng, cách sử dụng, đến các lưu ý quan trọng khi dùng thuốc, giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm và sử dụng an toàn, hiệu quả.
Thành phần và cơ chế hoạt động của thuốc Dixasyro
Thành phần chính
Mỗi ống Dixasyro 5ml chứa:
- Dexamethasone (dưới dạng Dexamethasone natri phosphat): 2mg
- Tá dược: Đủ để tạo thành 5ml dung dịch uống.
Dexamethasone là một glucocorticoid tổng hợp, thuộc nhóm corticosteroid, có đặc tính không tan trong nước. So với các glucocorticoid khác, Dexamethasone có hoạt lực chống viêm mạnh hơn hydrocortisone 30 lần và mạnh hơn prednisolone 7 lần, giúp giảm viêm, dị ứng và ức chế miễn dịch hiệu quả.
Cơ chế hoạt động
Dexamethasone trong Dixasyro hoạt động bằng cách:
- Gắn kết vào thụ thể glucocorticoid: Thuốc gắn vào các thụ thể trong tế bào, sau đó chuyển vị vào nhân tế bào và tác động đến một số gen, điều chỉnh quá trình dịch mã gen.
- Ức chế viêm: Ổn định màng lysosome, giảm tính thấm thành mạch, hạn chế giải phóng các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và cytokine, từ đó giảm sưng, đỏ và đau tại vùng viêm.
- Chống dị ứng: Đối kháng với histamin, giảm giải phóng các chất trung gian hóa học gây dị ứng, giúp kiểm soát các triệu chứng như ngứa, mẩn đỏ, hoặc sưng.
- Ức chế miễn dịch: Giảm hoạt động của hệ miễn dịch, đặc biệt là sự di chuyển của bạch cầu và sản xuất kháng thể, giúp kiểm soát các bệnh tự miễn hoặc phản ứng miễn dịch quá mức.
Nhờ cơ chế này, Dixasyro được sử dụng hiệu quả trong điều trị các bệnh lý viêm và dị ứng nghiêm trọng, đồng thời hỗ trợ trong chẩn đoán một số bệnh như hội chứng Cushing.
Công dụng của thuốc Dixasyro 5ml
Xem thêm
Dixasyro được chỉ định trong nhiều trường hợp bệnh lý nhờ tác dụng mạnh mẽ của Dexamethasone. Dưới đây là các công dụng chính của thuốc:
-
Bệnh lý viêm và dị ứng:
- Viêm mũi dị ứng, viêm xoang.
- Hen suyễn, đặc biệt trong các đợt cấp.
- Viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, dị ứng thuốc.
- Phù mạch, sốc phản vệ, bệnh huyết thanh.
-
Bệnh lý tự miễn và viêm mạn tính:
- Viêm gan mãn tính.
- Viêm cầu thận.
- Viêm khớp dạng thấp, viêm đa khớp.
- Bệnh Crohn, viêm đại tràng loét.
-
Phù não:
- Phù não do khối u nguyên phát hoặc di căn, chấn thương, hoặc phẫu thuật.
-
Rối loạn huyết học:
- Thiếu máu tan huyết tự miễn.
- Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn.
- Một số trường hợp ung thư bạch cầu, u tủy.
-
Hỗ trợ điều trị ung thư:
- Ngăn ngừa buồn nôn và nôn do hóa trị liệu.
-
Chẩn đoán bệnh:
- Nghiệm pháp chẩn đoán hội chứng Cushing, phân biệt giữa Cushing do tuyến yên và các nguyên nhân khác.
Dixasyro không chỉ điều trị triệu chứng mà còn hỗ trợ trong các phác đồ điều trị phức tạp, tuy nhiên cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Liều lượng và cách sử dụng thuốc Dixasyro
Cách sử dụng
- Đường dùng: Dixasyro được dùng bằng đường uống, nên uống trong hoặc ngay sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
- Lưu ý: Không tự ý sử dụng thuốc mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc dạng dung dịch uống phù hợp cho trẻ em hoặc những người khó nuốt viên nén.
Liều dùng tham khảo
Liều lượng của Dixasyro phụ thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi, cân nặng và đáp ứng của bệnh nhân. Dưới đây là liều dùng phổ biến:
Người lớn
- Liều thông thường: 0,75–9 mg/ngày, chia thành 2–4 lần uống.
- Bệnh nhẹ: Dùng liều thấp hơn (0,75–1,5 mg/ngày), uống 1 lần vào buổi sáng.
- Bệnh nặng: Có thể cần liều cao hơn (4–9 mg/ngày), chia thành 2–4 lần/ngày.
- Dự phòng buồn nôn do hóa trị:
- Nguy cơ nôn cao: 12 mg trước hóa trị, sau đó 8 mg/lần/ngày trong 3 ngày tiếp theo.
- Nguy cơ nôn trung bình: Liều đơn 12 mg vào ngày hóa trị.
- Nguy cơ nôn thấp: Liều đơn 8 mg vào ngày hóa trị.
Trẻ em
- Liều tính theo cân nặng: 0,024–0,34 mg/kg/ngày.
- Liều tính theo diện tích cơ thể: 0,66–10 mg/m²/ngày, chia thành 4 lần uống.
- Lưu ý: Liều cho trẻ em cần được bác sĩ điều chỉnh cẩn thận để hạn chế tác dụng phụ, đặc biệt là ảnh hưởng đến sự phát triển.
Nghiệm pháp chẩn đoán hội chứng Cushing
- Kiểm tra cortisol máu: Uống 2 mg (5 ml) vào 23 giờ tối, lấy máu xét nghiệm cortisol lúc 8 giờ sáng hôm sau.
- Kiểm tra bài tiết 17-hydroxycorticosteroid: Uống 0,5 mg mỗi 6 giờ trong 48 giờ, sau đó lấy mẫu nước tiểu 24 giờ để xét nghiệm.
Hướng dẫn sử dụng an toàn
- Tuân thủ liều lượng: Không tăng hoặc giảm liều đột ngột, đặc biệt khi sử dụng lâu dài, để tránh suy thượng thận cấp.
- Giảm liều từ từ: Khi ngừng thuốc, cần giảm liều dần để phục hồi chức năng trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận.
- Theo dõi thường xuyên: Kiểm tra huyết áp, đường huyết, chức năng gan và thận trong suốt quá trình điều trị.
Tác dụng phụ của thuốc Dixasyro
Hemopropin 20g
Kem Bôi Hemopropin ApiPharma 20g: Tầm Quan Trọng Trong Điều Trị Đau,...
0₫
Mặc dù hiệu quả trong điều trị, Dixasyro có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
1. Rối loạn nước và điện giải
- Giữ muối và nước, gây phù.
- Hạ kali máu, tăng huyết áp, kiềm máu.
2. Rối loạn nội tiết và chuyển hóa
- Hội chứng Cushing (mặt trăng rằm, bướu trâu).
- Giảm dung nạp glucose, có thể làm bùng phát tiểu đường tiềm ẩn.
- Rối loạn kinh nguyệt, rậm lông.
- Teo vỏ thượng thận, giảm bài tiết ACTH.
3. Rối loạn cơ xương
- Loãng xương, gãy xương bệnh lý.
- Teo cơ, yếu cơ.
- Hoại tử xương vô khuẩn.
4. Rối loạn tiêu hóa
- Loét dạ dày – tá tràng, có thể kèm xuất huyết hoặc thủng.
- Viêm tụy cấp, viêm thực quản, trướng bụng.
5. Rối loạn da
- Teo da, ban đỏ, bầm máu.
- Vết thương chậm lành, dễ nhiễm trùng.
6. Rối loạn thần kinh và tâm thần
- Mất ngủ, hưng phấn, lú lẫn.
- Tăng áp lực nội sọ, đau đầu.
7. Các tác dụng phụ khác
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng do ức chế miễn dịch.
- Quá mẫn, đôi khi gây sốc phản vệ.
- Tăng cân, thèm ăn, buồn nôn, nấc.
Xử lý khi gặp tác dụng phụ
- Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như đau dạ dày, tăng huyết áp, hoặc rối loạn tâm thần, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
- Trong trường hợp quá liều, có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, tăng huyết áp, rối loạn điện giải. Cần rửa dạ dày, gây nôn (nếu có thể) và điều trị triệu chứng tại cơ sở y tế.
Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Dixasyro
Chống chỉ định
Không sử dụng Dixasyro trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Dexamethasone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm nấm toàn thân.
- Nhiễm trùng toàn thân do vi khuẩn hoặc virus (trừ khi đã được điều trị bằng kháng sinh hoặc phác đồ đặc hiệu).
- Loét dạ dày hoặc tá tràng.
- Nhiễm giun nhiệt đới.
- Nhiễm Herpes, lao mắt, hoặc nhiễm nấm ở mắt (đối với dạng dùng trong nhãn khoa).
Thận trọng
- Phụ nữ mang thai: Dexamethasone qua được nhau thai, có thể gây dị tật bẩm sinh (sứt môi, hở hàm ếch) hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
- Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, có thể gây ức chế phát triển hoặc suy thượng thận ở trẻ sơ sinh. Cần cân nhắc ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc.
- Trẻ em: Sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất để hạn chế ảnh hưởng đến sự phát triển.
- Người cao tuổi: Quá trình thải trừ thuốc có thể chậm hơn, cần điều chỉnh liều cẩn thận.
- Bệnh nhân suy gan, suy thận: Theo dõi chức năng gan và thận thường xuyên, đặc biệt ở những bệnh nhân suy gan nặng vì thời gian thải trừ thuốc kéo dài.
Tương tác thuốc
Dixasyro có thể tương tác với một số loại thuốc, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác đáng chú ý:
- Thuốc cảm ứng enzym CYP3A4 (phenytoin, rifampicin, carbamazepin): Làm giảm nồng độ Dexamethasone trong máu, cần tăng liều nếu dùng đồng thời.
- Thuốc ức chế CYP3A4 (ketoconazole, ritonavir): Tăng nồng độ Dexamethasone, cần giảm liều để tránh độc tính.
- Thuốc tiểu đường: Dexamethasone có thể làm tăng đường huyết, giảm hiệu quả của insulin hoặc thuốc hạ đường huyết.
- Vắc xin sống: Không sử dụng đồng thời do nguy cơ giảm hiệu quả vắc xin và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Để tránh tương tác, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang sử dụng.
Bảo quản và giá bán tham khảo
Bảo quản
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Giá bán tham khảo
- Giá của Dixasyro 2mg/5ml (hộp 10 ống) dao động khoảng 95.000 VNĐ/hộp, tùy thuộc vào thời điểm và nhà cung cấp.
- Để đảm bảo mua hàng chính hãng, nên tìm đến các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai, Nhà thuốc Long Châu, hoặc các cơ sở được cấp phép.
Lời khuyên khi sử dụng thuốc Dixasyro
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Dixasyro là thuốc kê đơn, cần sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không tự ý tăng/giảm liều: Sử dụng đúng liều lượng và thời gian được chỉ định, đặc biệt khi ngừng thuốc để tránh suy thượng thận cấp.
- Theo dõi sức khỏe: Kiểm tra định kỳ huyết áp, đường huyết, và chức năng gan, thận trong quá trình điều trị.
- Lưu ý khi dùng cho trẻ em và phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và có sự giám sát của bác sĩ.
- Báo cáo tác dụng phụ: Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.
Kết luận
Dixasyro 5ml Dexamethasone là một loại thuốc kháng viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý như viêm xoang, viêm mũi dị ứng, hen suyễn, viêm gan mãn tính, và các bệnh tự miễn. Với thành phần chính là Dexamethasone, thuốc mang lại hiệu quả cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ nếu không sử dụng đúng cách. Vì vậy, việc tuân thủ chỉ định của bác sĩ, theo dõi sức khỏe thường xuyên, và sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả là vô cùng quan trọng.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin để bạn hiểu rõ về thuốc Dixasyro, từ công dụng, cách dùng, đến các lưu ý quan trọng. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ tại các nhà thuốc uy tín.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Để đảm bảo an toàn, hãy luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.
Chưa có đánh giá nào.