Xem thêm
Liều Lượng Khuyến Cáo
Liều dùng Esapbe 40 phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý, độ tuổi, và thể trạng của bệnh nhân. Dưới đây là liều lượng khuyến cáo:
- Người lớn:
- Điều trị viêm trợt thực quản do trào ngược: 40mg/ngày, uống 1 lần trong 4 tuần. Nếu triệu chứng chưa cải thiện, có thể dùng thêm 4 tuần nữa.
- Phòng ngừa tái phát viêm thực quản đã lành: 20mg/ngày (½ viên Esapbe 40).
- Điều trị triệu chứng GERD không có viêm thực quản: 20mg/ngày trong 4 tuần.
- Diệt trừ H. pylori:
- Phác đồ: Esomeprazole 40mg + Amoxicillin 1g + Clarithromycin 500mg, uống 2 lần/ngày trong 7 ngày.
- Loét dạ dày do NSAID: 20mg/ngày trong 4-8 tuần.
- Phòng ngừa loét dạ dày tá tràng do NSAID: 20mg/ngày.
- Hội chứng Zollinger-Ellison: Liều khởi đầu 40mg x 2 lần/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng, tối đa 80-160mg/ngày (chia 2 lần uống). Liều trên 80mg/ngày cần chia làm 2 lần.
- Trẻ em từ 12-17 tuổi:
- GERD hoặc viêm thực quản: 20-40mg/ngày trong 4-8 tuần.
- Trẻ dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn.
- Trẻ sơ sinh (1 tháng đến <1 tuổi, tối đa 6 tuần):
- Cân nặng 3-5kg: 2.5mg/ngày.
- Cân nặng 5-7.5kg: 5mg/ngày.
- Cân nặng 7.5-12kg: 10mg/ngày.
- Bệnh nhân suy gan:
- Suy gan nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy gan nặng (Child-Pugh C): Tối đa 20mg/ngày.
- Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều, nhưng thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng do dữ liệu hạn chế.
Lưu ý:
- Thuốc nên uống khi đói, ít nhất 1 giờ trước bữa ăn, để đạt hấp thu tối ưu.
- Nuốt nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
- Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi để bù.
Hướng Dẫn Sử Dụng
- Chuẩn bị: Lấy viên thuốc từ vỉ, kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng viên thuốc.
- Uống thuốc: Nuốt nguyên viên với một cốc nước đầy (khoảng 200ml). Uống vào buổi sáng hoặc 30 phút trước bữa ăn tối nếu dùng 2 lần/ngày.
- Kết hợp kháng sinh: Khi dùng phác đồ diệt H. pylori, tuân thủ đúng liều và thời gian để đảm bảo hiệu quả.
- Theo dõi: Nếu triệu chứng không cải thiện sau 4-8 tuần hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường (sụt cân không rõ nguyên nhân, nôn ra máu, khó nuốt), liên hệ bác sĩ ngay.
Quá liều: Quá liều Esapbe 40 có thể gây buồn nôn, nôn, chóng mặt, hoặc rối loạn điện giải (như hạ magie huyết). Nếu nghi ngờ quá liều, gọi ngay Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất, mang theo danh sách thuốc đã dùng.
Tác Dụng Phụ Của Thuốc Esapbe 40
Esapbe 40 thường an toàn khi sử dụng đúng liều, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
Tác Dụng Phụ Thường Gặp (≥1/100, <1/10)
- Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ.
- Tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn, nôn, táo bón.
- Da: Ngứa, viêm da, nổi mề đay.
Tác Dụng Phụ Ít Gặp (≥1/1000, <1/100)
- Thần kinh: Choáng váng, mệt mỏi.
- Mắt: Nhìn mờ.
- Tiêu hóa: Khô miệng.
- Cơ xương khớp: Đau cơ, đau khớp.
Tác Dụng Phụ Hiếm Gặp (<1/1000)
- Toàn thân/da: Phản ứng quá mẫn (phù mạch, sốc phản vệ), hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban đa dạng.
- Gan: Tăng men gan.
- Rối loạn điện giải: Hạ magie huyết, hạ kali huyết (có thể gây co giật, yếu cơ, rối loạn nhịp tim).
- Nhiễm trùng: Nguy cơ nhiễm Clostridium difficile hoặc viêm phổi cộng đồng khi dùng lâu dài.
- Khác: Rối loạn thị giác, rụng tóc, lú lẫn, trầm cảm, ảo giác.
Cách xử lý: Ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng như khó thở, sưng phù, hoặc nôn ra máu. Theo dõi nồng độ magie và kali huyết nếu dùng thuốc dài hạn.
Chống Chỉ Định Và Thận Trọng Khi Sử Dụng
Efferalgan 250mg
Thuốc Efferalgan 250mg: Hướng Dẫn Sử Dụng, Công Dụng và Lưu Ý...
0₫
Chống Chỉ Định
Không sử dụng Esapbe 40 trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Esomeprazole, các thuốc nhóm benzimidazole (như Omeprazole, Lansoprazole), hoặc bất kỳ tá dược nào.
- Bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ ác tính dạ dày (sụt cân không rõ nguyên nhân, nôn ra máu, đại tiện phân đen), vì thuốc có thể che lấp triệu chứng, làm chậm chẩn đoán.
Thận Trọng
- Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Phụ nữ cho con bú: Chưa có dữ liệu về việc Esomeprazole tiết qua sữa mẹ, nên tránh sử dụng hoặc ngừng cho con bú.
- Bệnh nhân suy gan nặng: Không dùng quá 20mg/ngày.
- Bệnh nhân suy thận nặng: Thận trọng do dữ liệu hạn chế.
- Người lái xe/vận hành máy móc: Tránh lái xe hoặc làm việc yêu cầu tập trung nếu gặp tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ.
- Dùng lâu dài: Có thể làm tăng nguy cơ thiếu hụt vitamin B12, thiếu máu do thiếu sắt, hoặc loãng xương. Theo dõi định kỳ nồng độ magie và sức khỏe xương.
- Bảo quản: Lưu trữ ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em. Hạn dùng 36 tháng từ ngày sản xuất.
Tương Tác Thuốc
Esapbe 40 có thể tương tác với các thuốc hoặc chất sau:
- Thuốc hấp thu phụ thuộc pH: Ketoconazole, Itraconazole, muối sắt, Digoxin (có thể giảm hấp thu do pH dạ dày tăng).
- Thuốc tăng nồng độ huyết tương: Diazepam, Saquinavir, Cilostazol, Methotrexate, Tacrolimus, Clarithromycin (tăng nguy cơ ngộ độc, cần giảm liều).
- Thuốc giảm nồng độ huyết tương: Nelfinavir, Atazanavir, Clopidogrel (giảm hiệu quả, cần theo dõi).
- Thuốc làm giảm sinh khả dụng Esomeprazole: Rifampicin, Sucralfate.
- Thuốc hạ magie: Thuốc lợi tiểu thiazide, lợi tiểu quai (tăng nguy cơ hạ magie huyết).
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc đồ uống đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Esapbe 40
- Tuân thủ liều lượng: Không tự ý tăng hoặc giảm liều để tránh làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Kết hợp lối sống lành mạnh: Tránh thực phẩm cay, chua, rượu bia, và thuốc lá; duy trì chế độ ăn uống khoa học và nghỉ ngơi hợp lý để hỗ trợ điều trị.
- Theo dõi triệu chứng: Nếu xuất hiện sụt cân không rõ nguyên nhân, nôn ra máu, hoặc khó nuốt, cần đi khám ngay để loại trừ khả năng ác tính.
- Không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi: Trừ khi có chỉ định đặc biệt của bác sĩ.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý nền (gan, thận) hoặc dùng thuốc dài hạn.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Esapbe 40
1. Esapbe 40 Có Thể Dùng Cho Trẻ Em Không?
Esapbe 40 được phê duyệt cho trẻ từ 12 tuổi trở lên với liều 20-40mg/ngày trong 4-8 tuần để điều trị GERD hoặc viêm thực quản. Trẻ dưới 12 tuổi không nên dùng do thiếu dữ liệu an toàn, trừ trường hợp trẻ sơ sinh (1 tháng đến <1 tuổi) với liều đặc biệt theo cân nặng. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
2. Esapbe 40 Giá Bao Nhiêu?
Giá Esapbe 40 dao động từ 280.000-450.000 VNĐ/hộp 2-3 vỉ (mỗi vỉ 10 viên), tùy nhà thuốc và khu vực. Ví dụ giá tại Nhà thuốc Bạch Mai khoảng 400.000 VNĐ/hộp. Liên hệ nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai để biết giá chính xác.
3. Esapbe 40 Có Thể Dùng Lâu Dài Không?
Esapbe 40 có thể dùng lâu dài để phòng ngừa tái phát viêm thực quản (20mg/ngày) hoặc điều trị hội chứng Zollinger-Ellison (80-160mg/ngày). Tuy nhiên, dùng lâu dài cần theo dõi nồng độ magie, vitamin B12, và sức khỏe xương để tránh thiếu hụt hoặc loãng xương. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
4. Làm Gì Nếu Quên Liều Esapbe 40?
Uống liều quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi để bù. Liên hệ bác sĩ nếu quên liều nhiều lần.
5. Esapbe 40 Có Gây Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng Không?
Tác dụng phụ nghiêm trọng như sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, hoặc hạ magie huyết hiếm gặp. Nếu xuất hiện khó thở, sưng phù, hoặc nôn ra máu, ngừng thuốc và đến cơ sở y tế ngay.
Kết Luận
Esapbe 40 là một loại thuốc ức chế bơm proton hiệu quả, được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến axit dạ dày như trào ngược dạ dày thực quản, loét dạ dày tá tràng, và hội chứng Zollinger-Ellison. Với hoạt chất Esomeprazole, thuốc giúp giảm tiết axit, làm dịu triệu chứng và bảo vệ niêm mạc dạ dày thực quản. Để đạt hiệu quả tối ưu và tránh tác dụng phụ, cần tuân thủ liều lượng, thời gian sử dụng, và tham khảo ý kiến bác sĩ, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý nền hoặc dùng thuốc dài hạn. Nếu bạn có thắc mắc về Esapbe 40, hãy liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chi tiết.
Hãy sử dụng Esapbe 40 một cách thông minh để bảo vệ sức khỏe tiêu hóa ngay hôm nay!
Nguồn tham khảo:
- Vinmec: Công dụng của thuốc Esapbe.
- Hello Bacsi: Esapbe 40mg là thuốc gì?
Chưa có đánh giá nào.