Thuốc Gofen 400 (Ibuprofen 400mg): Công dụng, Liều dùng và Lưu ý quan trọng
Giới thiệu về thuốc Gofen 400
Gofen 400 là một loại thuốc thuộc nhóm kháng viêm không steroid (NSAID), được sản xuất bởi Mega We Care, một công ty dược phẩm uy tín có trụ sở tại Thái Lan. Thuốc chứa hoạt chất chính là Ibuprofen 400mg, được bào chế dưới dạng viên nang mềm (softgel capsule) với công nghệ Clearcap, giúp tăng tốc độ hấp thu và mang lại hiệu quả giảm đau nhanh chóng. Gofen 400 được chỉ định để giảm đau từ nhẹ đến trung bình, kháng viêm, và hạ sốt trong các trường hợp như đau đầu, đau răng, đau cơ, đau bụng kinh, hoặc sốt do cảm lạnh.
Với cơ chế ức chế sản xuất prostaglandin – chất trung gian gây viêm và đau, Gofen 400 mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm triệu chứng viêm và đau, đặc biệt phù hợp cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Thuốc được phân phối rộng rãi tại nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, Thái Lan, Myanmar, và các nước châu Phi. Tuy nhiên, Gofen 400 là thuốc kê đơn, cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để tránh tác dụng phụ như kích ứng dạ dày, rối loạn tiêu hóa, hoặc nguy cơ xuất huyết. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Gofen 400, từ thành phần, công dụng, liều dùng, đến các lưu ý quan trọng, đảm bảo chuẩn SEO và mang lại giá trị cho người đọc.
Thành phần và cơ chế hoạt động của Gofen 400
Thành phần
Mỗi viên nang mềm Gofen 400 chứa:
- Hoạt chất: Ibuprofen (dạng hòa tan, tương đương Ibuprofen 400mg, tồn tại dưới dạng acid tự do và muối kali).
- Tá dược: Polyethylene glycol 400, propylene glycol, povidone K90, potassium hydroxide, nước tinh khiết, gelatin, sorbitol, glycerin, màu FD&C Green No. 3.
Lưu ý: Thuốc chứa FD&C Green No. 3, có thể gây phản ứng dị ứng ở một số người nhạy cảm. Bệnh nhân dị ứng với màu thực phẩm hoặc tá dược cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Cơ chế hoạt động
Gofen 400 hoạt động nhờ hoạt chất Ibuprofen, một NSAID thuộc nhóm dẫn xuất acid propionic:
-
Ức chế sản xuất prostaglandin:
- Ibuprofen ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), làm giảm tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây viêm, đau, và sốt.
- Tác dụng kháng viêm xuất hiện sau khoảng 2 ngày điều trị, trong khi tác dụng giảm đau và hạ sốt có thể thấy trong 30 phút đến 2 giờ.
-
Công nghệ Clearcap:
- Viên nang mềm chứa Ibuprofen dạng lỏng (liquid gel), giúp thuốc hấp thu nhanh vào máu, mang lại hiệu quả giảm đau nhanh hơn so với dạng viên nén thông thường. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Ibuprofen dạng gel lỏng có hiệu quả vượt trội và an toàn hơn so với một số thuốc giảm đau khác.
-
Dược động học:
- Hấp thu: Ibuprofen hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1–2 giờ. Dạng gel lỏng trong Gofen 400 giúp tăng tốc độ hấp thu, hiệu quả có thể xuất hiện trong 5–10 phút đối với đau cấp tính.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 99%, phân bố rộng khắp các mô.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu tại gan qua hệ enzyme cytochrome P450, tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt động.
- Thải trừ: Thải qua thận (chủ yếu dạng liên hợp glucuronid), với thời gian bán thải khoảng 2–4 giờ. Một lượng nhỏ bài tiết qua sữa mẹ.
Cơ chế này khiến Gofen 400 trở thành lựa chọn hiệu quả để giảm đau, kháng viêm, và hạ sốt trong nhiều tình trạng bệnh lý.
Công dụng của thuốc Gofen 400
Xem thêm
Gofen 400 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Giảm đau từ nhẹ đến trung bình:
- Đau đầu, đau nửa đầu (migraine).
- Đau răng, đau sau nhổ răng hoặc thủ thuật nha khoa.
- Đau cơ, đau lưng, đau do chấn thương nhẹ hoặc tập luyện cường độ cao.
- Đau bụng kinh (dysmenorrhea).
- Kháng viêm:
- Hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis), viêm khớp thiếu niên, hoặc viêm xương khớp (osteoarthritis).
- Giảm viêm và đau do chấn thương cơ hoặc mô mềm.
- Hạ sốt:
- Giảm sốt trong các trường hợp cảm lạnh, cúm, hoặc sốt không đáp ứng với paracetamol.
- Hỗ trợ điều trị đau sau phẫu thuật:
- Kết hợp với opioid để giảm liều opioid trong đau sau phẫu thuật lớn hoặc đau do ung thư.
Lưu ý: Gofen 400 không chữa trị nguyên nhân bệnh lý mà chỉ giúp giảm triệu chứng. Cần tham khảo bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài hoặc nghiêm trọng.
Liều lượng và cách sử dụng Gofen 400
Cách sử dụng
- Đường dùng: Uống trực tiếp qua đường miệng, dạng viên nang mềm.
- Hướng dẫn dùng:
- Uống cùng thức ăn hoặc sữa để giảm kích ứng dạ dày.
- Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc bẻ viên để tránh làm mất công dụng của dạng gel lỏng.
- Uống với 240ml nước để hỗ trợ hấp thu và giảm nguy cơ kích ứng tiêu hóa.
- Không dùng quá liều khuyến cáo (tối đa 2,4g/ngày ở người lớn) để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng như xuất huyết tiêu hóa hoặc tổn thương thận.
- Thời gian điều trị: Thường dùng ngắn hạn (3–7 ngày) để giảm đau hoặc sốt. Trong viêm khớp mạn tính, có thể dùng lâu dài theo chỉ định bác sĩ.
Liều dùng tham khảo
-
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
- Liều thông thường: 1 viên (400mg) mỗi 4–6 giờ khi có triệu chứng. Tối đa 3 viên (1.200mg)/ngày, trừ khi có chỉ định bác sĩ.
- Viêm khớp dạng thấp: 800mg x 3 lần/ngày (tổng 2.400mg/ngày).
- Viêm xương khớp hoặc viêm cột sống dính khớp: 400–600mg x 3–4 lần/ngày.
-
Trẻ em 6 tháng–12 tuổi (chỉ dùng khi có chỉ định bác sĩ):
- Liều: 5–10mg/kg thể trọng mỗi 6–8 giờ, tối đa 40mg/kg/ngày.
- Ví dụ: Trẻ 20kg có thể dùng 100–200mg (1/4–1/2 viên) mỗi 6–8 giờ.
-
Trẻ dưới 6 tháng: Chống chỉ định do nguy cơ tổn thương thận và gan.
-
Người cao tuổi: Giảm liều, theo dõi chức năng thận và tiêu hóa do tăng nguy cơ tác dụng phụ.
-
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
-
Quá liều: Có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng, buồn ngủ, hoặc nghiêm trọng hơn là xuất huyết tiêu hóa, suy thận, hoặc co giật. Gọi cấp cứu (115) ngay nếu nghi ngờ quá liều.
Lưu ý: Luôn sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Tác dụng phụ của Gofen 400
Midasol H100v
Thuốc Midasol (Xanh Methylen và Bromo Camphor): Công dụng, Liều dùng và...
0₫
Gofen 400 có thể gây một số tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến hệ tiêu hóa và tác dụng toàn thân của Ibuprofen:
- Thường gặp (1–10%):
- Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn, khó tiêu, tiêu chảy, đầy hơi.
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, kích động.
- Da: Phát ban, ngứa.
- Ít gặp (0,1–1%):
- Tiêu hóa: Loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa (phân đen, nôn ra máu).
- Thận: Suy thận cấp, giữ nước, phù nề.
- Tim mạch: Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh.
- Mắt: Mờ mắt, rối loạn màu sắc.
- Hiếm gặp (<0,1%):
- Dị ứng: Sốc phản vệ, phù mạch, co thắt phế quản, hội chứng DRESS (phản ứng thuốc với tăng bạch cầu ái toan và triệu chứng toàn thân).
- Da: Hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN), ban đỏ đa dạng.
- Huyết học: Thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu.
- Gan: Tăng men gan, viêm gan.
- Tim mạch: Nhồi máu cơ tim, đột quỵ (liên quan đến dùng liều cao, kéo dài).
Xử lý tác dụng phụ
- Tác dụng phụ nhẹ: Uống thuốc với thức ăn/sữa, nghỉ ngơi, và theo dõi. Thông báo bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Ngừng thuốc ngay và đến cơ sở y tế nếu có: đau bụng dữ dội, nôn ra máu, phân đen, khó thở, sưng mặt/môi, hoặc mờ mắt.
- Gọi cấp cứu (115) nếu có dấu hiệu sốc phản vệ, co giật, hoặc suy thận (tiểu ít, phù).
Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Gofen 400
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Ibuprofen, aspirin, hoặc các NSAID khác (dấu hiệu: hen suyễn, nổi mề đay, phù mạch sau khi dùng NSAID).
- Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, hoặc thủng dạ dày.
- Suy tim nặng, suy gan nặng, hoặc suy thận nặng (GFR <30 mL/phút).
- Phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối do nguy cơ đóng sớm ống động mạch thai nhi, tăng áp lực phổi, và xuất huyết mẹ.
- Trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
- Dùng đồng thời với các NSAID khác hoặc thuốc chống đông (warfarin, aspirin liều thấp) mà không có chỉ định bác sĩ.
Thận trọng
- Bệnh nhân có bệnh lý nền:
- Tiêu hóa: Tiền sử loét dạ dày, viêm dạ dày, hoặc bệnh Crohn cần dùng kèm thuốc bảo vệ dạ dày (PPI như omeprazole).
- Tim mạch: Tiền sử cao huyết áp, bệnh tim, hoặc đột quỵ cần theo dõi huyết áp và tim mạch.
- Thận/gan: Theo dõi chức năng thận (creatinin, ure) và men gan, đặc biệt khi dùng kéo dài.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú:
- Mang thai: Chỉ dùng trong 6 tháng đầu nếu lợi ích vượt trội, tránh trong 3 tháng cuối.
- Cho con bú: Ibuprofen bài tiết ít qua sữa mẹ, có thể dùng liều thấp, nhưng cần theo dõi trẻ và ngừng cho con bú nếu dùng liều cao (>800mg/ngày).
- Người cao tuổi: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa và suy thận, cần dùng liều thấp và theo dõi chặt chẽ.
- Dị ứng: Thận trọng với bệnh nhân hen suyễn hoặc dị ứng NSAID.
- Lái xe/vận hành máy móc: Tránh thực hiện do chóng mặt hoặc buồn ngủ.
- Rượu bia: Không uống rượu khi dùng Gofen 400 vì tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày.
Tương tác thuốc của Gofen 400
Gofen 400 có thể tương tác với một số thuốc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả:
- NSAID khác (aspirin, naproxen): Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa và tổn thương thận.
- Thuốc chống đông (warfarin, heparin): Tăng nguy cơ chảy máu do ức chế tiểu cầu.
- Thuốc lợi tiểu (furosemide, hydrochlorothiazide): Giảm tác dụng lợi tiểu và tăng nguy cơ suy thận.
- Thuốc hạ huyết áp (ACEI, ARB, beta-blocker): Giảm tác dụng hạ huyết áp.
- Methotrexate: Tăng độc tính methotrexate do giảm thải trừ.
- Digoxin: Tăng nồng độ digoxin trong máu, cần điều chỉnh liều.
- Corticosteroid (prednisolone): Tăng nguy cơ loét dạ dày và xuất huyết tiêu hóa.
- SSRI/SNRI (fluoxetine, venlafaxine): Tăng nguy cơ xuất huyết do ảnh hưởng tiểu cầu.
- Mifepristone: Ibuprofen làm giảm tác dụng của mifepristone, không dùng trong 8–12 ngày sau mifepristone.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm bổ sung, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác.
Bảo quản và giá bán tham khảo
Bảo quản
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, nhiệt độ 15–25°C, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Giữ nguyên trong vỉ hoặc hộp thuốc để bảo vệ viên nang mềm.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không sử dụng nếu viên nang bị rò rỉ, đổi màu, hoặc hết hạn (thường 36 tháng từ ngày sản xuất).
Giá bán tham khảo
- Giá Gofen 400 (hộp 5 vỉ x 10 viên) dao động khoảng 50.000–80.000 VNĐ/hộp, tùy nhà thuốc và khu vực.
- Mua tại các nhà thuốc uy tín như Bạch Mai, Pharmacity, Long Châu, hoặc An Khang. Liên hệ hotline (0822.555.240) để kiểm tra giá và hàng chính hãng.
Lời khuyên khi sử dụng Gofen 400
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Chỉ dùng thuốc theo toa, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý nền như loét dạ dày, suy thận, hoặc phụ nữ mang thai/cho con bú.
- Uống đúng cách: Uống với thức ăn/sữa và đủ nước để giảm kích ứng dạ dày.
- Theo dõi tác dụng phụ: Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường như đau bụng dữ dội, phân đen, hoặc khó thở.
- Chế độ ăn uống: Hạn chế rượu bia, thực phẩm cay, hoặc caffeine khi dùng thuốc.
- Không lạm dụng: Chỉ dùng liều thấp nhất có hiệu quả và không dùng quá 7 ngày liên tục trừ khi có chỉ định bác sĩ.
- Kiểm tra định kỳ: Theo dõi chức năng thận, gan, và huyết áp nếu dùng kéo dài, đặc biệt ở người cao tuổi.
Kết luận
Gofen 400 (Ibuprofen 400mg) là một thuốc NSAID hiệu quả trong giảm đau, kháng viêm, và hạ sốt, đặc biệt với công nghệ Clearcap giúp hấp thu nhanh và tác dụng vượt trội. Thuốc phù hợp để điều trị các triệu chứng như đau đầu, đau cơ, đau bụng kinh, hoặc sốt do cảm lạnh. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều, theo dõi tác dụng phụ (như xuất huyết tiêu hóa, suy thận), và tuân thủ chỉ định bác sĩ, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao như người cao tuổi, phụ nữ mang thai, hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền.
Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin toàn diện về Gofen 400, từ công dụng, liều dùng, đến các lưu ý quan trọng. Để sử dụng an toàn và hiệu quả, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ và mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng Gofen 400.
Chưa có đánh giá nào.