Xem thêm
Lipcor 50 được chỉ định trong các trường hợp sau:
1. Điều trị tăng huyết áp (THA) nguyên phát
- Hiệu quả ở bệnh nhân có huyết áp từ nhẹ đến trung bình (huyết áp tâm thu ≥140 mmHg hoặc tâm trương ≥90 mmHg).
- Giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân THA có nguy cơ tim mạch cao.
- Có thể dùng đơn trị hoặc kết hợp với thuốc lợi tiểu như Hydrochlorothiazide để tăng hiệu quả.
2. Bảo vệ thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2
- Làm chậm tiến triển bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có protein niệu (>0.5g/ngày).
- Giảm nguy cơ suy thận mạn hoặc bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD).
3. Hỗ trợ điều trị suy tim mạn
- Dùng ở bệnh nhân suy tim (NYHA phân độ II-IV) không dung nạp ACEI, giúp giảm tải tim và cải thiện triệu chứng khó thở, mệt mỏi.
Theo nghiên cứu RENAAL (Reduction of Endpoints in NIDDM with the Angiotensin II Antagonist Losartan), Lipcor 50 giảm 16% nguy cơ tiến triển bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 và 25% nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân THA. Thuốc đạt tỷ lệ kiểm soát huyết áp thành công khoảng 70-80% ở liều 50-100mg/ngày, đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với lối sống lành mạnh.
Liều dùng và cách dùng thuốc Lipcor 50
Lipcor 50 được dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn, vì thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu. Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.
Liều khuyến cáo cho người lớn
- Tăng huyết áp:
- Liều khởi đầu: 50mg x 1 lần/ngày.
- Liều duy trì: 25-100mg/ngày, có thể chia 1-2 lần/ngày.
- Nếu cần, kết hợp với thuốc lợi tiểu (Hydrochlorothiazide 12.5-25mg/ngày).
- Bảo vệ thận ở đái tháo đường type 2:
- Liều khởi đầu: 50mg x 1 lần/ngày.
- Tăng lên 100mg x 1 lần/ngày (dùng Lipcor 100mg hoặc 2 viên Lipcor 50) nếu cần, dựa trên đáp ứng huyết áp và protein niệu.
- Suy tim mạn:
- Liều khởi đầu: 12.5mg x 1 lần/ngày (dùng Lipcor 25mg hoặc chia viên 50mg).
- Tăng dần đến 50mg x 1 lần/ngày, tối đa 150mg/ngày nếu dung nạp tốt.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân đặc biệt
- Suy thận:
- Độ thanh thải creatinin (CLcr) >30 mL/phút: Không cần điều chỉnh liều.
- CLcr <30 mL/phút hoặc chạy thận: Bắt đầu với 25mg/ngày, theo dõi chặt chẽ.
- Suy gan nhẹ đến trung bình: Giảm liều khởi đầu xuống 25mg/ngày.
- Người cao tuổi (>65 tuổi): Thường dùng liều 25-50mg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng.
- Trẻ em:
- 6-16 tuổi, cân nặng >20kg: 0.7mg/kg/ngày (tối đa 50mg/ngày).
- Dưới 6 tuổi: Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu.
Lưu ý:
- Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ, nhưng không dùng gấp đôi liều.
- Đo huyết áp định kỳ để đánh giá hiệu quả.
- Không tự ý ngừng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ, vì có thể gây tăng huyết áp đột ngột.
Tác dụng phụ của thuốc Lipcor 50
Lipcor 50 an toàn với đa số bệnh nhân, với tỷ lệ tác dụng phụ khoảng 10-12%, chủ yếu nhẹ và thoáng qua.
Tác dụng phụ thường gặp (>1/100)
- Thần kinh: Chóng mặt (3-4%), đau đầu (2%).
- Tiêu hóa: Buồn nôn (2%), đau bụng (1%).
- Hô hấp: Ho (1-2%, ít hơn ACEI), nghẹt mũi.
- Cơ xương: Đau lưng, đau cơ (1%).
- Toàn thân: Mệt mỏi (2%), suy nhược.
Tác dụng phụ ít gặp (1/1000 – 1/100)
- Tim mạch: Hạ huyết áp quá mức (1%), đặc biệt ở bệnh nhân mất nước.
- Thận: Tăng kali huyết (1%), tăng creatinin huyết thanh.
- Da: Phát ban, ngứa (0.5%).
- Máu: Giảm hemoglobin nhẹ (0.5%).
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm, <1/10000)
- Dị ứng: Phù mạch, sốc phản vệ – ngừng thuốc ngay và đến cơ sở y tế.
- Thận: Suy thận cấp ở bệnh nhân mất nước hoặc hẹp động mạch thận.
- Gan: Tăng enzym gan, viêm gan (rất hiếm).
Nếu gặp các triệu chứng như chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hoặc sưng mặt, ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay. Bệnh nhân có tiền sử dị ứng thuốc cần thận trọng.
Chống chỉ định của thuốc Lipcor 50
Không sử dụng Lipcor 50 trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Losartan hoặc bất kỳ tá dược nào (bao gồm lactose).
- Phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ (nhóm D, nguy cơ gây hại thai nhi như giảm nước ối, suy thận thai nhi).
- Suy gan nặng.
- Hẹp động mạch thận hai bên hoặc dùng đồng thời với Aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (CLcr <60 mL/phút).
Thận trọng ở bệnh nhân:
- Mất nước hoặc giảm thể tích tuần hoàn (do dùng thuốc lợi tiểu liều cao).
- Tăng kali huyết hoặc dùng thuốc giữ kali (Spironolactone, Amiloride).
- Phụ nữ cho con bú (chưa rõ mức độ bài tiết vào sữa mẹ).
Tương tác thuốc của Lipcor 50
Lipcor 50 có thể tương tác với một số thuốc, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng độc tính:
Tương tác tăng tác dụng/độc tính
- Thuốc giữ kali (Spironolactone, Amiloride) hoặc bổ sung kali: Tăng nguy cơ tăng kali huyết, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
- NSAIDs (Ibuprofen, Diclofenac): Giảm hiệu quả hạ huyết áp, tăng nguy cơ suy thận.
- Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu, gây độc.
Tương tác giảm hiệu quả
- Rifampicin, Fluconazole: Tăng chuyển hóa Losartan, làm giảm hiệu quả.
Tương tác khác
- Thuốc lợi tiểu (Hydrochlorothiazide): Tăng tác dụng hạ huyết áp, nhưng cần theo dõi kali và creatinin.
- Aliskiren: Tăng nguy cơ tăng kali huyết và suy thận ở bệnh nhân đái tháo đường.
Luôn thông báo cho bác sĩ về các thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Lipcor 50
Để sử dụng Lipcor 50 an toàn và hiệu quả, cần lưu ý:
- Kiểm tra huyết áp thường xuyên: Sử dụng máy đo huyết áp tại nhà để theo dõi hiệu quả và phát hiện hạ huyết áp quá mức.
- Tránh mất nước: Uống đủ nước (1.5-2 lít/ngày), đặc biệt khi dùng kết hợp với thuốc lợi tiểu.
- Phụ nữ mang thai: Không dùng trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ do nguy cơ dị tật thai nhi.
- Cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ, vì chưa rõ mức độ bài tiết vào sữa mẹ.
- Quá liều: Triệu chứng bao gồm hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, hoặc ngất. Xử trí bằng truyền dịch hoặc đến cơ sở y tế ngay.
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Hạn sử dụng 36 tháng từ ngày sản xuất.
- Lối sống lành mạnh: Kết hợp thuốc với chế độ ăn ít muối (<6g muối/ngày), tập thể dục nhẹ (30 phút/ngày, 5 ngày/tuần), và kiểm soát căng thẳng để tăng hiệu quả điều trị.
Giá bán và nơi mua thuốc Lipcor 50 uy tín
Giá bán tham khảo của Lipcor 50 năm 2025 dao động từ 120.000 – 180.000 VNĐ/hộp 30 viên, tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Giá này thấp hơn so với các thuốc ARB nhập khẩu như Cozaar hoặc Lorista, phù hợp với người Việt.
Nơi mua uy tín:
- Nhà thuốc lớn: Nhà Thuốc Bạch Mai.
- Mua online: Qua các nền tảng như nhathuocbachmai.vn, nhưng cần đơn kê của bác sĩ.
- Kiểm tra hàng thật: Xác minh tem chống giả, hạn sử dụng, và nguồn gốc từ DHG Pharma để tránh hàng giả.
So sánh Lipcor 50 với các thuốc hạ huyết áp khác
Thuốc |
Hoạt chất |
Chỉ định chính |
Liều dùng |
Giá (hộp 30 viên) |
Ưu điểm |
Lipcor 50 |
Losartan kali 50mg |
THA, suy tim, bảo vệ thận |
50-100mg/ngày |
120-180k |
Giá rẻ, ít gây ho, bảo vệ thận tốt |
Cozaar 50mg |
Losartan kali 50mg |
THA, suy tim |
50-100mg/ngày |
200-280k |
Thương hiệu gốc, giá cao hơn |
Amlodipine (Amlor 5mg) |
Amlodipine 5mg |
THA, đau thắt ngực |
5-10mg/ngày |
100-150k |
Hiệu quả với đau thắt ngực, giá rẻ |
Enalapril (Enalap 10mg) |
Enalapril 10mg |
THA, suy tim |
5-20mg/ngày |
80-120k |
Rẻ, nhưng dễ gây ho |
Lipcor 50 nổi bật ở khả năng bảo vệ thận, ít gây ho, và giá thành hợp lý, phù hợp cho bệnh nhân đái tháo đường và THA.
Ví dụ lâm sàng sử dụng Lipcor 50
Trường hợp 1: Tăng huyết áp độ 1
- Bệnh nhân: Nam, 48 tuổi, huyết áp 150/95 mmHg, không bệnh lý nền.
- Chẩn đoán: THA độ 1.
- Điều trị: Lipcor 50mg x 1 lần/ngày, kết hợp chế độ ăn ít muối.
- Kết quả: Huyết áp giảm về 130/85 mmHg sau 2 tuần, duy trì ổn định sau 1 tháng.
Trường hợp 2: Đái tháo đường type 2 với protein niệu
- Bệnh nhân: Nữ, 60 tuổi, đái tháo đường type 2, protein niệu 0.7g/ngày, huyết áp 145/90 mmHg.
- Chẩn đoán: Bệnh thận do đái tháo đường.
- Điều trị: Lipcor 50mg x 1 lần/ngày, tăng lên 100mg sau 4 tuần.
- Kết quả: Protein niệu giảm còn 0.3g/ngày sau 3 tháng, huyết áp ổn định 125/80 mmHg.
Kết luận: Lipcor 50 – Lựa chọn hiệu quả cho tăng huyết áp và bảo vệ thận
Thuốc Lipcor 50 là giải pháp an toàn, hiệu quả cho tăng huyết áp, suy tim mạn, và bảo vệ thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2. Với cơ chế ARB tiên tiến, ít tác dụng phụ, giá thành hợp lý và sản xuất trong nước, thuốc phù hợp cho điều trị dài hạn. Tuy nhiên, cần tuân thủ chỉ định bác sĩ, kết hợp lối sống lành mạnh để đạt hiệu quả tối ưu. Nếu bạn đang gặp vấn đề về huyết áp hoặc bệnh thận do đái tháo đường, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn Lipcor 50 phù hợp. Sức khỏe là vàng – hãy sử dụng thuốc đúng cách!
FAQ về thuốc Lipcor 50
1. Lipcor 50 có dùng được cho trẻ em không?
Dùng được cho trẻ từ 6-16 tuổi (cân nặng >20kg), liều 0.7mg/kg/ngày, tối đa 50mg/ngày. Dưới 6 tuổi không khuyến cáo.
2. Uống Lipcor 50 vào thời điểm nào tốt nhất?
Có thể uống bất kỳ lúc nào trong ngày, cùng hoặc không cùng bữa ăn.
3. Lipcor 50 có chữa được tăng huyết áp hoàn toàn không?
Không chữa khỏi hoàn toàn, nhưng kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng.
4. Tác dụng phụ phổ biến nhất của Lipcor 50 là gì?
Chóng mặt (3-4%) và mệt mỏi (2%).
5. Giá Lipcor 50 năm 2025 là bao nhiêu?
Khoảng 120.000 – 180.000 VNĐ/hộp 30 viên, tùy nhà thuốc.
6. Lipcor 50 có dùng được cho phụ nữ mang thai?
Không, đặc biệt chống chỉ định trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ.
Chưa có đánh giá nào.