Thuốc Lorista 100mg: Công dụng, Liều dùng, Giá bán và Lưu ý khi sử dụng
Tăng huyết áp (THA) là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến tại Việt Nam, ảnh hưởng đến hơn 25% dân số trưởng thành, theo thống kê của Bộ Y tế năm 2024. Nếu không được kiểm soát, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, hoặc suy thận. Lorista 100mg, một loại thuốc hạ huyết áp thuộc nhóm đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB), chứa hoạt chất Losartan potassium, là giải pháp hiệu quả để kiểm soát huyết áp, bảo vệ thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2 và hỗ trợ điều trị suy tim. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về thuốc Lorista 100mg, từ thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, giá bán đến những lưu ý quan trọng, giúp bạn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm thuốc điều trị tăng huyết áp, thuốc bảo vệ thận, hoặc thuốc hạ huyết áp an toàn, đây là hướng dẫn chi tiết dành cho bạn.
Lorista 100mg là thuốc gì?

Lorista 100mg là thuốc hạ huyết áp đường uống, chứa hoạt chất chính là Losartan potassium 100mg, thuộc nhóm đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB) thế hệ đầu tiên. Thuốc được sản xuất bởi KRKA, d.d., Novo Mesto (Slovenia), một công ty dược phẩm uy tín châu Âu, với số đăng ký tại Việt Nam là VN-18883-15. Được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, mỗi hộp chứa 2 vỉ x 14 viên, Lorista 100mg phù hợp cho điều trị dài hạn với liều cao hơn so với Lorista 50mg.
Losartan hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc thụ thể AT1 của angiotensin II, ngăn chặn tác dụng co mạch, giữ natri, và tăng tiết aldosterone, từ đó làm giãn mạch máu, giảm huyết áp, và giảm tải cho tim và thận. Thuốc được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng khoảng 33%, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 giờ (losartan) và 3-4 giờ (chất chuyển hóa E-3174, có hoạt tính mạnh hơn). Thời gian bán hủy là 2 giờ cho losartan và 6-9 giờ cho chất chuyển hóa. Khoảng 35% thuốc bài tiết qua nước tiểu và 60% qua phân, ít phụ thuộc vào chức năng gan.
So với các ARB khác như Valsartan hay Telmisartan, Lorista 100mg có hiệu quả tương đương trong kiểm soát huyết áp nhưng ít gây ho hơn so với thuốc ức chế men chuyển (ACEI) như Enalapril, và giá thành hợp lý hơn. Thuốc được chỉ định rộng rãi cho tăng huyết áp nguyên phát, suy tim, và bảo vệ thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2 có protein niệu.
Thành phần của thuốc Lorista 100mg
Mỗi viên Lorista 100mg chứa:
- Hoạt chất chính: Losartan potassium 100mg.
- Tá dược: Cellulose vi tinh thể, lactose monohydrate, tinh bột ngô, natri croscarmellose, povidone K30, magnesi stearat, hypromellose, titanium dioxide, talc.
Lưu ý: Tá dược chứa lactose, nên bệnh nhân không dung nạp lactose hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào cần thận trọng. Thành phần này giúp viên thuốc ổn định, dễ hấp thu và ít gây kích ứng dạ dày.
Công dụng của thuốc Lorista 100mg
Xem thêm
Lorista 100mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
1. Điều trị tăng huyết áp (THA) nguyên phát
- Hiệu quả ở bệnh nhân có huyết áp từ trung bình đến nặng (huyết áp tâm thu ≥160 mmHg hoặc tâm trương ≥100 mmHg).
- Giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân THA có nguy cơ tim mạch cao.
- Có thể dùng đơn trị hoặc kết hợp với thuốc lợi tiểu như Hydrochlorothiazide để tăng hiệu quả.
2. Bảo vệ thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2
- Làm chậm tiến triển bệnh thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2 có protein niệu (>0.5g/ngày).
- Giảm nguy cơ suy thận mạn hoặc bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD).
3. Hỗ trợ điều trị suy tim
- Dùng ở bệnh nhân suy tim (NYHA phân độ II-IV) không dung nạp ACEI, giúp giảm tải tim và cải thiện triệu chứng khó thở, mệt mỏi.
Theo nghiên cứu RENAAL (Reduction of Endpoints in NIDDM with the Angiotensin II Antagonist Losartan), Lorista 100mg giảm 16% nguy cơ tiến triển bệnh thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2 và 25% nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân THA. Thuốc đạt tỷ lệ kiểm soát huyết áp thành công khoảng 70-80% ở liều 50-100mg/ngày, đặc biệt hiệu quả khi dùng liều tối đa 100mg/ngày.
Liều dùng và cách dùng thuốc Lorista 100mg
Lorista 100mg được dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn, vì thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu. Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.
Liều khuyến cáo cho người lớn
- Tăng huyết áp:
- Liều khởi đầu: 50mg x 1 lần/ngày (có thể dùng Lorista 50mg).
- Liều duy trì: 50-100mg/ngày, có thể chia 1-2 lần/ngày.
- Nếu cần, kết hợp với thuốc lợi tiểu (Hydrochlorothiazide 12.5-25mg/ngày).
- Bảo vệ thận ở tiểu đường type 2:
- Liều khởi đầu: 50mg x 1 lần/ngày.
- Tăng lên 100mg x 1 lần/ngày nếu cần, dựa trên đáp ứng huyết áp và protein niệu.
- Suy tim:
- Liều khởi đầu: 25mg x 1 lần/ngày (dùng Lorista 25mg hoặc chia viên 50mg).
- Tăng dần đến 50-100mg/ngày, tối đa 150mg/ngày nếu dung nạp tốt.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân đặc biệt
- Suy thận:
- Độ thanh thải creatinin (CLcr) >30 mL/phút: Không cần điều chỉnh liều.
- CLcr <30 mL/phút hoặc chạy thận: Bắt đầu với 25-50mg/ngày, theo dõi chặt chẽ.
- Suy gan nhẹ đến trung bình: Giảm liều khởi đầu xuống 25-50mg/ngày.
- Người cao tuổi (>65 tuổi): Thường dùng liều 50-100mg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng.
- Trẻ em:
- 6-16 tuổi, cân nặng >20kg: 0.7mg/kg/ngày (tối đa 100mg/ngày).
- Dưới 6 tuổi: Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu.
Lưu ý:
- Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ, nhưng không dùng gấp đôi liều.
- Đo huyết áp định kỳ để đánh giá hiệu quả.
- Không tự ý ngừng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ, vì có thể gây tăng huyết áp đột ngột.
Tác dụng phụ của thuốc Lorista 100mg
Lyrica 150mg H56v
Thuốc Lyrica 150mg: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Công Dụng, Liều Dùng,...
0₫
Lorista 100mg an toàn với đa số bệnh nhân, với tỷ lệ tác dụng phụ khoảng 10-12%, chủ yếu nhẹ và thoáng qua.
Tác dụng phụ thường gặp (>1/100)
- Thần kinh: Chóng mặt (3-4%), đau đầu (2%).
- Tiêu hóa: Buồn nôn (2%), đau bụng (1%).
- Hô hấp: Ho (1-2%, ít hơn ACEI), nghẹt mũi.
- Cơ xương: Đau lưng, đau cơ (1%).
- Toàn thân: Mệt mỏi (2%), suy nhược.
Tác dụng phụ ít gặp (1/1000 – 1/100)
- Tim mạch: Hạ huyết áp quá mức (1%), đặc biệt ở bệnh nhân mất nước.
- Thận: Tăng kali huyết (1%), tăng creatinin huyết thanh.
- Da: Phát ban, ngứa (0.5%).
- Máu: Giảm hemoglobin nhẹ (0.5%).
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm, <1/10000)
- Dị ứng: Phù mạch, sốc phản vệ – ngừng thuốc ngay và đến cơ sở y tế.
- Thận: Suy thận cấp ở bệnh nhân mất nước hoặc hẹp động mạch thận.
- Gan: Tăng enzym gan, viêm gan (rất hiếm).
Nếu gặp các triệu chứng như chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hoặc sưng mặt, ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay. Bệnh nhân có tiền sử dị ứng thuốc cần thận trọng.
Chống chỉ định của thuốc Lorista 100mg
Không sử dụng Lorista 100mg trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Losartan hoặc bất kỳ tá dược nào (bao gồm lactose).
- Phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ (nhóm D, nguy cơ gây hại thai nhi như giảm nước ối, dị tật thận).
- Suy gan nặng.
- Hẹp động mạch thận hai bên hoặc dùng đồng thời với Aliskiren ở bệnh nhân tiểu đường hoặc suy thận (CLcr <60 mL/phút).
Thận trọng ở bệnh nhân:
- Mất nước hoặc giảm thể tích tuần hoàn (do dùng thuốc lợi tiểu liều cao).
- Tăng kali huyết hoặc dùng thuốc giữ kali (Spironolactone, Amiloride).
- Phụ nữ cho con bú (chưa rõ mức độ bài tiết vào sữa mẹ).
Tương tác thuốc của Lorista 100mg
Lorista 100mg có thể tương tác với một số thuốc, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng độc tính:
Tương tác tăng tác dụng/độc tính
- Thuốc giữ kali (Spironolactone, Amiloride) hoặc bổ sung kali: Tăng nguy cơ tăng kali huyết, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
- NSAIDs (Ibuprofen, Diclofenac): Giảm hiệu quả hạ huyết áp, tăng nguy cơ suy thận.
- Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu, gây độc.
Tương tác giảm hiệu quả
- Rifampicin, Fluconazole: Tăng chuyển hóa Losartan, làm giảm hiệu quả.
Tương tác khác
- Thuốc lợi tiểu (Hydrochlorothiazide): Tăng tác dụng hạ huyết áp, nhưng cần theo dõi kali và creatinin.
- Aliskiren: Tăng nguy cơ tăng kali huyết và suy thận ở bệnh nhân tiểu đường.
Luôn thông báo cho bác sĩ về các thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Lorista 100mg
Để sử dụng Lorista 100mg an toàn và hiệu quả, cần lưu ý:
- Kiểm tra huyết áp thường xuyên: Sử dụng máy đo huyết áp tại nhà để theo dõi hiệu quả và phát hiện hạ huyết áp quá mức.
- Tránh mất nước: Uống đủ nước, đặc biệt khi dùng kết hợp với thuốc lợi tiểu.
- Phụ nữ mang thai: Không dùng trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ do nguy cơ dị tật thai nhi (giảm nước ối, suy thận thai nhi).
- Cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ, vì chưa rõ mức độ bài tiết vào sữa mẹ.
- Quá liều: Triệu chứng bao gồm hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, hoặc ngất. Xử trí bằng truyền dịch hoặc đến cơ sở y tế ngay.
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Hạn sử dụng 36 tháng từ ngày sản xuất.
- Lối sống lành mạnh: Kết hợp thuốc với chế độ ăn ít muối (<6g muối/ngày), tập thể dục nhẹ (30 phút/ngày), và kiểm soát căng thẳng để tăng hiệu quả điều trị.
Giá bán và nơi mua thuốc Lorista 100mg uy tín
Giá bán tham khảo của Lorista 100mg năm 2025 dao động từ 250.000 – 320.000 VNĐ/hộp 28 viên, tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Giá cao hơn Lorista 50mg do hàm lượng hoạt chất gấp đôi.
Nơi mua uy tín:
- Nhà thuốc lớn: Nhà Thuốc Bạch Mai.
- Mua online: Qua các nền tảng như nhathuocbachmai.vn, nhưng cần đơn kê của bác sĩ.
- Kiểm tra hàng thật: Xác minh tem chống giả, hạn sử dụng, và nguồn gốc từ KRKA Slovenia để tránh hàng giả.
So sánh Lorista 100mg với các thuốc hạ huyết áp khác
Thuốc |
Hoạt chất |
Chỉ định chính |
Liều dùng |
Giá (hộp 28 viên) |
Ưu điểm |
Lorista 100mg |
Losartan 100mg |
THA, suy tim, bảo vệ thận |
50-100mg/ngày |
250-320k |
Ít gây ho, bảo vệ thận tốt, liều cao hiệu quả |
Cozaar 100mg |
Losartan 100mg |
THA, suy tim |
50-100mg/ngày |
280-350k |
Thương hiệu gốc, giá cao hơn |
Amlodipine (Amlor 5mg) |
Amlodipine 5mg |
THA, đau thắt ngực |
5-10mg/ngày |
100-150k |
Hiệu quả với đau thắt ngực, giá rẻ |
Enalapril (Enalap 10mg) |
Enalapril 10mg |
THA, suy tim |
5-20mg/ngày |
80-120k |
Rẻ, nhưng dễ gây ho |
Lorista 100mg nổi bật ở khả năng kiểm soát huyết áp nặng, bảo vệ thận, và ít gây ho, phù hợp cho bệnh nhân tiểu đường type 2 và THA.
Ví dụ lâm sàng sử dụng Lorista 100mg
Trường hợp 1: Tăng huyết áp độ 2
- Bệnh nhân: Nam, 55 tuổi, huyết áp 165/100 mmHg, tiền sử hút thuốc.
- Chẩn đoán: THA độ 2.
- Điều trị: Lorista 100mg x 1 lần/ngày, kết hợp chế độ ăn ít muối và bỏ thuốc lá.
- Kết quả: Huyết áp giảm về 135/85 mmHg sau 3 tuần, duy trì ổn định sau 2 tháng.
Trường hợp 2: Tiểu đường type 2 với protein niệu
- Bệnh nhân: Nữ, 62 tuổi, tiểu đường type 2, protein niệu 1g/ngày, huyết áp 150/90 mmHg.
- Chẩn đoán: Bệnh thận do tiểu đường.
- Điều trị: Lorista 100mg x 1 lần/ngày, kết hợp kiểm soát đường huyết.
- Kết quả: Protein niệu giảm còn 0.5g/ngày sau 4 tháng, huyết áp ổn định 130/80 mmHg.
Kết luận: Lorista 100mg – Lựa chọn hiệu quả cho tăng huyết áp và bảo vệ thận
Thuốc Lorista 100mg là giải pháp an toàn, hiệu quả cho tăng huyết áp, suy tim, và bảo vệ thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2. Với cơ chế ARB tiên tiến, ít tác dụng phụ, và liều lượng linh hoạt, thuốc phù hợp cho điều trị dài hạn. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định bác sĩ, kết hợp lối sống lành mạnh để đạt hiệu quả tối ưu. Nếu bạn đang gặp vấn đề về huyết áp hoặc bệnh thận do tiểu đường, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn Lorista 100mg phù hợp. Sức khỏe là vàng – hãy sử dụng thuốc đúng cách!
FAQ về thuốc Lorista 100mg
1. Lorista 100mg có dùng được cho trẻ em không?
Dùng được cho trẻ từ 6-16 tuổi (cân nặng >20kg), liều 0.7mg/kg/ngày, tối đa 100mg/ngày. Dưới 6 tuổi không khuyến cáo.
2. Uống Lorista 100mg vào thời điểm nào tốt nhất?
Có thể uống bất kỳ lúc nào trong ngày, cùng hoặc không cùng bữa ăn.
3. Lorista 100mg có chữa được tăng huyết áp hoàn toàn không?
Không chữa khỏi hoàn toàn, nhưng kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng.
4. Tác dụng phụ phổ biến nhất của Lorista 100mg là gì?
Chóng mặt (3-4%) và mệt mỏi (2%).
5. Giá Lorista 100mg năm 2025 là bao nhiêu?
Khoảng 250.000 – 320.000 VNĐ/hộp 28 viên, tùy nhà thuốc.
6. Lorista 100mg có dùng được cho phụ nữ mang thai?
Không, đặc biệt chống chỉ định trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ.
Chưa có đánh giá nào.