Medovent 30mg H100v

9 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Long đờm

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 05 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ
Cách dùng Uống sau bữa ăn
Hoạt chất
Danh mục Thuốc ho & cảm
Thuốc kê đơn Không
Xuất xứ CH Síp
Quy cách Hộp 10 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén
Thương hiệu Medochemie
Mã SKU SP02307
Hạn dùng 60 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-17515-13

Medovent 30mg là thuốc chứa hoạt chất ambroxol hydrochloride, thuộc nhóm thuốc long đờm (mucolytic). Thuốc được chỉ định để điều trị các bệnh lý hô hấp có đờm đặc, khó thở do tắc nghẽn đường thở như viêm phế quản, viêm phổi, và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

Sản phẩm đang được chú ý, có 0 người thêm vào giỏ hàng & 9 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Medovent 30mg (Ambroxol Hydrochloride): Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ và Lưu Ý Quan Trọng

Tìm hiểu chi tiết về thuốc Medovent 30mg (ambroxol hydrochloride) – thuốc long đờm, giảm ho hiệu quả. Hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và giải đáp thắc mắc thường gặp.


Giới Thiệu Về Thuốc Medovent 30mg

Medovent 30mg là thuốc chứa hoạt chất ambroxol hydrochloride, thuộc nhóm thuốc long đờm (mucolytic). Thuốc được chỉ định để điều trị các bệnh lý hô hấp có đờm đặc, khó thở do tắc nghẽn đường thở như viêm phế quản, viêm phổi, và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về cơ chế hoạt động, liều dùng, tác dụng phụ, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Medovent 30mg.

Xem thêm

Thành Phần và Dạng Bào Chế

  • Hoạt chất: Ambroxol hydrochloride 30mg/viên.

  • Dạng bào chế: Viên nén, thường được dùng đường uống.

    Mestinon 60mg Viatris H20v
    Thuốc Mestinon 60mg (Pyridostigmine) Viatris – Công Dụng, Liều Dùng & Lưu...
    340.000
  • Biệt dược khác: Ngoài Medovent, ambroxol còn có trong các thuốc như Lasolvan, Mucosolvan, và Mucoangin.


Công Dụng Của Medovent 30mg

Ambroxol hydrochloride trong Medovent 30mg hoạt động thông qua nhiều cơ chế:

  1. Làm loãng đờm: Thuốc ức chế sản xuất acid mucopolysaccharide, giúp giảm độ nhớt của đờm, dễ dàng tống ra ngoài qua ho.

  2. Kích thích sản xuất surfactant: Tăng tổng hợp surfactant từ tế bào phổi type II, giảm dính của đờm vào thành phế quản.

  3. Chống viêm và chống oxy hóa: Ức chế giải phóng cytokine gây viêm và trung hòa gốc tự do, hỗ trợ phục hồi niêm mạc hô hấp.

Các chỉ định chính:

  • Viêm phế quản cấp và mãn tính.

  • COPD, giãn phế quản.

  • Viêm phổi kèm đờm đặc.

  • Dự phòng biến chứng hô hấp sau phẫu thuật.


Liều Dùng và Cách Sử Dụng

Liều tiêu chuẩn:

  • Người lớn: 1 viên Medovent 30mg × 3 lần/ngày (tối đa 120mg/ngày).

  • Trẻ em:

    • 2–5 tuổi: 7.5mg × 2–3 lần/ngày (dạng siro).

    • 5–12 tuổi: 15mg × 2–3 lần/ngày.

Lưu ý khi dùng:

  • Uống thuốc sau ăn để giảm kích ứng dạ dày.

  • Không dùng quá 7 ngày nếu không có chỉ định của bác sĩ.

  • Trong đợt cấp của viêm phế quản, cần kết hợp với kháng sinh.


Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  1. Tác dụng phụ nhẹ:

    • Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.

    • Đau đầu, chóng mặt.

  2. Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm):

    • Phản ứng dị ứng: Phát ban, khó thở, phù mạch.

    • Tổn thương gan: Vàng da, men gan tăng.

Xử lý khi gặp tác dụng phụ: Ngừng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng bất thường.


Chống Chỉ Định và Thận Trọng

  • Không dùng Medovent 30mg nếu:

    • Dị ứng với ambroxol hoặc bromhexine.

    • Bệnh nhân loét dạ dày tiến triển.

    • Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu hoặc đang cho con bú.

  • Thận trọng:

    • Người suy gan, suy thận.

    • Bệnh nhân tiểu đường hoặc nghiện rượu.


Tương Tác Thuốc

  • Nhóm thuốc cần tránh:

    • Kháng sinh nhóm macrolid (erythromycin): Tăng nguy cơ tổn thương cơ.

    • Thuốc ức chế ho (dextromethorphan): Làm giảm hiệu quả long đờm.

  • Thực phẩm: Tránh rượu và nước ép bưởi (ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc).


So Sánh Ambroxol Với Các Thuốc Long Đờm Khác

Tiêu chí Ambroxol (Medovent) Acetylcysteine
Cơ chế Làm loãng đờm + kích thích surfactant Phá vỡ cầu nối disulfide trong đờm
Liều dùng 30–120mg/ngày 600–1200mg/ngày
Tác dụng phụ Rối loạn tiêu hóa nhẹ Buồn nôn, phát ban
Đối tượng Trẻ em >2 tuổi Hạn chế dùng cho trẻ <2 tuổi
Lợi ích bổ sung Chống viêm, chống oxy hóa Giải độc paracetamol

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  1. Medovent 30mg dùng cho ho khan được không?
    Không. Thuốc chỉ hiệu quả với ho có đờm. Ho khan cần dùng thuốc ức chế ho.

  2. Uống Medovent bao lâu thì có tác dụng?
    Thuốc bắt đầu phát huy hiệu quả sau 30 phút, đạt đỉnh sau 2–3 giờ.

  3. Quên liều xử lý thế nào?
    Uống ngay khi nhớ, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi.

  4. Có dùng Medovent cho phụ nữ mang thai không?
    Tránh dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.


Kết Luận

Medovent 30mg (ambroxol hydrochloride) là lựa chọn hiệu quả để điều trị các bệnh hô hấp có đờm đặc nhờ cơ chế đa tác dụng: long đờm, chống viêm và bảo vệ niêm mạc. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng, theo dõi tác dụng phụ và tránh dùng kết hợp với thuốc ức chế ho. Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Lưu ý: Thông tin trong bài chỉ mang tính tham khảo, không thay thế chỉ định từ bác sĩ.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo