Thuốc Supvid3 1ml (Vitamin D3 – Cholecalciferol): Công dụng, Liều dùng và Lưu ý quan trọng
Giới thiệu về thuốc Supvid3 1ml

Supvid3 1ml là một loại thuốc bổ sung Vitamin D3 (Cholecalciferol), được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương, Việt Nam. Với hàm lượng 200.000 IU/ml, Supvid3 được chỉ định để dự phòng và điều trị tình trạng thiếu hụt Vitamin D3, đặc biệt ở trẻ em, người lớn tuổi, phụ nữ mang thai, hoặc những người ít tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Vitamin D3, hay còn gọi là Cholecalciferol, là một dạng vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu canxi và phosphat, hỗ trợ phát triển xương, răng, và tăng cường sức khỏe miễn dịch.
Supvid3 1ml thường được sử dụng để phòng ngừa bệnh còi xương ở trẻ em, loãng xương ở người lớn, hoặc các tình trạng thiếu hụt Vitamin D3 do chế độ ăn uống nghèo nàn hoặc ít tiếp xúc với ánh nắng. Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch uống, đóng gói trong hộp 1 ống x 1ml, phù hợp cho cả trẻ em và người lớn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Supvid3 1ml, từ cơ chế hoạt động, công dụng, liều lượng, đến các lưu ý quan trọng để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, đảm bảo chuẩn SEO và mang lại giá trị cho người đọc.
Thành phần và cơ chế hoạt động của Supvid3 1ml
Thành phần
Mỗi ống Supvid3 1ml chứa:
- Vitamin D3 (Cholecalciferol): 200.000 IU/ml.
- Tá dược: Vừa đủ, đảm bảo ổn định và dễ hấp thu qua đường tiêu hóa.
Lưu ý: Vitamin D3 trong Supvid3 là Cholecalciferol, một tiền chất được chuyển hóa trong cơ thể thành Calcitriol (1,25-dihydroxyvitamin D), dạng hoạt động sinh học của Vitamin D. Calcitriol đóng vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ canxi và phosphat trong máu.
Cơ chế hoạt động
Supvid3 1ml hoạt động thông qua cơ chế của Cholecalciferol và chất chuyển hóa Calcitriol:
-
Hấp thu và chuyển hóa:
- Cholecalciferol được hấp thu chủ yếu ở ruột non, cần có sự hiện diện của acid mật do tính chất tan trong chất béo. Sau khi hấp thu, nó được vận chuyển qua hệ bạch huyết và liên kết với protein gắn Vitamin D trong máu.
- Tại gan, Cholecalciferol được hydroxyl hóa bởi enzyme CYP2R1 hoặc CYP27A1 thành 25-hydroxyvitamin D (Calcifediol), dạng lưu hành chính trong máu, có nửa đời khoảng 2–3 tuần.
- Tại thận, Calcifediol tiếp tục được hydroxyl hóa bởi enzyme 1-alpha-hydroxylase thành Calcitriol (1,25-dihydroxyvitamin D), dạng hoạt động sinh học, với nửa đời khoảng 4–6 giờ. Calcitriol hoạt động như một hormone, điều hòa nồng độ canxi và phosphat trong cơ thể.
-
Tác động sinh học:
- Calcitriol kích thích hấp thu canxi và phosphat từ ruột non, tăng tái hấp thu phosphat ở ống thận, và huy động canxi từ xương vào máu khi cần thiết.
- Nó gắn vào thụ thể Vitamin D (VDR) trong nhân tế bào, điều hòa biểu hiện của hàng trăm gen liên quan đến sự phát triển của xương, răng, hệ miễn dịch, và các cơ quan khác.
- Vitamin D3 còn cải thiện chức năng nội mô mạch máu, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch, và hỗ trợ hệ miễn dịch bằng cách kích thích hệ thống interferon loại I, bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus.
-
Hiệu quả của Supvid3:
- Phòng ngừa còi xương: Đặc biệt ở trẻ em, Supvid3 đảm bảo cung cấp đủ Vitamin D3 để hỗ trợ quá trình khoáng hóa xương, ngăn ngừa còi xương hoặc nhuyễn xương.
- Hỗ trợ loãng xương: Ở người lớn tuổi, thuốc giúp duy trì mật độ xương, giảm nguy cơ gãy xương.
- Tăng cường miễn dịch: Vitamin D3 điều hòa hệ miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp và các bệnh tự miễn.
Công dụng của thuốc Supvid3 1ml
Xem thêm
Supvid3 1ml được chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Dự phòng và điều trị thiếu hụt Vitamin D3:
- Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn hoặc ít tiếp xúc ánh nắng, để phòng ngừa còi xương.
- Người lớn tuổi (>50 tuổi) để ngăn ngừa loãng xương hoặc gãy xương do thiếu hụt Vitamin D3.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, khi chế độ ăn không cung cấp đủ Vitamin D3.
- Người ít tiếp xúc ánh nắng, làm việc trong môi trường thiếu sáng, hoặc có da sẫm màu (melanin cản trở tổng hợp Vitamin D3 từ ánh nắng).
-
Hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan:
- Còi xương (rickets) ở trẻ em do thiếu hụt Vitamin D3 hoặc rối loạn hấp thu canxi.
- Nhuyễn xương (osteomalacia) ở người lớn do thiếu Vitamin D3 kéo dài.
- Loãng xương (osteoporosis) ở người lớn tuổi hoặc phụ nữ sau mãn kinh.
- Co giật do thiếu canxi (tetany), thường kết hợp với bổ sung muối canxi.
- Hạ canxi máu do suy tuyến cận giáp, bệnh thận mạn, hoặc hội chứng kém hấp thu.
-
Hỗ trợ sức khỏe tổng quát:
- Tăng cường hấp thu canxi và phosphat, hỗ trợ phát triển chiều cao ở trẻ em.
- Cải thiện chức năng miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm trùng và bệnh tự miễn.
- Hỗ trợ sức khỏe tim mạch bằng cách giảm viêm và cải thiện chức năng nội mô mạch máu.
Lưu ý: Supvid3 cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt với liều cao, để tránh nguy cơ ngộ độc Vitamin D hoặc tăng canxi máu.
Liều lượng và cách sử dụng Supvid3 1ml
Cách sử dụng
- Đường dùng: Uống qua đường miệng, dạng dung dịch.
- Hướng dẫn dùng:
- Lắc kỹ ống trước khi sử dụng để đảm bảo dung dịch đồng nhất.
- Sử dụng ống nhỏ giọt hoặc thìa đo liều kèm theo để đảm bảo liều lượng chính xác.
- Có thể uống trực tiếp hoặc pha với sữa, nước, cháo (đối với trẻ em) mà không làm giảm hiệu quả.
- Dùng vào buổi sáng hoặc trong bữa ăn chứa chất béo (như bơ, dầu ô liu) để tối ưu hóa hấp thu.
- Không dùng chung với các thuốc làm giảm hấp thu Vitamin D3 (như cholestyramine, orlistat) trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng tham khảo
Liều lượng phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe, và mục đích sử dụng:
Lưu ý khi sử dụng
- Theo dõi y tế: Kiểm tra nồng độ canxi máu, phosphat, và 25-hydroxyvitamin D định kỳ, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.
- Quá liều: Có thể gây tăng canxi máu, với triệu chứng như buồn nôn, táo bón, mệt mỏi, hoặc sỏi thận. Ngừng thuốc và đến cơ sở y tế ngay nếu nghi ngờ quá liều.
- Ngừng thuốc: Không tự ý ngừng thuốc, ngay cả khi triệu chứng cải thiện, vì thiếu hụt Vitamin D3 có thể tái phát.
Tác dụng phụ của Supvid3 1ml
Vasetib 10mg H30v
Thuốc Vasetib 10mg (Ezetimibe): Công dụng, Liều dùng và Lưu ý quan...
0₫
Supvid3 1ml thường an toàn khi dùng đúng liều, nhưng liều cao hoặc kéo dài có thể gây tác dụng phụ do tăng canxi máu:
-
Thường gặp (1–10%):
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón, đau bụng, chán ăn, khô miệng, vị kim loại.
- Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ.
- Khác: Tăng khát, đi tiểu nhiều, đau cơ hoặc xương.
-
Ít gặp (0,1–1%):
- Niệu – sinh dục: Nhiễm canxi thận, tiểu đêm, protein niệu.
- Da: Phát ban, ngứa, mề đay.
-
Hiếm gặp (<0,1%):
- Tăng canxi máu nghiêm trọng: Lú lẫn, loạn nhịp tim, sỏi thận, suy thận.
- Phản ứng dị ứng: Sưng mặt, môi, lưỡi, khó thở, sốc phản vệ.
- Khác: Ù tai, mất điều hòa, giảm trương lực cơ.
Xử lý tác dụng phụ
- Tác dụng phụ nhẹ: Tham khảo bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc thay đổi thời điểm dùng thuốc.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay nếu có dấu hiệu: khó thở, sưng mặt, đau ngực, hoặc lú lẫn.
- Gọi cấp cứu (115) nếu có triệu chứng sốc phản vệ hoặc tăng canxi máu nghiêm trọng.
- Trong trường hợp quá liều, có thể rửa dạ dày hoặc dùng dầu khoáng để thúc đẩy thải trừ Vitamin D qua phân.
Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Supvid3 1ml
Chống chỉ định
- Dị ứng với Cholecalciferol hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
- Tăng canxi máu, tăng canxi niệu, hoặc sỏi canxi.
- Nhiễm độc Vitamin D hoặc tăng Vitamin D máu.
- Suy tuyến cận giáp, nhược cận giáp, hoặc bệnh sarcoidosis.
- Bệnh nhân nằm bất động lâu dài (với liều cao).
- Phụ nữ cho con bú (liều cao), trừ khi có chỉ định bác sĩ.
Thận trọng
- Bệnh thận/gan: Theo dõi chức năng thận, gan, và nồng độ canxi máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc sỏi thận.
- Bệnh tim mạch: Thận trọng ở bệnh nhân xơ vữa động mạch hoặc rối loạn nhịp tim, do tăng canxi máu có thể làm trầm trọng tình trạng.
- Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng liều khuyến cáo (600 IU/ngày). Liều cao có thể gây chậm phát triển trí tuệ hoặc thể lực ở thai nhi.
- Trẻ em: Tránh liều cao (>600.000 IU/năm) để ngăn ngừa ngộ độc.
- Người cao tuổi: Có thể nhạy cảm hơn với thuốc, cần theo dõi chặt chẽ.
Tương tác thuốc của Supvid3 1ml
Supvid3 1ml có thể tương tác với một số thuốc hoặc chất, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:
- Thuốc lợi tiểu thiazide: Tăng nguy cơ tăng canxi máu do giảm bài tiết canxi qua nước tiểu.
- Thuốc chống co giật (phenobarbital, phenytoin): Làm giảm nồng độ 25-hydroxyvitamin D, giảm hiệu quả của Supvid3.
- Corticosteroid: Làm giảm hấp thu canxi và hiệu quả của Vitamin D3.
- Glycosid trợ tim (digoxin): Tăng canxi máu có thể làm tăng độc tính của digoxin, gây loạn nhịp tim.
- Cholestyramine, colestipol, dầu khoáng, orlistat: Giảm hấp thu Vitamin D3. Dùng cách xa ít nhất 2 giờ.
- Thuốc chứa nhôm: Tăng nguy cơ tích lũy nhôm ở bệnh nhân suy thận khi dùng lâu dài.
- Calcipotriene (thuốc trị vảy nến): Tăng nguy cơ tăng canxi máu khi dùng chung.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm bổ sung, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Bảo quản và giá bán tham khảo
Bảo quản
- Lưu trữ ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Giữ nguyên trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với nước.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không sử dụng nếu dung dịch đổi màu, có cặn, hoặc hết hạn sử dụng.
Giá bán tham khảo
- Giá Supvid3 1ml dao động khoảng 80.000–100.000 VNĐ/hộp (1 ống x 1ml), tùy thuộc vào nhà thuốc và chương trình ưu đãi.
- Mua tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai, Long Châu, Pharmacity, hoặc Nhà thuốc An Khang. Liên hệ hotline (0822.555.240) để kiểm tra giá và hàng chính hãng.
Lời khuyên khi sử dụng Supvid3 1ml
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Đặc biệt ở trẻ em, phụ nữ mang thai/cho con bú, hoặc bệnh nhân có bệnh lý thận, gan, tim mạch.
- Kết hợp ánh nắng và chế độ ăn: Tiếp xúc ánh nắng 15–30 phút/ngày (trước 10h sáng hoặc sau 3h chiều) và bổ sung thực phẩm giàu Vitamin D3 (cá hồi, cá thu, lòng đỏ trứng, sữa).
- Theo dõi nồng độ canxi: Kiểm tra định kỳ để tránh tăng canxi máu, đặc biệt khi dùng liều cao.
- Đo liều chính xác: Sử dụng ống nhỏ giọt hoặc thìa đo kèm theo để tránh quá liều, đặc biệt ở trẻ em.
- Tránh tự ý tăng liều: Liều cao kéo dài có thể gây ngộ độc, sỏi thận, hoặc tổn thương tim mạch.
- Bảo quản đúng cách: Đảm bảo thuốc không bị hỏng do nhiệt độ hoặc ánh sáng.
Kết luận
Supvid3 1ml (Vitamin D3 – Cholecalciferol) là một giải pháp hiệu quả để dự phòng và điều trị thiếu hụt Vitamin D3, hỗ trợ phát triển xương, răng, và tăng cường sức khỏe miễn dịch. Với hàm lượng 200.000 IU/ml, thuốc phù hợp cho trẻ em, người lớn tuổi, và các đối tượng có nguy cơ cao thiếu hụt Vitamin D3. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều, theo dõi tác dụng phụ, và tránh tương tác thuốc để đảm bảo an toàn.
Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin toàn diện về Supvid3 1ml, từ công dụng, liều dùng, đến các lưu ý quan trọng. Để sử dụng an toàn và hiệu quả, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ và mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng Supvid3 1ml.