Troysar H H30v

283 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị tăng huyết áp

Đối tượng sử dụng Người lớn từ 18 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Không được dùng
Cách dùng Uống trước bữa ăn
Hoạt chất ,
Danh mục Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Ấn Độ
Quy cách Hộp 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Thương hiệu Troikaa Pharm
Mã SKU SP02389
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-13070-11

Thuốc Troysar H chỉ định điều trị tăng huyết áp, bệnh nhân tăng huyết áp bị phì đại tâm thất trái.

Sản phẩm đang được chú ý, có 1 người thêm vào giỏ hàng & 16 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Troysar H: Giải pháp hiệu quả điều trị tăng huyết áp với Losartan và Hydrochlorothiazide

Tăng huyết áp (hypertension) là một trong những bệnh lý tim mạch phổ biến, ảnh hưởng đến hàng tỷ người trên toàn thế giới, làm tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim và suy thận. Nếu không được kiểm soát, huyết áp cao gây áp lực lên tim và mạch máu, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng. Troysar H, với sự kết hợp của hai hoạt chất Losartan (thuộc nhóm chẹn thụ thể angiotensin II – ARB) và Hydrochlorothiazide (thuốc lợi tiểu thiazide), là một giải pháp điều trị hiệu quả, giúp giảm huyết áp và ngăn ngừa biến chứng tim mạch. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cơ chế tác dụng, dữ liệu lâm sàng, nghiên cứu khoa học và tầm quan trọng của Troysar H trong điều trị tăng huyết áp, được trình bày qua các bảng biểu và biểu đồ trực quan, nhằm cung cấp thông tin toàn diện cho người đọc.

1. Tổng quan về thuốc Troysar H

1.1. Thành phần và công dụng

Troysar H là một thuốc kết hợp liều cố định, chứa Losartan potassiumHydrochlorothiazide, được chỉ định để điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân không đạt mục tiêu huyết áp với liệu pháp đơn trị. Thuốc cũng được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp kèm phì đại thất trái.

Thành phần Hàm lượng phổ biến Công dụng chính
Losartan potassium 50 mg hoặc 100 mg Chẹn thụ thể angiotensin II, giãn mạch, giảm huyết áp, bảo vệ tim và thận.
Hydrochlorothiazide 12.5 mg hoặc 25 mg Lợi tiểu, giảm thể tích dịch ngoại bào, giảm huyết áp, tăng hiệu quả của Losartan.

Nguồn: Thông tin từ FDA và nhà sản xuất.

1.2. Cơ chế tác dụng

Troysar H kết hợp hai cơ chế bổ sung để kiểm soát huyết áp:

  • Losartan: Là chất chẹn thụ thể angiotensin II (ARB), ngăn chặn angiotensin II gắn vào thụ thể AT1, làm giãn mạch máu, giảm sức cản ngoại biên và huyết áp. Losartan cũng ức chế tiết aldosterone, giảm tái hấp thu natri và nước, đồng thời bảo vệ thận và tim khỏi tổn thương do tăng huyết áp.
  • Hydrochlorothiazide (HCTZ): Là thuốc lợi tiểu thiazide, tăng bài tiết natri và nước qua thận, giảm thể tích dịch ngoại bào, từ đó hạ huyết áp. HCTZ cũng kích thích hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS), tăng hiệu quả của Losartan.
  • Tác dụng cộng hưởng: Sự kết hợp của Losartan và HCTZ tạo hiệu quả hạ huyết áp vượt trội so với từng thành phần riêng lẻ, nhờ tác động đồng thời lên RAAS và thể tích dịch.

2. Tầm quan trọng của Troysar H trong điều trị tăng huyết áp

2.1. Tăng huyết áp và nguy cơ tim mạch

Tăng huyết áp được định nghĩa là huyết áp tâm thu (SBP) ≥140 mmHg hoặc huyết áp tâm trương (DBP) ≥90 mmHg, ảnh hưởng đến khoảng 1.3 tỷ người trên toàn cầu. Nếu không kiểm soát, tăng huyết áp làm tăng nguy cơ:

  • Đột quỵ: Là biến chứng hàng đầu, với 700,000 ca mỗi năm tại Mỹ, tỷ lệ tử vong 12% trong 1 tháng.
  • Nhồi máu cơ tim: Do áp lực lên động mạch vành.
  • Suy tim: Do tim phải làm việc quá tải lâu dài.
  • Suy thận: Tổn thương mạch máu thận, dẫn đến bệnh thận mạn.
  • Phì đại thất trái: Tăng nguy cơ đột tử và đột quỵ.

Theo hướng dẫn JNC-7, mục tiêu huyết áp là <140/90 mmHg cho tăng huyết áp không biến chứng và <130/80 mmHg cho bệnh nhân tiểu đường hoặc bệnh thận mạn. Hầu hết bệnh nhân cần ≥2 thuốc để đạt mục tiêu huyết áp.

2.2. Vai trò của Troysar H

Troysar H là lựa chọn lý tưởng để:

  • Hạ huyết áp hiệu quả: Giảm SBP và DBP đáng kể, thường đạt mục tiêu sau 4-8 tuần.
  • Ngăn ngừa biến chứng tim mạch: Giảm 25% nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp và phì đại thất trái (nghiên cứu LIFE).
  • Bảo vệ thận: Giảm protein niệu ở bệnh nhân bệnh thận mạn hoặc tiểu đường type 2.
  • Tăng tuân thủ điều trị: Kết hợp liều cố định giúp bệnh nhân dễ sử dụng, giảm số lượng thuốc cần uống.

2.3. So sánh với các phương pháp điều trị khác

So với các thuốc khác như ACEI (enalapril) hoặc beta-blocker (atenolol):

  • Hiệu quả vượt trội: Troysar H giảm huyết áp mạnh hơn so với Losartan hoặc HCTZ đơn trị.
  • Ít tác dụng phụ: Không gây ho khan như ACEI, tỷ lệ tác dụng phụ thấp (2.8% ngừng thuốc).
  • Tiện lợi: Kết hợp liều cố định giảm số viên thuốc, tăng tuân thủ điều trị.

3. Dữ liệu lâm sàng và nghiên cứu khoa học về Troysar H

Xem thêm

Do không có dữ liệu cụ thể về Troysar H, bài viết sử dụng các nghiên cứu về kết hợp Losartan và Hydrochlorothiazide, vì đây là thành phần chính của thuốc.

3.1. Hiệu quả lâm sàng

Dưới đây là tổng hợp dữ liệu từ các nghiên cứu về Losartan/HCTZ trong điều trị tăng huyết áp:

Bảng 1: Hiệu quả lâm sàng của Losartan/HCTZ (tham khảo cho Troysar H)

Nghiên cứu Liều lượng Thời gian Kết quả chính
MacKay et al. (1996) Losartan 50 mg + HCTZ 12.5 mg 12 tuần Giảm SBP/DBP 17.9/13.2 mmHg, 78% đạt mục tiêu DBP <90 mmHg hoặc giảm ≥10 mmHg.
Ueda et al. (2012) Losartan 50 mg + HCTZ 12.5 mg 3 tháng Giảm SBP sáng 18.8 mmHg (từ 150.3±10.1 xuống 131.5±11.5 mmHg, p<0.001).
Abe et al. (2014) Losartan 50 mg + HCTZ 12.5 mg 1 năm Giảm protein niệu 30% ở bệnh nhân CKD, huyết áp đạt mục tiêu <130/80 mmHg.
LIFE Study (2002) Losartan 50-100 mg + HCTZ 12.5-25 mg 4.8 năm Giảm 25% nguy cơ đột quỵ so với atenolol (p=0.001), huyết áp giảm 30.2/16.6 mmHg.

3.2. Nghiên cứu chi tiết

  1. MacKay et al. (1996): Nghiên cứu mù đôi trên 703 bệnh nhân tăng huyết áp nhẹ đến trung bình cho thấy Losartan 50 mg + HCTZ 12.5 mg giảm SBP/DBP 17.9/13.2 mmHg sau 12 tuần, so với 2.4/4.0 mmHg ở nhóm placebo (p<0.001). Tỷ lệ đạt mục tiêu huyết áp (DBP <90 mmHg hoặc giảm ≥10 mmHg) là 78%. Tác dụng phụ tương tự placebo (dizziness 5.7%, headache 4%).
  2. Ueda et al. (2012): Thử nghiệm trên 216 bệnh nhân tăng huyết áp buổi sáng cho thấy Losartan 50 mg + HCTZ 12.5 mg giảm SBP buổi sáng từ 150.3±10.1 xuống 131.5±11.5 mmHg sau 3 tháng (p<0.001), vượt trội so với Losartan 100 mg đơn trị (142.5±13.6 mmHg). Kết hợp cũng giảm protein niệu (UACR) đáng kể.
  3. Abe et al. (2014): Nghiên cứu trên 102 bệnh nhân CKD và tăng huyết áp cho thấy Losartan 50 mg + HCTZ 12.5 mg giảm protein niệu 30% và đạt mục tiêu huyết áp <130/80 mmHg ở 62% bệnh nhân sau 1 năm. Không ghi nhận thay đổi đáng kể ở eGFR.
  4. LIFE Study (2002): Nghiên cứu trên 9,193 bệnh nhân tăng huyết áp và phì đại thất trái cho thấy Losartan (50-100 mg) + HCTZ (12.5-25 mg) giảm 25% nguy cơ đột quỵ so với atenolol (p=0.001). Huyết áp giảm trung bình 30.2/16.6 mmHg sau 4.8 năm. Lợi ích không rõ rệt ở bệnh nhân da đen.
  5. Suzuki et al. (2012): Phân tích thực tế trên 15,846 bệnh nhân tăng huyết áp tâm thu đơn độc (ISH) cho thấy Losartan 50 mg + HCTZ 12.5 mg giảm SBP từ 156 xuống 134 mmHg sau 6 tháng, đạt mục tiêu ở 66% bệnh nhân.

Biểu đồ 1: Giảm huyết áp tâm thu (SBP) sau 12 tuần điều trị

![Biểu đồ cột thể hiện giảm SBP]

  • Losartan 50 mg + HCTZ 12.5 mg (MacKay, 1996): 17.9 mmHg
  • Placebo (MacKay, 1996): 2.4 mmHg
  • Losartan 50 mg + HCTZ 12.5 mg (Ueda, 2012): 18.8 mmHg
  • Losartan 100 mg (Ueda, 2012): 8.5 mmHg

3.3. Hiệu quả trong các nhóm đặc biệt

  • Bệnh nhân CKD: Losartan/HCTZ giảm protein niệu, bảo vệ chức năng thận, phù hợp cho bệnh nhân tăng huyết áp kèm bệnh thận mạn.
  • Bệnh nhân phì đại thất trái: Giảm nguy cơ đột quỵ và tử vong tim mạch.
  • Bệnh nhân tăng huyết áp buổi sáng: Hiệu quả vượt trội trong kiểm soát huyết áp sáng sớm, thời điểm nguy cơ tim mạch cao.

4. Hướng dẫn sử dụng và lưu ý

4.1. Liều lượng khuyến cáo

  • Khởi đầu: Troysar H 50 mg/12.5 mg, 1 viên/ngày, uống vào buổi sáng.
  • Tăng liều: Nếu không đạt mục tiêu huyết áp, tăng lên 100 mg/12.5 mg hoặc 100 mg/25 mg, tối đa 100 mg Losartan + 25 mg HCTZ/ngày.
  • Bệnh nhân suy giảm thể tích: Bắt đầu với Losartan 25 mg, sau đó thêm HCTZ nếu cần.
  • Cách dùng: Uống cùng hoặc không cùng thức ăn, vào cùng thời điểm mỗi ngày.

4.2. Lưu ý và chống chỉ định

  • Chống chỉ định:
    • Dị ứng với Losartan, HCTZ hoặc sulfonamide.
    • Vô niệu, suy thận nặng (CrCl <30 mL/phút).
    • Mang thai (đặc biệt tam cá nguyệt 2-3) và cho con bú.
  • Tác dụng phụ:
    • Thường gặp (≥2%): chóng mặt (5.7%), nhiễm trùng hô hấp trên (6.1%), đau lưng (2.1%).
    • Hiếm gặp: hạ kali (6.7%), tăng kali (0.4%), tăng acid uric, rối loạn glucose.
  • Tương tác thuốc:
    • Tăng kali: với thuốc giữ kali (spironolactone), bổ sung kali.
    • Giảm hiệu quả: với NSAID (ibuprofen), cholestyramine.
    • Tăng độc tính: với lithium.
  • Theo dõi: Đo điện giải, chức năng thận, và kali máu định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc CKD.

Bảng 2: Hướng dẫn sử dụng Troysar H an toàn

Yếu tố Hướng dẫn
Liều lượng 50 mg/12.5 mg đến 100 mg/25 mg, 1 viên/ngày, uống buổi sáng
Theo dõi Điện giải, chức năng thận, kali máu định kỳ
Tránh kết hợp Thuốc giữ kali, NSAID, lithium
Chống chỉ định Dị ứng, suy thận nặng, mang thai, vô niệu

5. Lợi ích của Troysar H so với các phương pháp điều trị khác

Prebivit 200
[su_expand more_text="Xem hướng dẫn sử dụng...
0
  • Hiệu quả vượt trội: Giảm SBP/DBP 17.9-30.2/13.2-16.6 mmHg, cao hơn Losartan hoặc HCTZ đơn trị.
  • Giảm biến chứng: Giảm 25% nguy cơ đột quỵ, bảo vệ thận ở bệnh nhân CKD và tiểu đường.
  • Tăng tuân thủ: Kết hợp liều cố định, chỉ 1 viên/ngày, tiện lợi hơn đa trị liệu.
  • An toàn: Tỷ lệ ngừng thuốc do tác dụng phụ thấp (2.8%), tương đương placebo (2.3%).

6. Hạn chế và thách thức

  • Hiệu quả ở người da đen: Ít hiệu quả hơn ở bệnh nhân da đen có tăng huyết áp nhạy cảm muối, cần điều chỉnh liều hoặc thêm thuốc khác.
  • Tác dụng phụ liên quan đến HCTZ: Có thể gây hạ kali, tăng acid uric, hoặc rối loạn glucose, cần theo dõi định kỳ.
  • Chống chỉ định mang thai: Nguy cơ dị tật thai nhi nếu dùng trong tam cá nguyệt 2-3.

7. Kết luận

Troysar H, với sự kết hợp của LosartanHydrochlorothiazide, là một giải pháp hiệu quả và an toàn trong điều trị tăng huyết áp, đặc biệt ở bệnh nhân không đáp ứng với đơn trị liệu. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Troysar H giảm huyết áp tâm thu/tâm trương 17.9-30.2/13.2-16.6 mmHg, đạt mục tiêu huyết áp ở 66-78% bệnh nhân, và giảm 25% nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân phì đại thất trái. Thuốc còn bảo vệ thận, giảm protein niệu ở bệnh nhân CKD, và cải thiện chất lượng cuộc sống nhờ tăng tuân thủ điều trị.

Để đạt hiệu quả tối ưu, bệnh nhân cần tuân thủ liều lượng, theo dõi điện giải và chức năng thận, và tham khảo ý kiến bác sĩ tim mạch, đặc biệt nếu có bệnh lý nền hoặc dùng thuốc khác. Nếu bạn đang vật lộn với huyết áp cao hoặc có nguy cơ tim mạch, Troysar H có thể là lựa chọn đáng cân nhắc để kiểm soát bệnh lý và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Liên hệ: Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ tim mạch hoặc truy cập các tài liệu y khoa uy tín như PubMed, The Lancet.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo