Xem thêm
Valparin-200 Alkalets được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Động kinh vắng ý thức: Điều trị các cơn vắng ý thức đơn giản hoặc phức hợp.
- Động kinh co giật toàn thể: Bao gồm động kinh cơn lớn nguyên phát hoặc thứ phát.
- Động kinh cục bộ: Điều trị các cơn động kinh đơn giản, phức hợp, hoặc động kinh toàn thể thứ phát.
- Động kinh co cứng cơ hoặc giật cơ: Kiểm soát các cơn co giật cơ hoặc co cứng.
- Sốt cao co giật: Hỗ trợ điều trị co giật do sốt ở trẻ em.
- Động kinh khó chữa: Dùng trong các trường hợp động kinh không đáp ứng với các thuốc khác.
Ngoài ra, Valparin-200 Alkalets có thể được sử dụng như một phần của liệu pháp đa trị liệu hoặc đơn trị liệu trong điều trị động kinh, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và chỉ định của bác sĩ.
4. Liều dùng và cách sử dụng Valparin-200 Alkalets
4.1. Liều dùng khuyến cáo
Liều dùng Valparin-200 Alkalets cần được cá nhân hóa theo tuổi, cân nặng, và đáp ứng lâm sàng của bệnh nhân. Dưới đây là liều dùng tham khảo:
-
Người lớn:
- Liều khởi đầu: 600mg/ngày (tương đương 3 viên/ngày), chia 2-3 lần.
- Tăng liều: Tăng 200mg mỗi 3 ngày (1 viên/ngày) cho đến khi đạt hiệu quả, thường là 1000-2000mg/ngày (5-10 viên, tương đương 20-30mg/kg thể trọng).
- Liều tối đa: Có thể tăng đến 50mg/kg/ngày trong trường hợp không kiểm soát được cơn, nhưng cần giám sát chặt chẽ.
-
Trẻ em (>20kg):
- Liều khởi đầu: 400mg/ngày (2 viên/ngày), không phụ thuộc vào cân nặng.
- Liều duy trì: 20-30mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.
- Liều tối đa: Có thể tăng đến 35mg/kg/ngày nếu cần, dưới sự giám sát y tế.
-
Bệnh nhân cao tuổi: Sử dụng liều thấp hơn (thường <1000mg/ngày) do giảm chức năng gan và thận, cần theo dõi chặt chẽ.
-
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở mức suy nhẹ đến trung bình, nhưng cần giám sát chức năng gan và thận định kỳ.
Lưu ý: Nồng độ Valproate trong huyết thanh từ 40-100mg/L được coi là hiệu quả điều trị. Liều trên 50mg/kg/ngày cần được theo dõi chặt chẽ để tránh độc tính.
4.2. Cách sử dụng
- Đường dùng: Uống nguyên viên với nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội, không nhai, bẻ, hoặc nghiền viên thuốc để tránh làm mất tác dụng bao tan trong ruột.
- Thời điểm dùng: Nên dùng cùng hoặc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
- Thời gian điều trị: Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất để giảm nguy cơ tác dụng phụ. Không tự ý ngừng thuốc đột ngột vì có thể làm tái phát cơn động kinh.
4.3. Xử lý quên liều hoặc quá liều
- Quên liều: Nếu quên liều, dùng ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với thời điểm liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều để bù.
- Quá liều: Quá liều ở mức 5-6 lần liều điều trị có thể gây buồn nôn, nôn, và chóng mặt. Ở mức 10-20 lần (nồng độ huyết thanh >1000mg/L), có thể xảy ra ức chế thần kinh trung ương, suy hô hấp, hoặc co giật. Một số trường hợp tử vong đã được ghi nhận. Xử trí quá liều bao gồm gây nôn, rửa dạ dày (nếu uống trong 10-12 giờ), hỗ trợ thông khí, và thẩm tách trong trường hợp nghiêm trọng. Liên hệ ngay Trung tâm cấp cứu 115 nếu nghi ngờ quá liều.
5. Tác dụng phụ của Valparin-200 Alkalets
Ginkgo Biloba 40mg
Ginkgo Biloba 40mg là thuốc gì ?
Thuốc Ginkgo Biloba 40mg của Medisun,...
0₫
Valparin-200 Alkalets có thể gây ra một số tác dụng phụ, được phân loại theo tần suất:
5.1. Tác dụng phụ thường gặp
- Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau dạ dày, khó tiêu, tiêu chảy (thường giảm sau vài ngày sử dụng).
- Hệ thần kinh: Buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu, run, mất điều hòa trương lực cơ.
- Da: Phát ban, rụng tóc (thường thoáng qua và phụ thuộc liều).
5.2. Tác dụng phụ ít gặp
- Huyết học: Giảm tiểu cầu, suy tủy xương, thiếu máu, giảm bạch cầu.
- Thần kinh: Rung giật nhãn cầu, song thị, loạn vận ngôn, mất khả năng phối hợp.
- Tâm thần: Dễ xúc động, trầm cảm, mất ngủ.
5.3. Tác dụng phụ hiếm gặp
- Gan: Tăng transaminase, viêm gan, suy gan (có thể tử vong, đặc biệt trong 6 tháng đầu điều trị).
- Tiêu hóa: Viêm tụy (hiếm, nhưng có thể gây tử vong).
- Da: Hồng ban, hội chứng Stevens-Johnson.
- Huyết học: Giảm fibrinogen, tăng thời gian chảy máu.
5.4. Cách xử lý tác dụng phụ
- Ngưng thuốc ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng như suy gan (vàng da, chán ăn, phù mặt), viêm tụy (đau bụng dữ dội), hoặc phản ứng da nghiêm trọng.
- Báo cáo cho bác sĩ nếu có triệu chứng bất thường như run, phát ban, hoặc chóng mặt kéo dài.
- Theo dõi chức năng gan và xét nghiệm đông máu định kỳ, đặc biệt trong 6 tháng đầu điều trị.
6. Chống chỉ định của Valparin-200 Alkalets
Valparin-200 Alkalets chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Natri valproate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai do nguy cơ gây quái thai (dị tật ống thần kinh, sứt môi, khuyết tật tim).
- Bệnh nhân suy gan, viêm gan cấp/mạn, hoặc viêm gan do thuốc.
- Bệnh nhân mắc rối loạn porphyrin niệu.
- Trẻ em dưới 3 tuổi do nguy cơ tổn thương gan cao.
7. Tương tác thuốc
Valparin-200 Alkalets có thể tương tác với một số loại thuốc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị:
- Thuốc an thần, IMAO, chống trầm cảm: Natri valproate tăng hiệu quả của các thuốc này, có thể gây ức chế thần kinh trung ương.
- Thuốc chống đông, salicylate: Tăng nguy cơ chảy máu do giảm fibrinogen hoặc ức chế tiểu cầu.
- Phenytoin, Lamotrigine: Natri valproate có thể làm thay đổi nồng độ hoặc ức chế chuyển hóa của các thuốc này.
- Cimetidine: Kéo dài thời gian bán thải và giảm thanh thải của Natri valproate.
- Cholestyramine: Giảm hấp thu Natri valproate.
Lưu ý: Thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
8. Lưu ý đặc biệt khi sử dụng Valparin-200 Alkalets
8.1. Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Mang thai: Valparin-200 Alkalets chống chỉ định do nguy cơ gây dị tật bẩm sinh (dị tật ống thần kinh, sứt môi, khuyết tật tim). Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị.
- Cho con bú: Natri valproate bài tiết vào sữa mẹ ở mức 1-10% nồng độ huyết thanh. Cân nhắc ngừng cho con bú hoặc không sử dụng thuốc, tùy thuộc vào lợi ích và nguy cơ.
8.2. Trẻ em và người cao tuổi
- Trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt những trẻ dùng nhiều thuốc chống động kinh hoặc có rối loạn ý thức, thiểu năng trí tuệ, hoặc bệnh não, có nguy cơ tổn thương gan cao, cần thận trọng.
- Người cao tuổi cần sử dụng liều thấp hơn và theo dõi chức năng gan, thận chặt chẽ.
8.3. Lái xe và vận hành máy móc
Valparin-200 Alkalets có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, hoặc rối loạn thị giác, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tránh các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao khi sử dụng thuốc.
8.4. Bảo quản
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đậy kín bao bì sau khi sử dụng và để xa tầm tay trẻ em.
9. Giá bán và nơi mua Valparin-200 Alkalets
Valparin-200 Alkalets được bán tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai, với giá tham khảo khoảng 150.000-250.000 VNĐ/hộp 10 vỉ x 10 viên, tùy thời điểm và địa điểm mua. Để đảm bảo mua hàng chính hãng, bạn nên chọn các nhà thuốc đạt chuẩn GPP hoặc đặt mua trực tuyến qua các website như nhathuocbachmai.vn với cam kết giao hàng nhanh và đổi trả trong 30 ngày.
10. Câu hỏi thường gặp về Valparin-200 Alkalets
10.1. Valparin-200 Alkalets có dùng được cho trẻ em không?
Thuốc có thể dùng cho trẻ trên 20kg với liều khởi đầu 400mg/ngày (20-30mg/kg/ngày), nhưng chống chỉ định cho trẻ dưới 3 tuổi do nguy cơ tổn thương gan cao. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
10.2. Valparin-200 Alkalets có gây tổn thương gan không?
Có, thuốc có thể gây tổn thương gan, đặc biệt trong 6 tháng đầu điều trị. Cần kiểm tra chức năng gan trước và định kỳ sau điều trị, đặc biệt ở trẻ em dưới 2 tuổi hoặc bệnh nhân dùng đa trị liệu.
10.3. Có thể dùng Valparin-200 Alkalets lâu dài không?
Valparin-200 Alkalets có thể dùng lâu dài dưới sự giám sát của bác sĩ, nhưng cần theo dõi chức năng gan, xét nghiệm đông máu, và nồng độ thuốc trong huyết thanh để tránh độc tính.
10.4. Valparin-200 Alkalets có tương tác với rượu bia không?
Có, rượu bia làm tăng nguy cơ độc tính gan và ức chế thần kinh trung ương. Tránh sử dụng đồ uống có cồn trong thời gian điều trị.
11. Kết luận
Thuốc Valparin-200 Alkalets là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị các loại động kinh và co giật, nhờ hoạt chất Natri valproate tác động mạnh mẽ lên hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là tổn thương gan, giảm tiểu cầu, và nguy cơ gây quái thai ở phụ nữ mang thai. Với liều dùng hợp lý, giám sát y tế chặt chẽ, và tuân thủ các lưu ý, Valparin-200 Alkalets sẽ mang lại hiệu quả tối ưu trong kiểm soát cơn động kinh và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai để được tư vấn chi tiết trước khi sử dụng. Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho chẩn đoán hoặc chỉ định y tế.
Từ khóa: Thuốc Valparin-200 Alkalets, Natri valproate, thuốc chống động kinh, điều trị co giật, động kinh vắng ý thức, liều dùng Valparin, tác dụng phụ Valparin.
Chưa có đánh giá nào.