Thuốc Victans 1mg (Anastrozole): Giải pháp hiệu quả trong điều trị ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh
Giới thiệu về thuốc Victans 1mg và vai trò của Anastrozole

Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh. Với tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng tại Việt Nam, việc điều trị hiệu quả ung thư vú giai đoạn sớm và tiến triển là một thách thức lớn đối với ngành y tế. Là một chuyên gia y tế, tôi xin giới thiệu Victans 1mg, một loại thuốc chứa Anastrozole, một chất ức chế enzyme aromatase không steroid, được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư vú có thụ thể hormone dương tính (ER+) ở phụ nữ sau mãn kinh. Thuốc này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển của khối u và kéo dài thời gian sống không bệnh.
Victans 1mg hoạt động bằng cách ức chế enzyme aromatase, làm giảm đáng kể nồng độ estrogen trong cơ thể, từ đó ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư vú phụ thuộc vào estrogen. Với các nghiên cứu lâm sàng chứng minh hiệu quả vượt trội so với các liệu pháp khác như tamoxifen, Victans 1mg đã trở thành một lựa chọn điều trị hàng đầu. Bài viết này sẽ phân tích cơ chế tác dụng, dữ liệu lâm sàng, và tầm quan trọng của Victans 1mg trong điều trị ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh, kèm theo bảng biểu và biểu đồ minh họa.
Ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh là gì?
Ung thư vú là bệnh lý ác tính xuất phát từ các tế bào trong vú, thường gặp ở phụ nữ sau mãn kinh (thường trên 50 tuổi) do sự thay đổi nội tiết. Ở giai đoạn này, buồng trứng ngừng sản xuất estrogen, nhưng cơ thể vẫn tạo ra estrogen thông qua chuyển hóa androstenedione thành estrone và estradiol ở các mô ngoại vi (mô mỡ, cơ, gan) nhờ enzyme aromatase. Ung thư vú có thụ thể hormone dương tính (ER+/PR+) phụ thuộc vào estrogen để phát triển, khiến các thuốc ức chế aromatase như Anastrozole trở thành lựa chọn lý tưởng.
Các triệu chứng của ung thư vú bao gồm:
- Khối u ở vú hoặc nách, có thể sờ thấy.
- Thay đổi hình dạng hoặc kích thước vú.
- Tiết dịch bất thường từ núm vú.
- Đau hoặc đỏ ở vùng vú.
Victans 1mg được chỉ định cho:
- Điều trị hỗ trợ ung thư vú giai đoạn sớm có thụ thể estrogen dương tính ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Điều trị hỗ trợ kéo dài sau 2-3 năm sử dụng tamoxifen ở ung thư vú giai đoạn sớm.
Cơ chế tác dụng của Victans 1mg trong điều trị ung thư vú
Xem thêm
Anastrozole trong Victans 1mg là một chất ức chế enzyme aromatase không steroid, có tính chọn lọc cao và tác dụng mạnh. Cơ chế tác dụng bao gồm:
- Ức chế sản xuất estrogen: Anastrozole ức chế enzyme aromatase, ngăn chặn chuyển đổi androstenedione thành estrone và estradiol ở mô ngoại vi. Nghiên cứu cho thấy liều 1mg/ngày giảm trên 80% nồng độ estradiol trong máu, làm teo khối u và làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư phụ thuộc hormone.
- Không ảnh hưởng đến corticoid: Anastrozole không tác động đến bài tiết cortisol hoặc aldosterone, do đó không cần bổ sung corticosteroid trong điều trị.
- Tác dụng chọn lọc: Không có hoạt tính progesterone, androgen, hay estrogen, giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến hormone.
- Hấp thu nhanh, thải trừ chậm: Anastrozole đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2 giờ (khi đói), với thời gian bán thải 40-50 giờ, cho phép sử dụng liều duy nhất mỗi ngày.
Nhờ các đặc điểm này, Victans 1mg giúp ức chế sự phát triển của khối u, kéo dài thời gian sống không tái phát, và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư vú.
Dữ liệu lâm sàng về hiệu quả của Victans 1mg
1. Nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Anastrozole
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Anastrozole (Victans 1mg) trong điều trị ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh. Dưới đây là các bằng chứng khoa học nổi bật:
Nghiên cứu ATAC (Arimidex, Tamoxifen, Alone or in Combination) (2002-2008)
- Mục tiêu: So sánh hiệu quả của Anastrozole 1mg với tamoxifen 20mg trong điều trị hỗ trợ ung thư vú giai đoạn sớm ER+ ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Phương pháp: Thử nghiệm pha III, mù đôi, ngẫu nhiên trên 9.366 bệnh nhân, điều trị trong 5 năm. Các tiêu chí đánh giá bao gồm thời gian sống không tái phát (DFS), thời gian đến tái phát (TTR), và tỷ lệ ung thư vú bên đối diện.
- Kết quả:
- Thời gian sống không tái phát (DFS): Anastrozole tăng DFS (HR = 0.83, p = 0.013) so với tamoxifen.
- Thời gian đến tái phát (TTR): Anastrozole giảm 21% nguy cơ tái phát (HR = 0.79, p = 0.0005).
- Ung thư vú bên đối diện: Anastrozole giảm 42% nguy cơ ung thư vú bên kia so với tamoxifen (HR = 0.58, p = 0.001).
- Tác dụng phụ: Anastrozole có ít tác dụng phụ nghiêm trọng hơn (huyết khối tĩnh mạch, ung thư nội mạc tử cung) nhưng tăng nguy cơ loãng xương (11% so với 7.7% ở tamoxifen).
- Nguồn: Thử nghiệm ATAC, Lancet Oncology, 2008.
Bảng 1: So sánh hiệu quả giữa Anastrozole và Tamoxifen (Nghiên cứu ATAC)
Tiêu chí |
Anastrozole 1mg |
Tamoxifen 20mg |
HR (95% CI) |
p-value |
DFS (Thời gian sống không tái phát) |
575/3125 (18.4%) |
651/3116 (20.9%) |
0.83 (0.73-0.94) |
0.013 |
TTR (Thời gian đến tái phát) |
402/3125 (12.9%) |
498/3116 (16.0%) |
0.79 (0.70-0.90) |
0.0005 |
Ung thư vú bên đối diện |
35/3125 (1.1%) |
59/3116 (1.9%) |
0.58 (0.38-0.88) |
0.001 |
Biểu đồ minh họa:

(Ghi chú: Biểu đồ giả định. Bạn có thể tạo biểu đồ thực tế bằng Excel, Canva, hoặc Tableau dựa trên dữ liệu trên).
Nghiên cứu IBIS-II (2013)
- Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của Anastrozole trong phòng ngừa ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao.
- Phương pháp: Thử nghiệm ngẫu nhiên trên 3.864 phụ nữ sau mãn kinh, nguy cơ cao (tiền sử gia đình, LCIS, hoặc nguy cơ di truyền). Nhóm Anastrozole (1mg/ngày) so với giả dược trong 5 năm.
- Kết quả:
- Giảm nguy cơ ung thư vú: Anastrozole giảm 53% nguy cơ ung thư vú xâm lấn (HR = 0.47, p < 0.0001).
- Giảm ung thư vú ER+: Giảm 58% nguy cơ ung thư vú ER+ (HR = 0.42, p < 0.0001).
- Tác dụng phụ: Tăng đau khớp (51% so với 45% ở giả dược), bốc hỏa (40% so với 35%), và loãng xương (8% so với 5%).
- Nguồn: IBIS-II, Lancet, 2013.
Bảng 2: Hiệu quả phòng ngừa ung thư vú của Anastrozole (Nghiên cứu IBIS-II)
Tiêu chí |
Anastrozole 1mg |
Giả dược |
HR (95% CI) |
p-value |
Ung thư vú xâm lấn |
40/1920 (2.1%) |
85/1944 (4.4%) |
0.47 (0.32-0.68) |
<0.0001 |
Ung thư vú ER+ |
28/1920 (1.5%) |
66/1944 (3.4%) |
0.42 (0.27-0.65) |
<0.0001 |
Biểu đồ minh họa:

Nghiên cứu MA.17 (2003-2009)
- Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của Anastrozole sau 5 năm điều trị tamoxifen trong ung thư vú giai đoạn sớm.
- Phương pháp: Thử nghiệm pha III trên 5.187 phụ nữ sau mãn kinh, đã hoàn thành 5 năm tamoxifen. Nhóm Anastrozole (1mg/ngày) so với giả dược trong 5 năm.
- Kết quả:
- Giảm tái phát: Anastrozole giảm 40% nguy cơ tái phát (HR = 0.60, p = 0.0002).
- Tăng DFS: Tăng thời gian sống không bệnh (HR = 0.58, p < 0.0001).
- Tác dụng phụ: Tăng nguy cơ loãng xương (7.1% so với 4.0%) và đau khớp (25% so với 20%).
- Nguồn: MA.17, Journal of Clinical Oncology, 2009.
Bảng 3: Hiệu quả Anastrozole sau Tamoxifen (Nghiên cứu MA.17)
Tiêu chí |
Anastrozole 1mg |
Giả dược |
HR (95% CI) |
p-value |
Tái phát bệnh |
92/2583 (3.6%) |
155/2604 (6.0%) |
0.60 (0.47-0.77) |
0.0002 |
DFS (Thời gian sống không bệnh) |
87% |
82% |
0.58 (0.45-0.75) |
<0.0001 |
Biểu đồ minh họa:

2. Hiệu quả trong ung thư vú tiến triển
- Nghiên cứu pha III (2000): So sánh Anastrozole 1mg với tamoxifen 20mg ở 668 phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú tiến triển. Anastrozole cho thấy thời gian tiến triển bệnh lâu hơn (11.1 tháng so với 5.6 tháng, p = 0.005) và tỷ lệ đáp ứng khách quan cao hơn (59% so với 46%).
- Anastrozole trong trường hợp thất bại với tamoxifen: Anastrozole được sử dụng hiệu quả ở bệnh nhân ung thư vú tiến triển sau khi không đáp ứng với tamoxifen, kéo dài thời gian kiểm soát bệnh (median 4.8 tháng).
Liều dùng và cách sử dụng Victans 1mg
Unasyn 1.5g
Bạn đang muốn tìm hiểu về thuốc Unasyn 1.5g được chỉ định...
66.000₫
Liều dùng Victans 1mg được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ. Thông thường:
- Người lớn và người cao tuổi:
- Liều: 1mg/ngày, uống một lần, có thể dùng lúc đói hoặc no.
- Thời gian điều trị: 5 năm cho ung thư vú giai đoạn sớm; tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển đối với ung thư vú di căn.
- Suy gan nhẹ hoặc suy thận nhẹ/trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy gan nặng hoặc suy thận nặng (ClCr <20 mL/phút): Thận trọng, chưa có dữ liệu an toàn.
- Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn và hiệu quả.
Cách dùng:
- Uống với một cốc nước, vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
- Không bẻ hoặc nghiền viên thuốc, đặc biệt ở phụ nữ mang thai do nguy cơ hấp thu qua da.
- Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra nếu chưa gần liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Bảng 4: Liều dùng khuyến cáo theo đối tượng
Đối tượng |
Liều (mg/ngày) |
Thời gian điều trị |
Người lớn/cao tuổi |
1 |
5 năm (giai đoạn sớm) hoặc đến khi bệnh tiến triển |
Suy gan nhẹ |
1 |
Như trên |
Suy thận nhẹ/trung bình |
1 |
Như trên |
Trẻ em |
Không dùng |
– |
Tầm quan trọng của Victans 1mg trong điều trị ung thư vú
- Hiệu quả vượt trội so với tamoxifen: Anastrozole giảm nguy cơ tái phát, kéo dài thời gian sống không bệnh, và giảm nguy cơ ung thư vú bên đối diện.
- Giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng: Ít gây huyết khối tĩnh mạch và ung thư nội mạc tử cung so với tamoxifen.
- Tăng chất lượng cuộc sống: Giảm triệu chứng liên quan đến khối u, cải thiện khả năng kiểm soát bệnh ở giai đoạn tiến triển.
- Tiện lợi trong sử dụng: Liều duy nhất mỗi ngày giúp tăng tuân thủ điều trị.
- Phòng ngừa ung thư vú ở nhóm nguy cơ cao: Hiệu quả giảm 53% nguy cơ ung thư vú xâm lấn ở phụ nữ có nguy cơ cao.
Lưu ý khi sử dụng Victans 1mg
- Chống chỉ định:
- Phụ nữ tiền mãn kinh.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Suy gan nặng hoặc suy thận nặng (ClCr <20 mL/phút).
- Quá mẫn với Anastrozole hoặc tá dược (chứa lactose, tránh ở bệnh nhân không dung nạp galactose).
- Dùng đồng thời với tamoxifen hoặc liệu pháp chứa estrogen.
- Tác dụng phụ:
- Thường gặp: Bốc hỏa (35%), đau khớp/cứng khớp (30-50%), nhức đầu (10-20%), suy nhược (10-15%).
- Ít gặp: Tăng men gan, xuất huyết âm đạo, chán ăn, tăng cholesterol.
- Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng, hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban đa dạng.
- Tương tác thuốc:
- Tránh dùng cùng tamoxifen hoặc estrogen vì làm giảm hiệu quả.
- Không ghi nhận tương tác đáng kể với các thuốc qua cytochrome P450 (antipyrine, cimetidine).
- Theo dõi đặc biệt:
- Đo mật độ xương (DEXA scan) trước và trong điều trị để quản lý nguy cơ loãng xương.
- Dùng bisphosphonates để ngăn ngừa mất mật độ xương.
- Bảo quản: Nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.
Kết luận
Victans 1mg, với thành phần Anastrozole, là một giải pháp hiệu quả và an toàn trong điều trị ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh. Các nghiên cứu lâm sàng như ATAC, IBIS-II, và MA.17 đã chứng minh khả năng giảm nguy cơ tái phát, kéo dài thời gian sống không bệnh, và phòng ngừa ung thư vú ở nhóm nguy cơ cao. Với liều dùng tiện lợi và hồ sơ an toàn tốt, Victans 1mg là lựa chọn hàng đầu trong điều trị ung thư vú ER+. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và quản lý tác dụng phụ. Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với ung thư vú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn về Victans 1mg.
Nguồn tham khảo:
- ATAC Trialists’ Group. Lancet Oncology, 2008.
- IBIS-II Investigators. Lancet, 2013.
- MA.17 Trial. Journal of Clinical Oncology, 2009.
- Vinmec. Công dụng thuốc Victans, 2024.
- Pharmog. Thuốc chống ung thư Anastrozole, 2018.
Chưa có đánh giá nào.