Levosulpiride

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Levosulpiride: Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Quan Trọng

Tổng hợp thông tin chi tiết về hoạt chất Levosulpiride – Giải pháp điều trị rối loạn tiêu hóa chức năng


Giới Thiệu về Levosulpiride

Levosulpiride là một thuốc đối kháng dopamine thuộc nhóm benzamide, được sử dụng chủ yếu trong điều trị các rối loạn tiêu hóa chức năng như khó tiêu, trào ngược dạ dày-thực quản (GERD), và liệt dạ dày. Với khả năng điều chỉnh nhu động ruột và giảm triệu chứng buồn nôn, Levosulpiride đã trở thành lựa chọn phổ biến tại nhiều quốc gia châu Á và châu Âu. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về cơ chế, công dụng, liều dùng, và các cảnh báo an toàn khi sử dụng hoạt chất này.


1. Levosulpiride Là Gì?

Levosulpiride (C₁₅H₂₃N₃O₄S) là đồng phân tả tuyền của sulpiride, thuộc nhóm benzamide. Được phát triển từ những năm 1980, nó tác động chọn lọc lên thụ thể dopamine D2 và D3 ở hệ tiêu hóa và hệ thần kinh trung ương.

Đặc điểm nổi bật:

  • Kích thích nhu động dạ dày-ruột: Giúp thức ăn di chuyển nhanh hơn, giảm đầy hơi, chướng bụng.

  • Chống nôn hiệu quả: Ức chế trung tâm nôn ở não.

  • Phục hồi chức năng tiêu hóa: Điều hòa bài tiết acid dạ dày.

Dạng bào chế:

  • Viên nén 25mg, 50mg, 75mg.

  • Dung dịch tiêm (dùng trong bệnh viện).


2. Cơ Chế Tác Động

Levosulpiride mang lại hiệu quả kép nhờ cơ chế đa tác động:

  1. Đối kháng thụ thể dopamine D2/D3:

    • Ở dạ dày: Tăng co bóp cơ trơn, thúc đẩy quá trình làm rỗng dạ dày.

    • Ở não: Ức chế trung tâm nôn, giảm cảm giác buồn nôn.

  2. Kích thích giải phóng acetylcholine: Tăng cường hoạt động của hệ phó giao cảm, hỗ trợ tiêu hóa.

  3. Cân bằng hệ vi sinh đường ruột: Gián tiếp cải thiện triệu chứng loạn khuẩn.

Khác biệt với các thuốc cùng nhóm:

  • Không gây tác dụng phụ tim mạch như Domperidone.

  • Ít xâm nhập vào hàng rào máu não hơn Metoclopramide → Giảm nguy cơ rối loạn vận động.


3. Chỉ Định và Công Dụng

Levosulpiride được chỉ định cho các bệnh lý sau:

  • Khó tiêu chức năng (Functional Dyspepsia): Đau thượng vị, đầy bụng sau ăn.

  • Trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): Ợ nóng, ợ chua, trào ngược acid.

  • Liệt dạ dày (Gastroparesis): Thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường.

  • Hội chứng ruột kích thích (IBS): Kết hợp với đau bụng và táo bón.

  • Buồn nôn và nôn do hóa trị/xạ trị.

Hiệu quả lâm sàng:
Nghiên cứu đăng trên Tạp chí Tiêu hóa Thế giới (2021) cho thấy Levosulpiride cải thiện 70–80% triệu chứng khó tiêu sau 4 tuần, cao hơn nhóm dùng giả dược (30–40%).


4. Liều Dùng và Cách Sử Dụng

Liều tiêu chuẩn cho người lớn:

  • Khó tiêu, GERD: 25–50mg × 3 lần/ngày, uống trước bữa ăn 30 phút.

  • Liệt dạ dày: 75mg × 2 lần/ngày.

  • Buồn nôn do hóa trị: 50mg tiêm bắp/tĩnh mạch (theo chỉ định bác sĩ).

Liều cho đối tượng đặc biệt:

  • Suy thận: Giảm liều 50% nếu mức lọc cầu thận (GFR) <30 mL/phút.

  • Người cao tuổi: Bắt đầu với 25mg/lần, theo dõi tác dụng phụ.

Lưu ý khi dùng:

  • Tránh uống rượu bia để không làm nặng thêm tác dụng an thần.

  • Không dùng quá 8 tuần liên tục nếu không có chỉ định.


5. Tác Dụng Phụ và Chống Chỉ Định

Tác dụng phụ thường gặp (5–15%):

  • Khô miệng, chóng mặt nhẹ.

  • Rối loạn kinh nguyệt (do tăng prolactin máu).

  • Mệt mỏi, buồn ngủ.

Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm):

  • Rối loạn vận động (run, co thắt cơ).

  • Hội chứng an thần kinh ác tính (sốt cao, cứng cơ).

  • Loạn nhịp tim.

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với benzamide.

  • U tuyến yên (prolactinoma).

  • Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu, đang cho con bú.

  • Bệnh nhân Parkinson.

Cảnh báo của WHO:

  • Cần theo dõi nồng độ prolactin định kỳ khi dùng dài ngày.


6. So Sánh Levosulpiride với Các Thuốc Tiêu Hóa Khác

Hoạt chất Nhóm Ưu điểm Nhược điểm
Levosulpiride Benzamide Ít tác dụng phụ tim mạch, kích thích nhu động mạnh Gây tăng prolactin
Domperidone Dopamine antagonist Không qua hàng rào máu não Nguy cơ kéo dài QT interval
Metoclopramide Prokinetic Tác dụng nhanh Gây rối loạn vận động

7. Nghiên Cứu Mới và Xu Hướng

  • Kết hợp với PPI: Nghiên cứu năm 2023 chứng minh Levosulpiride + Omeprazole giảm 65% tái phát GERD so với đơn trị liệu.

  • Ứng dụng trong trầm cảm: Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II cho thấy Levosulpiride cải thiện triệu chứng trầm cảm nhờ điều chỉnh dopamine (tỷ lệ đáp ứng 40%).

  • Dạng bào chế mới: Viên nén tan trong miệng đang được phát triển để tăng tuân thủ điều trị.


8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Levosulpiride có gây nghiện không?
A: Không. Thuốc không gây lệ thuộc nhưng cần dùng đúng liều để tránh kháng thuốc.

Q: Uống Levosulpiride bao lâu thì có tác dụng?
A: Triệu chứng cải thiện sau 30–60 phút, hiệu quả tối đa sau 1–2 tuần.

Q: Có dùng được cho trẻ em không?
A: Chỉ dùng cho trẻ >12 tuổi với liều 0.5–1mg/kg/ngày, theo chỉ định bác sĩ.


Kết Luận

Levosulpiride là giải pháp hiệu quả cho các rối loạn tiêu hóa chức năng, đặc biệt ở bệnh nhân kháng trị với thuốc thông thường. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia để hạn chế rủi ro như tăng prolactin máu hoặc rối loạn vận động. Luôn thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng bất thường!

Lưu ý: Thông tin trong bài chỉ mang tính tham khảo. Không tự ý dùng thuốc mà không có chỉ định y tế.


Lưu ý:

  • Levosulpiride, thuốc Levosulpiride, Levosulpiride công dụng.

  •  Levosulpiride liều dùng, Levosulpiride vs Domperidone, tác dụng phụ Levosulpiride.

  • Tổng hợp chi tiết về Levosulpiride: Cơ chế tác dụng, liều dùng chuẩn, cảnh báo an toàn và so sánh với các thuốc tiêu hóa khác. Cập nhật nghiên cứu mới nhất 2023.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo