Methotrexate: Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ Và Lưu Ý Quan Trọng | Hướng Dẫn Chi Tiết
Methotrexate là thuốc điều trị ung thư và bệnh tự miễn, nhưng dùng sao cho an toàn? Khám phá ngay cơ chế hoạt động, liều lượng, rủi ro và những điều cần biết để sử dụng hiệu quả!
Methotrexate (MTX) là một trong những thuốc hóa trị và ức chế miễn dịch được sử dụng rộng rãi nhất thế giới. Từ điều trị ung thư, viêm khớp dạng thấp đến vẩy nến, Methotrexate đã cứu sống hàng triệu người. Tuy nhiên, đây cũng là con dao hai lưỡi nếu dùng sai cách. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết, khoa học về công dụng, cơ chế, tác dụng phụ và lời khuyên từ chuyên gia để sử dụng Methotrexate an toàn!
Phân loại: Thuốc kháng acid folic, thuộc nhóm chất chống chuyển hóa (antimetabolite).
Dạng bào chế: Viên nén (2.5mg, 5mg, 10mg), tiêm tĩnh mạch/bắp, tiêm dịch não tủy.
FDA phê duyệt: Từ năm 1953, được ứng dụng trong ung thư và bệnh tự miễn.
Tên biệt dược: Trexall, Rheumatrex, Otrexup.
Methotrexate được chỉ định cho:
Ung thư: Bạch cầu cấp, ung thư vú, ung thư đầu cổ, u nguyên bào nuôi.
Bệnh tự miễn:
Viêm khớp dạng thấp.
Vẩy nến nặng.
Lupus ban đỏ hệ thống.
Các bệnh khác: Thai ngoài tử cung (trong một số trường hợp đặc biệt).
Lưu ý: Methotrexate có hai chế độ liều: Liều cao (ung thư) và liều thấp (bệnh tự miễn).
Methotrexate ức chế enzyme dihydrofolate reductase (DHFR), ngăn chặn quá trình chuyển đổi acid folic thành tetrahydrofolate – chất cần thiết để tổng hợp DNA và RNA. Từ đó:
Với tế bào ung thư: Ngăn phân chia tế bào, làm chậm phát triển khối u.
Với bệnh tự miễn: Ức chế tế bào lympho T và B hoạt động quá mức, giảm viêm.
Theo nghiên cứu từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), Methotrexate còn gây apoptosis (chết tế bào theo chương trình) ở tế bào ác tính.
Người lớn: 15–30mg/m² da/tuần (tiêm hoặc uống), tùy loại ung thư.
Trẻ em: 10–15mg/m² da/tuần, theo chỉ định bác sĩ.
Khởi đầu: 7.5mg/tuần (uống hoặc tiêm), tăng dần tối đa 25mg/tuần.
Duy trì: Liều thấp nhất có hiệu quả, thường 10–15mg/tuần.
Uống: Dùng vào cùng một ngày/tuần, không chia nhỏ liều.
Tiêm: Thực hiện tại cơ sở y tế để theo dõi phản ứng.
Bổ sung acid folic: 1–5mg/ngày (trừ ngày dùng Methotrexate) để giảm tác dụng phụ.
Nhẹ và trung bình:
Buồn nôn, loét miệng (30–60%).
Mệt mỏi, chán ăn.
Rụng tóc (đặc biệt khi dùng liều cao).
Nghiêm trọng (cần cấp cứu):
Suy tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu).
Tổn thương gan (tăng men gan, xơ gan).
Viêm phổi kẽ.
Độc tính thần kinh (co giật, đau đầu dữ dội).
Thống kê từ WHO: 5–10% bệnh nhân dùng Methotrexate dài ngày gặp tổn thương gan.
NSAIDs (Ibuprofen, Aspirin): Tăng độc tính trên máu và thận.
Penicillin, Sulfamethoxazole: Giảm đào thải Methotrexate, tăng nguy cơ ngộ độc.
Thuốc ức chế miễn dịch khác (Leflunomide): Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Rượu: Tăng nguy cơ xơ gan gấp 3 lần.
Không dùng cho:
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (gây dị tật thai nhi).
Người suy gan, suy thận nặng.
Bệnh nhân thiếu máu nặng, giảm bạch cầu.
Thận trọng khi:
Người cao tuổi, tiền sử bệnh phổi.
Đang nhiễm trùng hoặc tiêm vaccine sống.
Q1: Methotrexate có gây vô sinh không?
A: Có thể! Methotrexate ảnh hưởng đến tinh trùng và trứng. Nam/nữ nên tránh thai ít nhất 3 tháng sau khi ngừng thuốc.
Q2: Quên liều Methotrexate xử lý thế nào?
A: Bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi. Liên hệ bác sĩ nếu gần đến liều kế tiếp.
Q3: Dùng Methotrexate bao lâu thì có tác dụng?
A: Với bệnh tự miễn, hiệu quả thấy rõ sau 3–6 tuần. Ung thư cần theo dõi đáp ứng qua xét nghiệm.
Xét nghiệm định kỳ: Công thức máu, chức năng gan/thận mỗi 1–3 tháng.
Tránh tiếp xúc với người bệnh: Do nguy cơ nhiễm trùng cao khi giảm bạch cầu.
Chế độ ăn uống: Hạn chế thực phẩm giàu folate (rau xanh đậm) nếu dùng liều cao.
Methotrexate là thuốc cứu cánh trong điều trị ung thư và bệnh tự miễn, nhưng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt để tránh biến chứng. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng, kết hợp theo dõi sức khỏe định kỳ. Chia sẻ bài viết để lan tỏa kiến thức y khoa hữu ích!
Lưu ý:
Methotrexate, tác dụng phụ Methotrexate, liều dùng Methotrexate.
Methotrexate và acid folic, Methotrexate trong điều trị ung thư, chống chỉ định Methotrexate.
Xem thêm: “Thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp” hoặc “Cách bổ sung acid folic an toàn”.
Nguồn tham khảo: nguồn từ FDA, WHO, NIH hoặc nghiên cứu từ PubMed.
Bài viết đảm bảo cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và dễ hiểu.