Polymyxin B

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Polymyxin B – Kháng Sinh Mạnh Trong Điều Trị Nhiễm Khuẩn Kháng Thuốc

Giới Thiệu về Polymyxin B

Polymyxin B là một kháng sinh polypeptide thuộc nhóm polymyxin, được sử dụng chủ yếu để điều trị các nhiễm khuẩn Gram âm đa kháng như Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, và Klebsiella pneumoniae. Dù có nguy cơ độc tính cao, Polymyxin B vẫn là lựa chọn cuối cùng khi các kháng sinh khác thất bại. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế hoạt động, ứng dụng lâm sàng, liều dùng, tác dụng phụ, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Polymyxin B.


Polymyxin B Là Gì?

Polymyxin B (tên thương mại Polymyxin B Sulfate) là kháng sinh được phân lập từ vi khuẩn Bacillus polymyxa vào năm 1947. Nó thuộc nhóm kháng sinh cực mạnh, thường dùng khi vi khuẩn kháng lại các nhóm thuốc thông thường.

Đặc Điểm Hóa Học

  • Công thức phân tử: C₅₆H₉₈N₁₆O₁₃.

  • Dạng bào chế: Dung dịch tiêm tĩnh mạch, thuốc mỡ, thuốc nhỏ mắt/mũi.

  • Phân loại: Thuốc kê đơn, nhóm ATC: J01XB02.

Lịch Sử Phát Triển

  • 1947: Phát hiện và ứng dụng lần đầu trong y khoa.

  • Những năm 1980: Giảm sử dụng do độc tính cao.

  • Thế kỷ 21: Tái sử dụng rộng rãi do sự gia tăng vi khuẩn đa kháng.


Cơ Chế Hoạt Động Của Polymyxin B
Phá Hủy Màng Tế Bào Vi Khuẩn
Polymyxin B gắn vào lipid A của lớp màng ngoài vi khuẩn Gram âm, làm thay đổi tính thấm màng, dẫn đến rò rỉ ion và phân tử, khiến tế bào vi khuẩn chết.

Phổ Kháng Khuẩn

  • Hiệu quả với:

    • Trực khuẩn Gram âm: Pseudomonas aeruginosa, Acinetobacter baumannii.

    • Cầu khuẩn đường ruột: E. coli, Klebsiella spp.

  • Không hiệu quả với:

    • Vi khuẩn Gram dương, nấm, virus.

Dược Động Học

  • Hấp thu: Kém qua đường uống, chủ yếu dùng tiêm tĩnh mạch hoặc bôi tại chỗ.

  • Phân bố: Tập trung ở thận, gan, phổi; ít qua hàng rào máu não.

  • Thải trừ: Qua thận (60-70%), thời gian bán thải ~6-8 giờ.


Ứng Dụng Lâm Sàng
Điều Trị Nhiễm Khuẩn Gram Âm Đa Kháng

  • Nhiễm khuẩn huyết: Kết hợp với carbapenem hoặc aminoglycoside.

  • Viêm phổi bệnh viện: Đặc biệt do Pseudomonas aeruginosa.

  • Nhiễm khuẩn da/mô mềm: Dùng dạng thuốc mỡ tại chỗ.

Sử Dụng Trong Nhãn Khoa

  • Viêm kết mạc do vi khuẩn: Kết hợp với neomycin hoặc dexamethasone trong thuốc nhỏ mắt.

  • Loét giác mạc: Ngăn ngừa bội nhiễm.

Ứng Dụng Khác

  • Rửa bàng quang trong nhiễm trùng tiểu kháng thuốc.

  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật.


Liều Dùng Và Cách Sử Dụng
Dạng Bào Chế

  • Tiêm tĩnh mạch: 1.5-2.5mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.

  • Thuốc mỡ: Bôi 1-2 lần/ngày lên vùng da nhiễm khuẩn.

  • Nhỏ mắt: 1-2 giọt/lần, 4-6 lần/ngày.

Đối Tượng Đặc Biệt

  • Suy thận: Giảm liều 50-75%, theo dõi nồng độ creatinine.

  • Trẻ em: Liều 2.5-4mg/kg/ngày, chỉ định khi thật cần thiết.

Lưu Ý Khi Dùng

  • Tiêm tĩnh mạch chậm (trên 60 phút) để giảm nguy cơ độc tính.

  • Không pha trộn với heparin hoặc beta-lactam do tương kỵ.


Tác Dụng Phụ Và Độc Tính
Thường Gặp (10-30%)

  • Độc thận: Tăng creatinine, tiểu ít.

  • Rối loạn thần kinh cơ: Tê bì, yếu cơ, liệt cơ hô hấp (hiếm).

  • Phản ứng tại chỗ: Đau, viêm tĩnh mạch khi tiêm.

Hiếm Gặp Nhưng Nghiêm Trọng

  • Sốc phản vệ: Khó thở, phù mạch (tỷ lệ <0.1%).

  • Độc tính thần kinh: Co giật, ảo giác.

Chống Chỉ Định

  • Dị ứng với polymyxin.

  • Nhược cơ, bệnh Parkinson.

  • Suy thận nặng không kiểm soát.


So Sánh Polymyxin B Với Các Kháng Sinh Khác
Polymyxin B vs Colistin (Polymyxin E)

  • Polymyxin B: Dùng trực tiếp dạng hoạt tính, ít chuyển hóa qua thận.

  • Colistin: Dạng tiền chất (colistimethate), độc thận cao hơn.

Polymyxin B vs Aminoglycoside

  • Aminoglycoside: Hiệu quả trên vi khuẩn Gram âm nhưng độc thận và thính giác.

  • Polymyxin B: Dùng khi vi khuẩn kháng aminoglycoside.

Polymyxin B vs Carbapenem

  • Carbapenem: Phổ rộng hơn nhưng không hiệu quả với vi khuẩn đa kháng ESBL.

  • Polymyxin B: Lựa chọn cuối cùng cho vi khuẩn kháng carbapenem.


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Polymyxin B Có Gây Độc Thận Không?
Có. Cần theo dõi chức năng thận định kỳ khi dùng kéo dài.

Dùng Polymyxin B Bao Lâu Thì Hiệu Quả?
Cải thiện triệu chứng sau 48-72 giờ, tùy mức độ nhiễm trùng.

Có Thể Dùng Polymyxin B Cho Phụ Nữ Mang Thai?
Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ (nhóm C theo FDA).

Xử Trí Khi Quá Liều Polymyxin B?
Ngừng thuốc, lọc máu cấp cứu nếu cần, điều trị triệu chứng.


Kết Luận
Polymyxin B là “vũ khí cuối cùng” trong cuộc chiến chống vi khuẩn Gram âm đa kháng, đặc biệt trong bối cảnh kháng thuốc gia tăng. Tuy nhiên, việc sử dụng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ độc tính. Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ và theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.

Lưu ý:

  • Polymyxin B, kháng sinh đa kháng, tác dụng phụ Polymyxin B.

  • Polymyxin B sulfate, so sánh Polymyxin B và Colistin, thuốc nhỏ mắt Polymyxin B.

  • Xem thêm: Gợi ý bài viết về vi khuẩn kháng thuốc, Colistin hoặc hướng dẫn sử dụng kháng sinh an toàn.

Bài viết tích hợp thông tin khoa học cập nhật và hướng dẫn thực hành, phù hợp cho bác sĩ, dược sĩ, và bệnh nhân quan tâm đến liệu pháp kháng sinh.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo