Silymarin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Silymarin là một hoạt chất tự nhiên được chiết xuất từ cây kế sữa (Silybum marianum), có tác dụng bảo vệ và hỗ trợ chức năng gan. Dưới đây là thông tin chi tiết về hoạt chất này:


1. Thông tin cơ bản về Silymarin

  • Tên tiếng Anh: Silymarin.

  • Tên tiếng Trung: 水飞蓟素 (Shuǐ fēi jì sù).

  • Nguồn gốc: Chiết xuất từ hạt hoặc quả của cây kế sữa (Silybum marianum).

  • Thành phần chính: Hỗn hợp các flavonoid, bao gồm silybin, silydianin và silychristin.


2. Cơ chế hoạt động

Silymarin hoạt động thông qua các cơ chế sau:

  • Chống oxy hóa: Bảo vệ tế bào gan khỏi các gốc tự do.

  • Ổn định màng tế bào gan: Ngăn chặn độc tố xâm nhập vào tế bào gan.

  • Kích thích tái tạo tế bào gan: Hỗ trợ phục hồi các tế bào gan bị tổn thương.

  • Chống viêm: Giảm viêm trong gan.


3. Công dụng chính

Silymarin được sử dụng để:

  • Hỗ trợ điều trị bệnh gan:

    • Viêm gan do virus (viêm gan B, C): 乙型肝炎 (yǐxíng gānyán) và 丙型肝炎 (bǐngxíng gānyán).

    • Gan nhiễm mỡ: 脂肪肝 (zhīfáng gān).

    • Xơ gan: 肝硬化 (gānyìng huà).

    • Tổn thương gan do rượu hoặc hóa chất: 酒精性肝损伤 (jiǔjīng xìng gān sǔnshāng).

  • Giải độc gan: Hỗ trợ loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.

  • Hỗ trợ chức năng gan: Tăng cường sức khỏe gan ở người khỏe mạnh.


4. Liều lượng và cách dùng

  • Dạng bào chế: Viên nén, viên nang, hoặc chiết xuất dạng lỏng.

  • Liều dùng thông thường:

    • Người lớn: 140–420 mg/ngày, chia làm 2–3 lần.

    • Trẻ em: Liều lượng được tính dựa trên cân nặng và chỉ định của bác sĩ.

  • Lưu ý: Nên uống trước bữa ăn để tăng khả năng hấp thu.


5. Tác dụng phụ

Silymarin thường được coi là an toàn, nhưng một số tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:

  • Nhẹ: Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy.

  • Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa).


6. Lưu ý khi sử dụng

  • Chống chỉ định: Không dùng cho người dị ứng với Silymarin hoặc các thành phần của thuốc.

  • Thận trọng:

    • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

    • Người bị bệnh nặng về gan cần sử dụng dưới sự giám sát y tế.

  • Tương tác thuốc: Silymarin có thể tương tác với một số thuốc chuyển hóa qua gan, như thuốc chống đông máu hoặc thuốc điều trị tiểu đường.


7. Tên thương mại phổ biến

Silymarin có trong nhiều loại thuốc và thực phẩm chức năng, ví dụ:

  • Legalon: 利加隆 (Lì jiā lóng).

  • Silymarin SEDICO: 水飞蓟素片 (Shuǐ fēi jì sù piàn).

  • Milk Thistle Extract: Chiết xuất kế sữa.


8. Ứng dụng trong y học cổ truyền

Trong Đông y, cây kế sữa (水飞蓟 – shuǐ fēi jì) được sử dụng để hỗ trợ gan và giải độc. Silymarin có thể kết hợp với các thảo dược khác như:

  • Cam thảo: 甘草 (gāncǎo) – giúp tăng cường chức năng gan.

  • Cỏ nhọ nồi: 墨旱莲 (mò hàn lián) – hỗ trợ giải độc.


9. Lời khuyên

  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Đảm bảo mua Silymarin từ các nhà sản xuất uy tín.

  • Kết hợp lối sống lành mạnh: Hạn chế rượu bia, ăn uống cân bằng và tập thể dục đều đặn để bảo vệ gan.


Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có ý định sử dụng Silymarin, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn cụ thể!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo