Vitamin E

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

VITAMIN E (Alpha-Tocopherol) là một chất chống oxy hóa tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào, hỗ trợ miễn dịch và sức khỏe làn da. Dưới đây là thông tin chi tiết:


1. Tính chất cơ bản

  • Công thức hóa học: C₂₉H₅₀O₂ (alpha-tocopherol).

  • Dạng tồn tại: 8 đồng phân tự nhiên (4 tocopherol, 4 tocotrienol), trong đó alpha-tocopherol có hoạt tính sinh học mạnh nhất.

  • Nguồn gốc:

    • Tự nhiên: Dầu mầm lúa mì, hạt hướng dương, hạnh nhân, rau bina, bơ.

    • Tổng hợp: Dạng acetyl hoặc ester (dùng trong dược phẩm, mỹ phẩm).

  • Độ tan: Tan trong dầu, không tan trong nước.


2. Cơ chế tác dụng

  • Chống oxy hóa: Trung hòa gốc tự do → ngăn tổn thương màng tế bào, DNA, protein.

  • Bảo vệ lipid: Ngăn quá trình peroxy hóa lipid trong màng tế bào.

  • Hỗ trợ miễn dịch: Tăng hoạt động tế bào T và B → chống nhiễm trùng.

  • Tái tạo Vitamin C: Khử chất chống oxy hóa Vitamin C về dạng hoạt động.


3. Ứng dụng chính

Y tế

  • Thiếu hụt Vitamin E: Điều trị yếu cơ, rối loạn thần kinh ngoại biên.

  • Bệnh tim mạch: Giảm nguy cơ xơ vữa động mạch (ức chế oxy hóa LDL).

  • Da liễu:

    • Trị sẹo, vết thương hở (kích thích tái tạo da).

    • Giảm tác hại của tia UV (kết hợp với kem chống nắng).

  • Hỗ trợ sinh sản: Duy trì chức năng buồng trứng và tinh hoàn.

Mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm: Cấp ẩm, làm mềm da.

  • Chống lão hóa: Giảm nếp nhăn, đốm nâu (ức chế MMPs phá hủy collagen).

  • Tóc: Dầu dưỡng tóc → giảm gãy rụng, bóng mượt.

Thực phẩm

  • Chất bảo quản: Chống ôi thiu (E306–E309).

  • Thực phẩm chức năng: Viên uống, dạng lỏng bổ sung 400–800 IU/ngày.


4. Liều lượng khuyến nghị

  • Người lớn: 15 mg/ngày (22.4 IU dạng tự nhiên, 33.3 IU dạng tổng hợp).

  • Liều điều trị: 200–1,000 IU/ngày (theo chỉ định).

  • Giới hạn an toàn: Tối đa 1,500 IU/ngày (dạng tự nhiên) và 1,100 IU/ngày (dạng tổng hợp).


5. Tác dụng phụ & Lưu ý

  • Quá liều:

    • Buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu.

    • Tăng nguy cơ xuất huyết (ức chế kết tập tiểu cầu).

    • Suy giảm chức năng tuyến giáp (nếu dùng >800 IU/ngày).

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng Vitamin E.

    • Bệnh nhân rối loạn đông máu, đang dùng warfarin, aspirin.

  • Tương tác thuốc:

    • Cyclosporine: Tăng độc tính trên thận.

    • Statins: Giảm hiệu quả giảm cholesterol.


6. So sánh với chất chống oxy hóa khác

Chất Ưu điểm Nhược điểm
Vitamin E Bảo vệ màng tế bào, ổn định nhiệt Hiệu quả thấp trong môi trường nước
Vitamin C Chống oxy hóa mạnh trong dịch lỏng Dễ bị oxy hóa, không bền nhiệt
Glutathione Tái tạo Vitamin C/E, giải độc gan Khó hấp thu qua đường uống

7. Bảo quản

  • Tránh ánh sáng, nhiệt độ cao (giữ ở 15–25°C).

  • Dạng viên nang dầu nên đậy kín để không bị ôxy hóa.


8. Nghiên cứu tiêu biểu

  • Tim mạch: Bổ sung 400 IU/ngày giảm 24% nguy cơ tử vong do bệnh tim (NEJM, 1993).

  • Da: Dùng tại chỗ 2 lần/ngày giảm 44% nếp nhăn sau 4 tháng (Dermatology, 1999).


⚠️ Lưu ý:

  • Vitamin E tự nhiên (d-alpha-tocopherol) có hoạt tính gấp 1.5–2 lần dạng tổng hợp (dl-alpha-tocopherol).

  • Tham khảo bác sĩ trước khi dùng liều cao, đặc biệt ở phụ nữ mang thai, người bệnh tiểu đường hoặc ung thư!

🌿 Kết luận: Vitamin E là “vệ sĩ” của tế bào, nhưng cần cân bằng liều lượng để tránh rủi ro!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo