Công thức hóa học: C₂₉H₅₀O₂ (alpha-tocopherol).
Dạng tồn tại: 8 đồng phân tự nhiên (4 tocopherol, 4 tocotrienol), trong đó alpha-tocopherol có hoạt tính sinh học mạnh nhất.
Nguồn gốc:
Tự nhiên: Dầu mầm lúa mì, hạt hướng dương, hạnh nhân, rau bina, bơ.
Tổng hợp: Dạng acetyl hoặc ester (dùng trong dược phẩm, mỹ phẩm).
Độ tan: Tan trong dầu, không tan trong nước.
Chống oxy hóa: Trung hòa gốc tự do → ngăn tổn thương màng tế bào, DNA, protein.
Bảo vệ lipid: Ngăn quá trình peroxy hóa lipid trong màng tế bào.
Hỗ trợ miễn dịch: Tăng hoạt động tế bào T và B → chống nhiễm trùng.
Tái tạo Vitamin C: Khử chất chống oxy hóa Vitamin C về dạng hoạt động.
Thiếu hụt Vitamin E: Điều trị yếu cơ, rối loạn thần kinh ngoại biên.
Bệnh tim mạch: Giảm nguy cơ xơ vữa động mạch (ức chế oxy hóa LDL).
Da liễu:
Trị sẹo, vết thương hở (kích thích tái tạo da).
Giảm tác hại của tia UV (kết hợp với kem chống nắng).
Hỗ trợ sinh sản: Duy trì chức năng buồng trứng và tinh hoàn.
Dưỡng ẩm: Cấp ẩm, làm mềm da.
Chống lão hóa: Giảm nếp nhăn, đốm nâu (ức chế MMPs phá hủy collagen).
Tóc: Dầu dưỡng tóc → giảm gãy rụng, bóng mượt.
Chất bảo quản: Chống ôi thiu (E306–E309).
Thực phẩm chức năng: Viên uống, dạng lỏng bổ sung 400–800 IU/ngày.
Người lớn: 15 mg/ngày (22.4 IU dạng tự nhiên, 33.3 IU dạng tổng hợp).
Liều điều trị: 200–1,000 IU/ngày (theo chỉ định).
Giới hạn an toàn: Tối đa 1,500 IU/ngày (dạng tự nhiên) và 1,100 IU/ngày (dạng tổng hợp).
Quá liều:
Buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu.
Tăng nguy cơ xuất huyết (ức chế kết tập tiểu cầu).
Suy giảm chức năng tuyến giáp (nếu dùng >800 IU/ngày).
Chống chỉ định:
Dị ứng Vitamin E.
Bệnh nhân rối loạn đông máu, đang dùng warfarin, aspirin.
Tương tác thuốc:
Cyclosporine: Tăng độc tính trên thận.
Statins: Giảm hiệu quả giảm cholesterol.
Chất | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Vitamin E | Bảo vệ màng tế bào, ổn định nhiệt | Hiệu quả thấp trong môi trường nước |
Vitamin C | Chống oxy hóa mạnh trong dịch lỏng | Dễ bị oxy hóa, không bền nhiệt |
Glutathione | Tái tạo Vitamin C/E, giải độc gan | Khó hấp thu qua đường uống |
Tránh ánh sáng, nhiệt độ cao (giữ ở 15–25°C).
Dạng viên nang dầu nên đậy kín để không bị ôxy hóa.
Tim mạch: Bổ sung 400 IU/ngày giảm 24% nguy cơ tử vong do bệnh tim (NEJM, 1993).
Da: Dùng tại chỗ 2 lần/ngày giảm 44% nếp nhăn sau 4 tháng (Dermatology, 1999).
⚠️ Lưu ý:
Vitamin E tự nhiên (d-alpha-tocopherol) có hoạt tính gấp 1.5–2 lần dạng tổng hợp (dl-alpha-tocopherol).
Tham khảo bác sĩ trước khi dùng liều cao, đặc biệt ở phụ nữ mang thai, người bệnh tiểu đường hoặc ung thư!
🌿 Kết luận: Vitamin E là “vệ sĩ” của tế bào, nhưng cần cân bằng liều lượng để tránh rủi ro!