CefoXItin 2g

373 đã xem

Giá liên hệ/Hộp

Công dụng

Điều trị nhiễm khuẩn

Đối tượng sử dụng Trẻ em từ 2 tuổi trở lên
Mang thai & Cho con bú Tham khảo ý kiến bác sĩ
Cách dùng Tiêm truyền tĩnh mạch
Hoạt chất
Danh mục Cephalosporin
Thuốc kê đơn
Xuất xứ Pháp
Quy cách Hộp 25 lọ x 17ml
Dạng bào chế Bột đông khô pha tiêm
Thương hiệu Panpharma GmbH
Mã SKU SP02405
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất
Số đăng ký VN-21111-18

Thuốc Cefoxitin là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn. Cefoxitin cũng có thể được sử dụng trước và trong quá trình phẫu thuật để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.

Sản phẩm đang được chú ý, có 5 người thêm vào giỏ hàng & 16 người đang xem

Nhà thuốc Bạch Mai cam kết

  • 100% sản phẩm chính hãng
  • Đổi trả hàng trong 30 ngày
  • Xem hàng tại nhà, thanh toán

Thuốc Cefoxitin 2g – Giải pháp hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn

Nhiễm khuẩn do vi khuẩn, đặc biệt là các chủng sản xuất beta-lactamase, là một thách thức lớn trong y học hiện đại, gây ra nhiều bệnh lý từ nhiễm trùng da đến các tình trạng nghiêm trọng như nhiễm khuẩn huyết và viêm nội tâm mạc. Cefoxitin 2g, với thành phần hoạt chất chính là Cefoxitin – một kháng sinh thuộc nhóm cephamycin, đã được chứng minh là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương, Gram âm và kỵ khí. Là một chuyên gia y tế, tôi sẽ phân tích chi tiết tầm quan trọng của Cefoxitin 2g, dựa trên dữ liệu lâm sàng, nghiên cứu báo cáo, và cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.

1. Nhiễm khuẩn và vai trò của Cefoxitin 2g

1.1. Nhiễm khuẩn – Thách thức y tế toàn cầu

Nhiễm khuẩn do vi khuẩn là nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt trong bối cảnh kháng kháng sinh ngày càng gia tăng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các nhiễm khuẩn kháng thuốc gây ra khoảng 700.000 ca tử vong mỗi năm trên toàn cầu. Tại Việt Nam, các vi khuẩn như Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus, và Bacteroides fragilis là những tác nhân phổ biến gây nhiễm khuẩn bệnh viện và cộng đồng.

Các bệnh lý nhiễm khuẩn thường gặp bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phổi, áp xe phổi.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận-bể thận.
  • Nhiễm trùng trong ổ bụng: Viêm ruột thừa, viêm phúc mạc.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Áp xe, viêm mô tế bào.
  • Nhiễm trùng xương và khớp: Viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm khuẩn.
  • Nhiễm khuẩn huyết: Do vi khuẩn xâm nhập vào máu.

Sự xuất hiện của các vi khuẩn sản xuất beta-lactamase, làm bất hoạt nhiều kháng sinh beta-lactam thông thường, khiến việc sử dụng kháng sinh như Cefoxitin trở nên cần thiết, đặc biệt trong điều trị các nhiễm khuẩn hỗn hợp hoặc do vi khuẩn kỵ khí.

1.2. Tầm quan trọng của Cefoxitin 2g

Cefoxitin 2g là một kháng sinh cephamycin, được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, có phổ tác dụng rộng, hiệu quả đối với cả vi khuẩn Gram dương, Gram âm, và vi khuẩn kỵ khí. Hoạt chất Cefoxitin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự phá hủy vi khuẩn. Các lợi ích chính của Cefoxitin 2g bao gồm:

  • Kháng beta-lactamase: Hiệu quả đối với các vi khuẩn sản xuất beta-lactamase, bao gồm Bacteroides fragilis và một số chủng Escherichia coli sản xuất ESBL.
  • Phổ tác dụng rộng: Hiệu quả đối với Staphylococcus aureus (trừ MRSA), Streptococcus spp., Klebsiella spp., Escherichia coli, và nhiều vi khuẩn kỵ khí.
  • Ứng dụng trong phẫu thuật: Được sử dụng để dự phòng nhiễm khuẩn trước và trong các phẫu thuật như cắt tử cung, sinh mổ, hoặc phẫu thuật bụng.

Cefoxitin 2g được chỉ định trong:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phổi, áp xe phổi do vi khuẩn nhạy cảm.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nhiễm trùng phức tạp do Escherichia coli hoặc Klebsiella pneumoniae.
  • Nhiễm trùng trong ổ bụng: Viêm phúc mạc, áp xe trong ổ bụng do vi khuẩn kỵ khí như Bacteroides fragilis.
  • Nhiễm trùng phụ khoa: Viêm vùng chậu, nhiễm trùng sau sinh.
  • Nhiễm khuẩn huyết: Do vi khuẩn nhạy cảm với Cefoxitin.
  • Dự phòng phẫu thuật: Ngăn ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật bụng, phụ khoa, hoặc chỉnh hình.

Sử dụng Cefoxitin 2g đúng cách giúp kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng, và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

2. Dữ liệu lâm sàng về hiệu quả của Cefoxitin 2g

2.1. Các nghiên cứu lâm sàng về Cefoxitin

Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Cefoxitin trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Một nghiên cứu được công bố trên Reviews of Infectious Diseases (1979) cho thấy:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp và nhiễm khuẩn hỗn hợp: Cefoxitin (2g mỗi 6-8 giờ, đường tiêm tĩnh mạch) đạt tỷ lệ khỏi bệnh hoặc cải thiện lâm sàng 93% ở 143 bệnh nhân, trong đó 67% là bệnh nặng. Tất cả 20 bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết được chữa khỏi hoặc cải thiện (95%), và vi khuẩn gây bệnh được loại bỏ hoàn toàn.
  • Nhiễm trùng kỵ khí: 100% các trường hợp nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí (chủ yếu là Bacteroides fragilis) được chữa khỏi hoặc cải thiện, với tỷ lệ loại bỏ vi khuẩn đạt 86%.

Nghiên cứu trên Antimicrobial Agents and Chemotherapy (2014) đánh giá Cefoxitin trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) do Escherichia coliKlebsiella pneumoniae sản xuất ESBL:

  • Hiệu quả lâm sàng: Tỷ lệ chữa khỏi lâm sàng đạt 96,7% tại ngày 30 và 83,3% tại ngày 90, không có sự khác biệt đáng kể giữa các chủng E. coliK. pneumoniae (p=0,72).
  • Kháng thuốc: Chỉ 1 trường hợp thất bại điều trị do K. pneumoniae trở nên kháng Cefoxitin trong điều trị viêm tuyến tiền liệt.

Một nghiên cứu khác trên Clinical Infectious Diseases (1979) báo cáo rằng Cefoxitin (2g mỗi 6-8 giờ) hiệu quả trong điều trị 21/26 bệnh nhân mắc nhiễm trùng đường hô hấp, với không có tác dụng phụ nghiêm trọng về huyết học hoặc thận.

2.2. Hiệu quả trên các nhóm bệnh nhân

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Cefoxitin 2g (đường tiêm tĩnh mạch, mỗi 6-8 giờ) đạt hiệu quả lâm sàng 96,7% trong điều trị UTI do E. coliK. pneumoniae sản xuất ESBL, đặc biệt ở bệnh nhân mắc viêm thận-bể thận.
  • Nhiễm trùng trong ổ bụng: Tỷ lệ loại bỏ vi khuẩn đạt 70-80% đối với Bacteroides fragilis trong các nhiễm trùng như viêm phúc mạc hoặc áp xe ổ bụng.
  • Dự phòng phẫu thuật: Trong hai nghiên cứu mù đôi, Cefoxitin 2g (liều duy nhất trước phẫu thuật) đạt tỷ lệ không nhiễm khuẩn sau sinh mổ là 83,7% (so với 74,7% của cefotetan) và 86,7% (so với 81,6% của cefotetan), với các kết quả không có sự khác biệt thống kê.
  • Nhiễm khuẩn huyết: Cefoxitin đạt tỷ lệ khỏi bệnh hoặc cải thiện 95% ở các trường hợp nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn nhạy cảm.

Dưới đây là bảng tóm tắt hiệu quả của Cefoxitin trong điều trị nhiễm khuẩn:

Loại nhiễm khuẩn Liều lượng Thời gian điều trị Tỷ lệ khỏi bệnh (%)
Nhiễm trùng đường tiết niệu 2g mỗi 6-8 giờ (tiêm IV) 7-14 ngày 96,7% (ngày 30)
Nhiễm trùng trong ổ bụng 2g mỗi 6-8 giờ (tiêm IV) 7-14 ngày 70-80%
Nhiễm khuẩn huyết 2g mỗi 6-8 giờ (tiêm IV) 2-4 tuần 95%
Dự phòng phẫu thuật 2g liều duy nhất (tiêm IV) Trước phẫu thuật 83,7-86,7%

Bảng 1: Hiệu quả của Cefoxitin 2g trong điều trị nhiễm khuẩn (Nguồn: Tổng hợp từ các nghiên cứu lâm sàng)

2.3. Biểu đồ trực quan hóa hiệu quả

Dưới đây là biểu đồ minh họa tỷ lệ khỏi bệnh lâm sàng theo loại nhiễm khuẩn khi sử dụng Cefoxitin 2g:

graph TD
    A[Loại nhiễm khuẩn] --> B[Nhiễm trùng đường tiết niệu]
    A --> C[Nhiễm trùng trong ổ bụng]
    A --> D[Nhiễm khuẩn huyết]
    A --> E[Dự phòng phẫu thuật]
    B --> F[Tỷ lệ khỏi bệnh: 96,7%]
    C --> G[Tỷ lệ khỏi bệnh: 70-80%]
    D --> H[Tỷ lệ khỏi bệnh: 95%]
    E --> I[Tỷ lệ không nhiễm khuẩn: 83,7-86,7%]

Hình 1: Tỷ lệ khỏi bệnh lâm sàng theo loại nhiễm khuẩn khi sử dụng Cefoxitin 2g

 

3. Hướng dẫn sử dụng Cefoxitin 2g

Xem thêm

3.1. Liều lượng khuyến cáo

Để đạt hiệu quả tối ưu và giảm nguy cơ kháng thuốc, liều lượng Cefoxitin 2g được khuyến cáo như sau:

  • Người lớn:
    • Điều trị nhiễm khuẩn: 1-2g mỗi 6-8 giờ, tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM), tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn.
    • Dự phòng phẫu thuật: 2g liều duy nhất, tiêm IV trong vòng 30-60 phút trước khi rạch da; có thể lặp lại mỗi 6-8 giờ trong 24 giờ nếu phẫu thuật kéo dài hoặc có nguy cơ cao.
  • Trẻ em (≥3 tháng tuổi):
    • 80-160 mg/kg/ngày, chia làm 4-6 lần, tiêm IV hoặc IM. Liều cao hơn (160 mg/kg/ngày) được sử dụng cho nhiễm trùng nặng.
    • Dự phòng phẫu thuật: 30-40 mg/kg, tiêm IV trong vòng 30-60 phút trước khi rạch da.
  • Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều nếu chức năng thận bình thường, nhưng cần theo dõi do nguy cơ suy thận liên quan đến tuổi tác.
  • Suy thận: Điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine (CrCl):
    • CrCl 40-80 mL/phút: 1-2g mỗi 8-12 giờ.
    • CrCl 10-20 mL/phút: 1-2g mỗi 12-24 giờ.
    • CrCl <10 mL/phút: 1-2g mỗi 24-48 giờ.
  • Thời gian điều trị:
    • Nhiễm trùng nhẹ đến trung bình: 7-14 ngày.
    • Nhiễm trùng nặng (nhiễm khuẩn huyết, viêm xương tủy): 2-6 tuần.

3.2. Cách sử dụng

Để đảm bảo hiệu quả và giảm nguy cơ tác dụng phụ, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  1. Đường tiêm tĩnh mạch (IV):
    • Pha loãng Cefoxitin 2g trong 50-100 mL dung dịch NaCl 0,9% hoặc dextrose 5%, tiêm chậm trong 3-5 phút hoặc truyền IV trong 15-30 phút.
    • Chỉ được thực hiện bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm.
  2. Đường tiêm bắp (IM):
    • Pha loãng Cefoxitin 2g trong 4 mL nước cất pha tiêm hoặc lidocain 0,5% để giảm đau tại chỗ tiêm.
    • Tiêm sâu vào cơ lớn (như cơ mông).
  3. Tuân thủ liệu trình:
    • Sử dụng đủ liều và thời gian theo chỉ định, ngay cả khi triệu chứng cải thiện, để tránh kháng thuốc.
    • Nếu quên liều, dùng ngay khi nhớ ra, nhưng bỏ qua nếu gần đến liều kế tiếp.
  4. Xét nghiệm vi khuẩn học:
    • Thực hiện cấy vi khuẩn và kháng sinh đồ trước khi bắt đầu điều trị để xác định vi khuẩn nhạy cảm.
    • Theo dõi đáp ứng lâm sàng và vi khuẩn học trong suốt quá trình điều trị.

3.3. Chống chỉ định

Cefoxitin 2g không được sử dụng trong các trường hợp:

  • Quá mẫn với cephalosporin, penicillin, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng nghiêm trọng (như sốc phản vệ) với cephalosporin hoặc penicillin.
  • Bệnh nhân có tiền sử viêm đại tràng giả mạc liên quan đến kháng sinh.

3.4. Tác dụng phụ và lưu ý

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Thường gặp: Đau tại chỗ tiêm, phát ban, buồn nôn, tiêu chảy, tăng men gan tạm thời, tăng bạch cầu ái toan (2,5%).
  • Ít gặp: Viêm tĩnh mạch, giảm bạch cầu (2%), viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.
  • Hiếm gặp: Sốc phản vệ, thiếu máu tan huyết, tổn thương thận cấp, viêm gan.

Lưu ý quan trọng:

  • Phản ứng dị ứng: Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay nếu xuất hiện phát ban, khó thở, hoặc sưng mặt.
  • Viêm đại tràng giả mạc: Báo cáo ngay nếu có tiêu chảy kéo dài hoặc phân có máu, vì có thể liên quan đến Clostridium difficile.
  • Theo dõi chức năng gan và thận: Đặc biệt ở bệnh nhân điều trị dài ngày hoặc có bệnh lý nền.
  • Kháng thuốc: Sử dụng không đúng cách có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc, đặc biệt với Escherichia coliKlebsiella pneumoniae (tỷ lệ kháng Cefoxitin: 20-50% trong một số nghiên cứu).

4. Tương tác thuốc

Cefoxitin 2g có thể tương tác với một số thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:

  • Probenecid: Làm tăng nồng độ Cefoxitin trong máu bằng cách giảm thải trừ qua thận.
  • Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu do ảnh hưởng đến INR.
  • Aminoglycosides: Tăng nguy cơ độc tính trên thận khi sử dụng đồng thời, cần theo dõi chức năng thận.
  • Vắc-xin sống (cholera, thương hàn): Cefoxitin có thể làm giảm hiệu quả của vắc-xin, cần tránh dùng đồng thời hoặc trong vòng 14 ngày trước khi tiêm vắc-xin.

Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

5. Lợi ích của Cefoxitin so với các kháng sinh khác

Cammic 500mg
Bạn đang muốn tìm hiểu về thuốc Cammic 500mg được chỉ định...
160.000

So với các kháng sinh khác như cefotetan, cephalothin, hoặc carbapenem, Cefoxitin 2g có các ưu điểm:

  • Hiệu quả với vi khuẩn kỵ khí: Đặc biệt hiệu quả với Bacteroides fragilis, vượt trội hơn so với cephalosporin thế hệ thứ nhất.
  • Kháng beta-lactamase: Hiệu quả đối với một số chủng sản xuất ESBL, là lựa chọn thay thế cho carbapenem trong điều trị UTI.
  • An toàn trong phẫu thuật: Hiệu quả cao trong dự phòng nhiễm khuẩn phẫu thuật, với tỷ lệ không nhiễm khuẩn tương đương hoặc cao hơn cefotetan.

Tuy nhiên, Cefoxitin không hiệu quả đối với Pseudomonas aeruginosa, Enterobacter cloacae, hoặc MRSA, và cần xét nghiệm kháng sinh đồ để đảm bảo vi khuẩn nhạy cảm.

6. Kết luận

Cefoxitin 2g là một kháng sinh cephamycin quan trọng, mang lại hiệu quả cao trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương, Gram âm, và kỵ khí nhạy cảm, cũng như trong dự phòng nhiễm khuẩn phẫu thuật. Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh thuốc đạt tỷ lệ khỏi bệnh cao trong các nhiễm trùng đường tiết niệu, ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết, và dự phòng phẫu thuật, với mức độ an toàn và dung nạp tốt khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng, thời gian điều trị, và hướng dẫn của bác sĩ.

Là một chuyên gia y tế, tôi khuyến nghị sử dụng Cefoxitin 2g dưới sự giám sát của bác sĩ, kết hợp với xét nghiệm vi khuẩn học để xác định vi khuẩn nhạy cảm. Việc kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả không chỉ cải thiện sức khỏe bệnh nhân mà còn góp phần giảm gánh nặng kháng thuốc trong cộng đồng.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Việc sử dụng thuốc Cefoxitin 2g phải tuân theo chỉ định của bác sĩ chuyên môn.


Đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chưa có đánh giá nào.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
Mua theo đơn 0822.555.240 Messenger Chat Zalo