Xem thêm
ZY-10 Forte có tác dụng bảo vệ tim, bảo vệ tế bào và bảo vệ thần kinh.
ZY-10 Forte có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh về tim mạch, đặc biệt là suy tim sung huyết. Thuốc cũng được sử dụng để điều chỉnh sự giảm nồng độ CoQ10 trong máu (là kết quả của việc sử dụng các thuốc ức chế HMG-CoA reductase trong điều trị nồng độ cholesterol máu cao).
Cách dùng – liều dùng của Zy-10 Forte
Đường dùng: Uống
Người lớn: Uống một viên mỗi ngày sau bữa ăn.
Không dùng Zy-10 Forte trong trường hợp sau
Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng Zy-10 Forte
Thận trọng:
Cần thận trọng khi sử dụng Zy-10 Forte nếu bạn đang dùng thuốc huyết áp, hoặc warfarin hoặc thuốc chống đông máu khác.
Tác dụng không mong muốn khi dùng Zy-10 Forte
Các triệu chứng tiêu hóa nhẹ như buồn nôn, tiêu chảy và đau thượng vị cấp đã được báo cáo, đặc biệt khi dùng liều cao (200mg hoặc nhiều hơn mỗi ngày).
Tương tác thuốc và các dạng tương tác khác
Tương tác của thuốc:
Warfarin: Có báo cáo cho thấy CoQ10 làm giảm hiệu quả của warfarin.
Các statin: CoQ10 và cholesterol có cùng con đường trao đổi chất. Ức chế enzym 3-hydroxyl-3-methylglutonyl coenzym A(HMG-COA) reductase sẽ làm giảm nồng độ CoQ10. Các thuốc nhóm statin như lovastatin, simvastatin và pravastatin đã được biết là làm giảm nồng độ CoQ10 trong cơ thể người. Có khả năng là tất cả các thuốc thuộc nhóm statin đều có tác dụng này.
Doxorubicin: CoQ10 có thể làm tăng độc tính trên tim của doxorubicin.
Thuốc điều trị bệnh đái tháo đường: CoQ10 có thể có tác dụng cải thiện kiểm soát đường huyết ở một số bệnh nhân tiểu đường týp II. Nếu có tác dụng này, cần điều chỉnh liều dùng của thuốc điều trị bệnh đái tháo đường cho phù hợp.
Thuốc chẹn beta: Một số thuốc chẹn beta, đặc biệt là propranolol, đã được báo cáo có tác dụng ức chế một số enzym phụ thuộc CoQ10.
Piperine: Piperine được tìm thấy trong hạt tiêu đen có thể làm tăng nồng độ CoQ10 trong huyết tương.
Tương Kỵ của thuốc: Không áp dụng
Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Khả năng sinh quái thai của Ubidecarenone chưa được ghi nhận. Trong lâm sàng, độ an toàn của ubidecarenone trong thời gian mang thai chưa được xác định.
Ảnh hưởng của thuốc tới khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa ghi nhận được báo cáo phản ứng bất lợi về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng vận hành máy móc, lái tàu xe, người làm việc trên cao và các trường hợp khác.
Quá liều và cách xử trí
Chưa có báo cáo về các trường hợp quá liều. Khi xảy ra quá liều cần tiến hành điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
Hạn dùng và bảo quản Zy-10 Forte
ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN: Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
HẠN DÙNG: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG: Tiêu chuẩn USP
Để xa tầm tay trẻ em
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
Nguồn gốc, xuất xứ Zy-10 Forte
CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC: INDCHEMIE HEALTH SPECIALITIES PVT. LTD.
Plot No. 7,0.I.D.C., Mahatma Gandhi Udyog Nagar, Dabhel, Daman-396210, Ấn Độ.
Dược lực học
Mã ATC:C01EB09
Coenzyme Q10 được sản sinh trong cơ thể người và là chất cần thiết cho hoạt động cơ bản của tế bào.
Coenzyme Q10 là một chất chống oxy hóa mạnh, có tác dụng chống lại các gốc tự do của tế bào. Coenzyme Q10 cũng giúp tăng cường sản xuất năng lượng trong từng tế bào trong cơ thể con người.
Do các tác dụng của CoQ10 vẫn chưa được làm rõ, cơ chế của các tác dụng này là một vấn đề đang được nghiên cứu. Tuy nhiên, nhiều thông tin về hỏa sinh của CoQ10 đã được biết. CoQ10 là một đồng yếu tố cần thiết trong chuỗi vận chuyển của ty lạp thể, tại đây nó nhận electron từ phức hợp và II, một hoạt động quan trọng trong việc sản xuất ATP.
CoQ10 có tác dụng chống oxy hóa trong ty lạp thể và màng tế bào, bảo vệ chống lại sự peroxyd hóa các màng lipid. Nó cũng ức chế quá trình oxy hóa của LDL-cholesterol. Quá trình oxy hóa LDL-cholesterol được cho là đóng một vai trò quan trọng trong sự hình thành xơ vữa động mạch.
CoQ10 được sinh tổng hợp trong cơ thể và có chúng con đường tổng hợp với cholesterol. Ở người, nồng độ CoQ10 giảm khi bị lão hóa. Chưa biết vì sao lại xảy ra điều này nhưng có thể là do giảm tổng hợp và/hoặc tăng peroxyd hóa lipid xảy ra trong quá trình lão hóa.
Dược động học
CoQ10 được hấp thu từ ruột non vào hệ bạch huyết; từ đó đi vào máu. CoQ10 được hấp thu kém. Trên 60% liều uống được bài tiết trong phân. Ngoài ra, sự hấp thu CoQ10 có thể biến đổi lớn và không những phụ thuộc vào lượng thức ăn mà còn phụ thuộc vào lượng lipid có trong thức ăn. Thuốc được hấp thu thấp hơn khi uống lúc đói, và hấp thu cao hơn khi uống cùng với thức ăn có hàm lượng lipid cao. Trong máu, CoQ10 được phân chia vào trong các hạt lipoprotein khác nhau, bao gồm cả VLDL, LDL và HDL.
Thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh sau khoảng ba tuần dùng CoQ10 hàng ngày, sau đó đạt nồng độ ở trạng thái ổn định khi dùng liều hàng ngày liên tục. CoQ10 được phân bố đến các mô khác nhau trong cơ thể và có thể được phân bố vào não. CoQ10 được thải trừ chủ yếu qua mật.
Chưa có đánh giá nào.