Thuốc Hepariv 0.5mg (Entecavir): Công dụng, Liều dùng và Lưu ý quan trọng
Giới thiệu về thuốc Hepariv 0.5mg

Hepariv 0.5mg là một loại thuốc kê đơn thuộc nhóm kháng virus, được sản xuất bởi Atra Pharmaceuticals, Ấn Độ. Thuốc chứa hoạt chất chính là Entecavir 0.5mg, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim và đóng gói trong hộp 3 vỉ x 10 viên. Hepariv 0.5mg được chỉ định để điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, đặc biệt ở những bệnh nhân có bằng chứng về virus viêm gan B (HBV) hoạt động và tổn thương gan (tăng men gan hoặc xơ hóa gan).
Entecavir là một chất ức chế mạnh polymerase DNA của virus HBV, giúp ngăn chặn sự nhân lên của virus, từ đó giảm tải lượng virus trong máu và cải thiện chức năng gan. Thuốc được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam nhờ hiệu quả cao, ít tác dụng phụ, và giá thành hợp lý so với các thuốc kháng virus khác. Hepariv 0.5mg thường được dùng lâu dài để kiểm soát viêm gan B, giảm nguy cơ biến chứng như xơ gan hoặc ung thư gan. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Hepariv 0.5mg, từ thành phần, công dụng, liều dùng, đến các lưu ý quan trọng.
Thành phần và cơ chế hoạt động của Hepariv 0.5mg
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Hepariv 0.5mg chứa:
- Hoạt chất: Entecavir (dạng Entecavir monohydrat) 0.5mg.
- Tá dược: Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể, crospovidone, magnesi stearat, hypromellose, titan dioxide, polyethylene glycol 6000, talc.
Lưu ý: Thuốc chứa lactose, không phù hợp cho bệnh nhân mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp lactose, thiếu lactase, hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose. Bệnh nhân dị ứng với bất kỳ tá dược nào cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Cơ chế hoạt động
Entecavir trong Hepariv 0.5mg là một chất tương tự nucleoside (guanosine analogue) có tác dụng kháng virus HBV mạnh mẽ:
-
Ức chế polymerase DNA của HBV:
- Entecavir cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphate tự nhiên, ức chế ba giai đoạn chính trong quá trình sao chép DNA của HBV:
- Khởi đầu (priming) của polymerase.
- Sao chép ngược (reverse transcription) từ RNA tiền genome.
- Tổng hợp chuỗi DNA dương.
- Điều này làm giảm đáng kể tải lượng virus (HBV DNA) trong máu, ngăn chặn sự nhân lên của virus.
-
Cải thiện chức năng gan:
- Bằng cách giảm tải lượng virus, Entecavir giúp giảm viêm gan, cải thiện men gan (ALT, AST), và ngăn ngừa tiến triển xơ hóa gan hoặc xơ gan.
-
Hiệu quả lâm sàng:
- Các thử nghiệm lâm sàng (như nghiên cứu ETV-022 và ETV-027) cho thấy Entecavir giảm HBV DNA xuống mức không phát hiện (<300 copies/mL) ở 67–76% bệnh nhân HBeAg dương tính và 90–94% bệnh nhân HBeAg âm tính sau 48 tuần điều trị.
- Thuốc cũng hiệu quả ở bệnh nhân kháng lamivudine hoặc có xơ gan mất bù.
-
Dược động học:
- Hấp thu: Entecavir hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 0,5–1,5 giờ. Thức ăn làm chậm hấp thu, nên uống khi đói.
- Phân bố: Liên kết yếu với protein huyết tương (13%), phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm gan.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa tối thiểu tại gan, chủ yếu qua liên hợp glucuronide và sulfate.
- Thải trừ: Thải chủ yếu qua thận (62–73% dưới dạng không đổi), với thời gian bán thải khoảng 128–149 giờ. Một lượng nhỏ bài tiết qua phân.
Cơ chế này giúp Hepariv 0.5mg trở thành lựa chọn hàng đầu trong điều trị viêm gan B mạn tính, đặc biệt ở bệnh nhân mới bắt đầu hoặc kháng thuốc khác.
Công dụng của thuốc Hepariv 0.5mg
Xem thêm
Hepariv 0.5mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
-
Viêm gan B mạn tính ở người lớn:
- Điều trị ở bệnh nhân có bằng chứng về HBV hoạt động (HBV DNA dương tính), tăng men gan (ALT), hoặc tổn thương gan trên mô học (viêm gan, xơ hóa).
- Hiệu quả ở cả bệnh nhân HBeAg dương tính (giai đoạn nhân lên mạnh) và HBeAg âm tính (giai đoạn mạn tính).
-
Viêm gan B mạn tính ở trẻ em từ 2–17 tuổi:
- Dùng cho trẻ có HBV DNA >10⁷ copies/mL, tăng men gan, hoặc viêm gan hoạt động trên mô học.
-
Bệnh nhân kháng lamivudine:
- Hiệu quả ở bệnh nhân viêm gan B kháng lamivudine, nhưng liều cao hơn (1mg/ngày) có thể được chỉ định.
-
Ngăn ngừa biến chứng:
- Giảm nguy cơ xơ gan, suy gan, và ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) ở bệnh nhân viêm gan B mạn tính.
Lưu ý: Hepariv 0.5mg không chữa khỏi viêm gan B mà chỉ kiểm soát sự nhân lên của virus. Bệnh nhân cần dùng thuốc lâu dài và theo dõi định kỳ để đánh giá hiệu quả.
Liều lượng và cách sử dụng Hepariv 0.5mg
Cách sử dụng
- Đường dùng: Uống trực tiếp qua đường miệng, dạng viên nén bao phim.
- Hướng dẫn dùng:
- Uống khi dạ dày rỗng, ít nhất 2 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn để tối ưu hóa hấp thu.
- Nuốt nguyên viên với 240ml nước, không nhai hoặc bẻ viên.
- Uống vào cùng giờ mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định.
- Không tự ý ngừng thuốc mà không có chỉ định bác sĩ, vì có thể gây bùng phát viêm gan hoặc tái hoạt HBV.
- Thời gian điều trị: Thường dùng lâu dài (nhiều năm) để kiểm soát HBV. Thời gian điều trị phụ thuộc vào đáp ứng (HBV DNA không phát hiện, HBeAg chuyển âm) và tình trạng gan.
Liều dùng tham khảo
-
Người lớn:
- Bệnh nhân mới (chưa dùng thuốc kháng virus): 0,5mg (1 viên) mỗi ngày.
- Bệnh nhân kháng lamivudine hoặc xơ gan mất bù: 1mg (2 viên) mỗi ngày, uống 1 lần.
-
Trẻ em từ 2–17 tuổi:
- Liều dựa trên trọng lượng cơ thể:
- ≥10–11kg: 0,15mg/ngày.
-
11–14kg: 0,2mg/ngày.
-
14–17kg: 0,25mg/ngày.
-
17–20kg: 0,3mg/ngày.
-
20–23kg: 0,35mg/ngày.
-
23–26kg: 0,4mg/ngày.
-
26–30kg: 0,45mg/ngày.
-
30kg: 0,5mg/ngày (1 viên).
- Trẻ kháng lamivudine: Tăng gấp đôi liều (tối đa 1mg/ngày).
-
Suy thận:
- Điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin (CrCl):
- CrCl ≥50 mL/phút: 0,5mg/ngày.
- CrCl 30–49 mL/phút: 0,25mg/ngày hoặc 0,5mg cách ngày.
- CrCl 10–29 mL/phút: 0,15mg/ngày hoặc 0,5mg mỗi 72 giờ.
- CrCl <10 mL/phút hoặc lọc máu: 0,05mg/ngày hoặc 0,5mg mỗi 7 ngày (uống sau lọc máu).
-
Suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
-
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần theo dõi chức năng thận.
-
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.
-
Quá liều: Chưa ghi nhận quá liều nghiêm trọng. Nếu uống quá liều, theo dõi triệu chứng và điều trị hỗ trợ (rửa dạ dày, than hoạt tính nếu cần).
Lưu ý: Kiểm tra HBV DNA, men gan (ALT, AST), và chức năng thận định kỳ (mỗi 3–6 tháng) để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh liều.
Tác dụng phụ của Hepariv 0.5mg
Gofen 400 H50v
Thuốc Gofen 400 (Ibuprofen 400mg): Công dụng, Liều dùng và Lưu ý...
0₫
Hepariv 0.5mg thường được dung nạp tốt, với tỷ lệ tác dụng phụ thấp:
- Thường gặp (1–10%):
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
- Gan: Tăng men gan (ALT, AST) nhẹ, thường thoáng qua.
- Ít gặp (0,1–1%):
- Da: Phát ban, ngứa.
- Toàn thân: Sốt, khó chịu.
- Thận: Tăng creatinin huyết thanh.
- Hiếm gặp (<0,1%):
- Dị ứng: Phù mạch, mề đay, sốc phản vệ.
- Chuyển hóa: Nhiễm toan lactic (rất hiếm, thường ở bệnh nhân suy gan nặng).
- Gan: Tăng nặng viêm gan sau ngừng thuốc (bùng phát HBV).
- Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Xử lý tác dụng phụ
- Tác dụng phụ nhẹ: Theo dõi triệu chứng, nghỉ ngơi, và thông báo bác sĩ nếu kéo dài.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Ngừng thuốc và đến cơ sở y tế ngay nếu có: vàng da, nước tiểu sẫm màu, đau cơ nghiêm trọng, khó thở, hoặc sưng mặt/môi.
- Gọi cấp cứu (115) nếu có dấu hiệu sốc phản vệ, nhiễm toan lactic (yếu cơ, thở nhanh, đau bụng dữ dội), hoặc bùng phát viêm gan (mệt mỏi, vàng da, đau gan).
Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Hepariv 0.5mg
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Entecavir hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
- Trẻ em dưới 2 tuổi hoặc cân nặng dưới 10kg.
- Bệnh nhân có nhiễm toan lactic hoặc phì đại gan nhiễm mỡ không rõ nguyên nhân.
Thận trọng
- Nguy cơ bùng phát viêm gan:
- Ngừng thuốc đột ngột có thể gây tái hoạt HBV hoặc bùng phát viêm gan (tăng men gan, tổn thương gan nặng). Cần giảm liều dần và theo dõi chặt chẽ (men gan, HBV DNA) trong 6 tháng sau ngừng thuốc.
- Nhiễm toan lactic và phì đại gan:
- Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân suy gan, béo phì, hoặc dùng lâu dài. Theo dõi triệu chứng như yếu cơ, thở nhanh, hoặc đau bụng.
- Kháng thuốc:
- Dùng không đúng liều hoặc ngừng thuốc sớm có thể dẫn đến kháng Entecavir, đặc biệt ở bệnh nhân đã kháng lamivudine. Theo dõi HBV DNA để phát hiện sớm.
- Suy thận:
- Theo dõi chức năng thận (creatinin, CrCl) trước và trong khi dùng thuốc, điều chỉnh liều nếu cần.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú:
- Mang thai: Chỉ dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ (hạng B theo FDA). Không ghi nhận dị tật thai nhi, nhưng dữ liệu hạn chế.
- Cho con bú: Không rõ Entecavir có bài tiết qua sữa mẹ không. Cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.
- Người cao tuổi: Thận trọng do chức năng thận giảm, cần theo dõi creatinin.
- HIV đồng nhiễm:
- Không dùng Entecavir đơn trị ở bệnh nhân đồng nhiễm HIV/HBV chưa điều trị ARV, vì có thể gây kháng thuốc HIV. Cần phối hợp ARV.
- Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng do chóng mặt hoặc mệt mỏi.
Tương tác thuốc của Hepariv 0.5mg
Hepariv 0.5mg có tương tác tối thiểu, nhưng cần lưu ý:
- Thuốc thải qua thận:
- Các thuốc ảnh hưởng chức năng thận (acyclovir, ganciclovir, vancomycin) hoặc cạnh tranh thải qua ống thận (probenecid) có thể tăng nồng độ Entecavir, cần theo dõi creatinin.
- Thuốc kháng virus khác:
- Không dùng cùng lamivudine, adefovir, hoặc tenofovir trừ khi có chỉ định, vì chưa rõ hiệu quả và an toàn khi phối hợp.
- Thuốc gây độc gan:
- Tránh dùng cùng thuốc gây tổn thương gan (paracetamol liều cao, isoniazid) để giảm nguy cơ tăng men gan.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm bổ sung, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác.
Bảo quản và giá bán tham khảo
Bảo quản
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Giữ nguyên trong vỉ thuốc để bảo vệ viên nén.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không sử dụng nếu viên nén đổi màu, vỡ, hoặc hết hạn (thường 36 tháng từ ngày sản xuất).
Giá bán tham khảo
- Giá Hepariv 0.5mg (hộp 3 vỉ x 10 viên) dao động khoảng 300.000–450.000 VNĐ/hộp, tùy nhà thuốc và khu vực.
- Mua tại các nhà thuốc uy tín như Bạch Mai, Pharmacity, Long Châu, An Khang, hoặc nhathuocbachmai.vn. Liên hệ hotline (0822.555.240) để kiểm tra giá và hàng chính hãng.
Lời khuyên khi sử dụng Hepariv 0.5mg
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Chỉ dùng thuốc theo toa, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, đồng nhiễm HIV, hoặc phụ nữ mang thai/cho con bú.
- Tuân thủ điều trị:
- Uống đúng liều, đúng giờ, và không ngừng thuốc đột ngột để tránh bùng phát viêm gan.
- Kiểm tra HBV DNA, men gan, và chức năng thận định kỳ (mỗi 3–6 tháng).
- Lối sống lành mạnh:
- Tránh rượu bia, thuốc lá, và thực phẩm gây hại gan (mỡ động vật, đồ chiên rán).
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây, và thực phẩm giàu protein nạc (cá, thịt gà).
- Tập thể dục nhẹ nhàng (đi bộ, yoga) để cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Phòng ngừa lây nhiễm HBV:
- Tiêm vắc-xin viêm gan B cho người thân chưa nhiễm.
- Sử dụng biện pháp bảo vệ (bao cao su) nếu quan hệ với người không miễn dịch.
- Tránh dùng chung kim tiêm, dao cạo, hoặc đồ dùng cá nhân.
- Theo dõi tác dụng phụ: Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu vàng da, đau cơ, hoặc mệt mỏi bất thường.
- Lưu trữ thuốc an toàn: Giữ thuốc ở nơi khô ráo, tránh để trẻ em tiếp cận.
Kết luận
Hepariv 0.5mg (Entecavir 0.5mg) là một thuốc kháng virus hiệu quả trong điều trị viêm gan B mạn tính, giúp giảm tải lượng virus, cải thiện chức năng gan, và ngăn ngừa biến chứng như xơ gan hoặc ung thư gan. Với cơ chế ức chế polymerase DNA của HBV, thuốc phù hợp cho người lớn, và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, đặc biệt ở bệnh nhân mới hoặc kháng lamivudin. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều, theo dõi tác dụng phụ (như tăng men gan, nhiễm toan), và tuân thủ chỉ định bác sĩ để đảm bảo an toàn, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao.
Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin toàn diện về Hepariv 0.5mg, từ công dụng, liều dùng, đến các lưu ý quan trọng. Để sử dụng an toàn và hiệu quả, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ và mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín như nhathuocbachmai.vn.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng Hepariv 0.5mg.
Chưa có đánh giá nào.